- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Tài liệu ôn thi vào lớp 10 môn toán/ Trần Lưu Thịnh (ch.b.), Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Anh Hoàng
Tài liệu ôn thi vào lớp 10 môn toán/ Trần Lưu Thịnh (ch.b.), Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Anh Hoàng
Tác giả : Trần Lưu Thịnh (ch.b.), Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Anh Hoàng
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2013
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 159tr.: hình vẽ; 24cm
Số phân loại : 510.76
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGBài tập. 2. $2Bộ TK TVQGÔn tập. 3. $2Bộ TK TVQGToán. 4. $2Bộ TK TVQGTrung học cơ sở. 5. 7. 6. 7. 7. $2Bộ TK TVQGSách đọc thêm. 8. $2Bộ TK TVQGSách luyện thi.
- Danh mục
- Khoa học tự nhiên và toán học
- Toán học
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-486734.html |
Tài liệu cùng tác giả
Ôn luyện toán 4: Theo chuẩn kiến thức kĩ năng/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Trần Thị Kim Cương, Nguyễn Đức Tấn
Tác giả : Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Trần Thị Kim Cương, Nguyễn Đức Tấn
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2013
99 bộ đề toán lớp 5 bồi dưỡng học sinh giỏi/ Nguyễn Đức Tấn (ch.b.), Lưu Hoàng Hảo
Tác giả : Nguyễn Đức Tấn (ch.b.), Lưu Hoàng Hảo
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2013
Chuyên đề số đo thời gian và toán chuyển động đều lớp 5/ Nguyễn Đức Tấn, Trần Thị Kim Cương
Tác giả : Nguyễn Đức Tấn, Trần Thị Kim Cương
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2013
Ôn luyện toán 2: Theo chuẩn kiến thức kĩ năng/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Trần Thị Kim Cương, Nguyễn Đức Tấn
Tác giả : Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Trần Thị Kim Cương, Nguyễn Đức Tấn
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2013
Ôn luyện toán 1: Theo chuẩn kiến thức kĩ năng/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Trần Thị Kim Cương, Nguyễn Đức Tấn
Tác giả : Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Trần Thị Kim Cương, Nguyễn Đức Tấn
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2013
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Toán 9: Sách giáo viên/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Nguyễn Huy Đoan... T.2
Tác giả : Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Nguyễn Huy Đoan...
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2013
Toán 9: Sách giáo viên/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình... T.1
Tác giả : Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình...
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2013
Chuẩn bị kiến thức ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông và tuyển sinh đại học, cao đẳng môn toán: Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng/ Nguyễn Hải Châu (ch.b.), Nguyễn Thế Thạch
Tác giả : Nguyễn Hải Châu (ch.b.), Nguyễn Thế Thạch
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2013
Bồi dưỡng học sinh vào lớp 10 môn toán/ Phan Doãn Thoại (ch.b.), Trịnh Thuý Hằng, Lại Thanh Hương
Tác giả : Phan Doãn Thoại (ch.b.), Trịnh Thuý Hằng, Lại Thanh Hương
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2013
Bài tập toán 9/ Tôn Thân (ch.b.), Phạm Gia Đức, Trần Hữu Nam... T.2
Tác giả : Tôn Thân (ch.b.), Phạm Gia Đức, Trần Hữu Nam...
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2013
- Ấn phẩm định kỳ
- Tài liệu ôn thi vào lớp 10 môn toán/ Trần Lưu Thịnh (ch.b.), Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Anh Hoàng
- Ấn phẩm định kỳ
- Tài liệu ôn thi vào lớp 10 môn toán/ Trần Lưu Thịnh (ch.b.), Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Anh Hoàng
Ldr
|
|
01189aam 22004818a 4500
|
001
|
|
CLN251395874
|
005
|
__
|
20130410110457.0
|
008
|
__
|
130403s2013 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c25000đ$d3000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a510.76$bT103L
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aTài liệu ôn thi vào lớp 10 môn toán/$cTrần Lưu Thịnh (ch.b.), Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Anh Hoàng
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 4
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2013
|
300
|
__
|
$a159tr.:$bhình vẽ;$c24cm
|
504
|
__
|
$aPhụ lục: tr. 146-156
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aÔn tập
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aBài tập
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aToán
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTrung học cơ sở
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách luyện thi
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đọc thêm
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aTrần Lưu Thịnh$ech.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Anh Hoàng
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Đức Tấn
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|