- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- 胡适全集/ 主编: 李渼林. 第35卷

胡适全集/ 主编: 李渼林. 第35卷
Tác giả : 主编: 李渼林.
Nhà xuất bản : 安徽
Năm xuất bản : 2007
Nơi xuất bản : 合肥
Mô tả vật lý : 681页., 4页照片; 21 cm
Số phân loại : 001
Chủ đề : 1. Giáo dục. 2. Kinh tế. 3. Lịch sử. 4. Triết học. 5. Văn hoá. 6. Xã hội. 7. 7. 8. 7. 9. 7.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-486788.html |
X
Nhan đề :
Xếp giá :
Bạn đọc :
Ngày mượn :
Hạn trả :
Tài liệu cùng tác giả
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Sự sống trong thế giới không thể nhìn thấy được / Đoàn Xuân Mượu
Tác giả : Đoàn Xuân Mượu
Nhà xuất bản : Văn hóa Thông tin
Năm xuất bản : 2007
Small area estimation in survey sampling / Parimal Mukhopadhyay
Tác giả : Parimal Mukhopadhyay
Nhà xuất bản : Narosa Publishing House
Năm xuất bản : 1998
Internet research, illustrated / Donald I. Barker, Carol D. Terry
Tác giả : Donald I. Barker, Carol D. Terry
Nhà xuất bản : Thomson/Course Technology
Năm xuất bản : 2007
Information visualization / Robert Spence
Tác giả : Robert Spence
Nhà xuất bản : Addison-Wesley
Năm xuất bản : 2001
Đánh thức nguồn năng lượng vô hạn / Anthony Robbins ; Tuyết Minh, (N. Kiến Văn) dịch
Tác giả : Anthony Robbins ; Tuyết Minh, (N. Kiến Văn) dịch
Nhà xuất bản : Từ điển Bách khoa
Năm xuất bản : 2007
×
- Ấn phẩm định kỳ
- 胡适全集/ 主编: 李渼林. 第35卷
×
- Ấn phẩm định kỳ
- 胡适全集/ 主编: 李渼林. 第35卷
×
Ldr
|
|
01047aam 22004578a 4500
|
001
|
|
CLN251395925
|
005
|
__
|
20130608120631.0
|
008
|
__
|
130530s2007 ||||||chisd
|
041
|
0_
|
$achi
|
082
|
14
|
$214$a001$b胡000适
|
100
|
1_
|
$a胡适
|
245
|
10
|
$a胡适全集/$c主编: 李渼林.$n第35卷
|
250
|
__
|
$a重印
|
260
|
__
|
$a合肥:$b安徽,$c2007
|
300
|
__
|
$a681页., 4页照片;$c21 cm
|
546
|
__
|
$a英文文本
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiáo dục
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aXã hội
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aVăn hoá
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLịch sử
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTriết học
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aKinh tế
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
700
|
1_
|
$a李渼林$e主编
|
773
|
__
|
$a胡适$b重印$d安徽$d合肥$d2007$t胡适全集$w516933$z9787533622176
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|