- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Đại số 10 nâng cao/ Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Xuân Liêm..

Đại số 10 nâng cao/ Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Xuân Liêm..
Tác giả : Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Xuân Liêm..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2013
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 236tr.: hình vẽ, bảng; 24cm
ISBN : 9786040001535
Số phân loại : 512
Chủ đề : 1. Đại số. 2. Lớp 10. 3. 7. 4. 7. 5. Sách giáo khoa. 6. 7.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-485461.html |
Tài liệu cùng tác giả
Tài liệu chuyên toán đại số và giải tích 11 / Đoàn Quỳnh (tổng chủ biên) ... [et al.]
Tác giả : Đoàn Quỳnh (tổng chủ biên) ... [et al.]
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2012
Bài tập nâng cao và một số chuyên đề đại số 10 / Nguyễn Huy Đoan, Đặng Hùng Thắng (chủ biên)
Tác giả : Nguyễn Huy Đoan, Đặng Hùng Thắng (chủ biên)
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2012
Tài liệu chuyên toán : : Bài tập hình học 11 / Đoàn Quỳnh ... [et al.] (Chủ biên)
Tác giả : Đoàn Quỳnh ... [et al.] (Chủ biên)
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2013
Tài liệu chuyên toán : : Bài tập đại số và giải tích 11 / Đoàn Quỳnh ... [et al.] (Chủ biên)
Tác giả : Đoàn Quỳnh ... [et al.] (Chủ biên)
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2013
Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng : : Giải tích 12 / Đặng Hùng Thắng chủ biên, Phan Thị Luyến, Trần Hữu Nam
Tác giả : Đặng Hùng Thắng chủ biên, Phan Thị Luyến, Trần Hữu Nam
Nhà xuất bản : Giáo dục Viẹt Nam
Năm xuất bản : 2011
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Phát triển tư duy thuật toán cho học sinh thông qua dạy học phương trình - bất phương trình mũ và Lôgarit : : Trường hợp trường Cao đẳng nghề An Giang : Luận văn Thạc sĩ Khoa học giáo dục. Chuyên ngành Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Toán / Nguyễn Thị Kim Hoa ; Nguyễn Văn Quang (Người hướng dẫn khoa học)
Tác giả : Nguyễn Thị Kim Hoa ; Nguyễn Văn Quang (Người hướng dẫn khoa học)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2014
Bài toán tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của biểu thức đại số: Nhìn từ góc độ thuyết nhân học trong DIDACTIC Toán : : Luận văn thạc sĩ khoa học giáo dục. Chuyên ngành: Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Toán / Trần Văn Tín ; Võ Thành Phước (Người hướng dẫn)
Tác giả : Trần Văn Tín ; Võ Thành Phước (Người hướng dẫn)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2014
Trắc nghiệm Toán theo chuyên đề : : Dãy số, cấp số cộng, cấp số nhân, giới hạn / Cao Minh Quang, Trần Hoài Ngọc Nhân
Tác giả : Cao Minh Quang, Trần Hoài Ngọc Nhân
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2008
Các dạng toán và phương pháp giải đại số 10 (tự luận và trắc nghiệm) : : Biên soạn theo chương trình cơ bản và nâng cao / Nguyễn Hữu Ngọc
Tác giả : Nguyễn Hữu Ngọc
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2008
Graphing calculator manual : : Algebra and Trigonometry: Graphs and Models / Judith A. Penna
Tác giả : Judith A. Penna
Nhà xuất bản : Pearson
Năm xuất bản : 2006
- Ấn phẩm định kỳ
- Đại số 10 nâng cao/ Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Xuân Liêm..
- Ấn phẩm định kỳ
- Đại số 10 nâng cao/ Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Xuân Liêm..
Ldr
|
|
01239aam 22005298a 4500
|
001
|
|
CLN251394801
|
005
|
__
|
20130411150456.0
|
008
|
__
|
130404s2013 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$a9786040001535$c11000đ$d30000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a512$bĐ103S
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aĐại số 10 nâng cao/$cĐoàn Quỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Xuân Liêm..
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 7
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2013
|
300
|
__
|
$a236tr.:$bhình vẽ, bảng;$c24cm
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐại số
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 10
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách giáo khoa
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aĐoàn Quỳnh$etổng ch.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aTrần Văn Vuông
|
700
|
1_
|
$aĐặng Hùng Thắng
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Huy Đoan$ech.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Xuân Liêm
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|