- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Hoá học 10 nâng cao/ Lê Xuân Trọng (tổng ch.b.), Từ Ngọc Ánh, Lê Mậu Quyền, Phan Quang Thái
![](http://www.emiclib.com/Content/Images/Cover/BookCover36.jpg)
Hoá học 10 nâng cao/ Lê Xuân Trọng (tổng ch.b.), Từ Ngọc Ánh, Lê Mậu Quyền, Phan Quang Thái
Tác giả : Lê Xuân Trọng (tổng ch.b.), Từ Ngọc Ánh, Lê Mậu Quyền, Phan Quang Thái
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2013
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 220tr.: minh hoạ; 24cm
ISBN : 9786040001566
Số phân loại : 546
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGHoá học. 2. $2Bộ TK TVQGLớp 10. 3. 7. 4. 7. 5. $2Bộ TK TVQGSách giáo khoa. 6. 7.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-485460.html |
Tài liệu cùng tác giả
Bài tập hoá học đại cương/ Lê Mậu Quyền
Tác giả : Lê Mậu Quyền
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2013
Hoá học 10/ Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Chuy, Lê Mậu Quyền, Lê Xuân Trọng
Tác giả : Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Chuy, Lê Mậu Quyền, Lê Xuân Trọng
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2013
Bài tập hoá học 10 nâng cao/ Lê Xuân Trọng (ch.b.), Từ Ngọc Ánh, Lê Kim Long
Tác giả : Lê Xuân Trọng (ch.b.), Từ Ngọc Ánh, Lê Kim Long
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2013
Hoá học 9: Sách giáo viên/ Lê Xuân Trọng (tổng ch.b.), Cao Thị Thặng, Nguyễn Phú Tuấn, Ngô Văn Vụ
Tác giả : Lê Xuân Trọng (tổng ch.b.), Cao Thị Thặng, Nguyễn Phú Tuấn, Ngô Văn Vụ
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2013
Hoá học 11 nâng cao/ Lê Xuân Trọng (tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Đĩnh (ch.b.), Lê Chí Kiên, Lê Mậu Quyền
Tác giả : Lê Xuân Trọng (tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Đĩnh (ch.b.), Lê Chí Kiên, Lê Mậu Quyền
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2013
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Thiết kế bài giảng hoá học 8: Trung học cơ sở/ Cao Cự Giác (ch.b.), Vũ Minh Hà. T.2
Tác giả : Cao Cự Giác (ch.b.), Vũ Minh Hà.
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2012
Phương pháp dạy học hoá học/ Nguyễn Cương (ch.b.), Nguyễn Mạnh Dung. T.1
Tác giả : Nguyễn Cương (ch.b.), Nguyễn Mạnh Dung.
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2012
Luyện kĩ năng giải nhanh bài tập hoá học 11: Biên soạn theo nội dung SGK mới. Dùng cho học sinh ban cơ bản và nâng cao. Chuẩn bị cho các kì thi quốc gia do Bộ GD & ĐT tổ chức/ Cù Thanh Toàn
Tác giả : Cù Thanh Toàn
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2013
Hoá học vô cơ: Dùng cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng và giáo viên trung học chuyên ngành Hoá/ Nguyễn Đức Vận. T.2, Các kim loại điển hình
Tác giả : Nguyễn Đức Vận.
Nhà xuất bản : Khoa học và Kỹ thuật
Năm xuất bản : 2013
Câu hỏi và bài tập hoá học vô cơ: Phần Kim loại : Sách dùng cho sinh viên các trường đại học và cao đẳng, giáo viên THPT, THCS chuyên ngành Hoá../ Nguyễn Đức Vận, Nguyễn Huy Tiến
Tác giả : Nguyễn Đức Vận, Nguyễn Huy Tiến
Nhà xuất bản : Khoa học và Kỹ thuật
Năm xuất bản : 2013
- Ấn phẩm định kỳ
- Hoá học 10 nâng cao/ Lê Xuân Trọng (tổng ch.b.), Từ Ngọc Ánh, Lê Mậu Quyền, Phan Quang Thái
- Ấn phẩm định kỳ
- Hoá học 10 nâng cao/ Lê Xuân Trọng (tổng ch.b.), Từ Ngọc Ánh, Lê Mậu Quyền, Phan Quang Thái
Ldr
|
|
01184aam 22005178a 4500
|
001
|
|
CLN251394800
|
005
|
__
|
20130411150417.0
|
008
|
__
|
130404s2013 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$a9786040001566$c15800đ$d30000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a546$bH401H
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aHoá học 10 nâng cao/$cLê Xuân Trọng (tổng ch.b.), Từ Ngọc Ánh, Lê Mậu Quyền, Phan Quang Thái
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 7
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2013
|
300
|
__
|
$a220tr.:$bminh hoạ;$c24cm
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aHoá học
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 10
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách giáo khoa
|
655
|
__
|
7
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aLê Xuân Trọng$etổng ch.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aPhan Quang Thái
|
700
|
1_
|
$aTừ Ngọc Ánh
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aLê Mậu Quyền
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|