- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Nghiên cứu các tác phẩm kịch xiếc Việt Nam hiện nay: LATS Nghệ thuật: 62.21.40.01/ Nguyễn Ngọc Trúc

Nghiên cứu các tác phẩm kịch xiếc Việt Nam hiện nay: LATS Nghệ thuật: 62.21.40.01/ Nguyễn Ngọc Trúc
Tác giả : Nguyễn Ngọc Trúc
Năm xuất bản : 2013
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 183tr.; 30cm 1 tt
Số phân loại : 791.3
Chủ đề : 1. Nghệ thuật sân khấu. 2. Tác phẩm. 3. Xiếc. 4. 7. 5. Việt Nam. 6. Kịch xiếc.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Nghiên cứu một số vấn đề gây tranh luận trong quá trình hình thành và phát triển thể loại kịch xiếc. Kịch xiếc Việt Nam - những tác phẩm đầu tiên và một số vấn đề thi pháp thể loại. Hiện trạng và định hướng phát triển kịch xiếc Việt Nam |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA13.0494.1, LA13.0494.2, LA13.0494.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-485420.html |
Tài liệu cùng tác giả
Lý luận, phê bình sân khấu - Thực trạng và giải pháp / Nguyễn Ngọc Trúc
Tác giả : Nguyễn Ngọc Trúc
Soft soil in salt-affected media: Geotechnical perspectives/ Nguyen Ngoc Truc, Lena Mihova
Tác giả : Nguyen Ngoc Truc, Lena Mihova
Nhà xuất bản : Hanoi National University
Năm xuất bản : 2015
Kịch xiếc Việt Nam mấy vấn đề lý luận và thực tiễn: Mấy vấn đề lý luận và thực tiễn/ Nguyễn Ngọc Trúc
Tác giả : Nguyễn Ngọc Trúc
Nhà xuất bản : Văn học
Năm xuất bản : 2020
Sáng mãi một mái trường: Tuyển thơ/ Đào Văn Dũng, Tạ Phương, Võ Thanh Quỳnh..
Tác giả : Đào Văn Dũng, Tạ Phương, Võ Thanh Quỳnh..
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2018
Hiện trạng và giải pháp phát triển nguồn nhân lực vùng Tây Bắc giai đoạn 2016 - 2020: Chương trình khoa học và công nghệ trọng điểm cấp nhà nước giai đoạn 2013-2018 "Khoa học và công nghệ phục vụ phát triển bền vững vùng Tây Bắc"/ Nguyễn Đình Nguyên (ch.b.), Đinh Xuân Thành, Nguyễn Đình Thái..
Tác giả : Nguyễn Đình Nguyên (ch.b.), Đinh Xuân Thành, Nguyễn Đình Thái..
Nhà xuất bản : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ
Năm xuất bản : 2016
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Lịch sử Xiếc Việt Nam / Phạm Trung Dũng
Tác giả : Phạm Trung Dũng
Nhà xuất bản : Sân khấu
Năm xuất bản : 2024
Monsieur Chocolat: le premier clown noir/ Texte: Bénédicte Rivière ; Ill: Bruno Pilorget
Tác giả : Texte: Bénédicte Rivière ; Ill: Bruno Pilorget
Nhà xuất bản : Rue du monde
Năm xuất bản : 2016
Liên đoàn Xiếc Việt Nam: Luôn đổi mới để chinh phục khán giả/ Bài: Bảo Bảo ; Ảnh: Quang Tấn
Tác giả : Bài: Bảo Bảo ; Ảnh: Quang Tấn
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghiên cứu các tác phẩm kịch xiếc Việt Nam hiện nay: LATS Nghệ thuật: 62.21.40.01/ Nguyễn Ngọc Trúc
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghiên cứu các tác phẩm kịch xiếc Việt Nam hiện nay: LATS Nghệ thuật: 62.21.40.01/ Nguyễn Ngọc Trúc
Ldr
|
|
01725aam 22006618a 4500
|
001
|
|
CLN251394768
|
005
|
__
|
20130321150341.0
|
008
|
__
|
130321s2013 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a791.3$bNGH305C
|
100
|
1_
|
$aNguyễn Ngọc Trúc
|
245
|
10
|
$aNghiên cứu các tác phẩm kịch xiếc Việt Nam hiện nay:$bLATS Nghệ thuật: 62.21.40.01/$cNguyễn Ngọc Trúc
|
260
|
__
|
$aH.,$c2013
|
300
|
__
|
$a183tr.;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aViện Văn hoá Nghệ thuật Việt Nam ; Ngày bảo vệ: 07/01/2013
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 176-183
|
520
|
__
|
$aNghiên cứu một số vấn đề gây tranh luận trong quá trình hình thành và phát triển thể loại kịch xiếc. Kịch xiếc Việt Nam - những tác phẩm đầu tiên và một số vấn đề thi pháp thể loại. Hiện trạng và định hướng phát triển kịch xiếc Việt Nam
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNghệ thuật sân khấu
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aXiếc
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTác phẩm
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aViệt Nam
|
653
|
__
|
$aKịch xiếc
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA13.0494.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA13.0494.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA13.0494.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|