- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- 胡适全集/ 主编: 李渼林. 第43卷

胡适全集/ 主编: 李渼林. 第43卷
Tác giả : 主编: 李渼林.
Nhà xuất bản : 安徽
Năm xuất bản : 2007
Nơi xuất bản : 合肥
Mô tả vật lý : 682页., 4页照片; 21 cm
Số phân loại : 895.1
Chủ đề : 1. Sự nghiệp. 2. Tiểu sử. 3. 7. 4. Trung Quốc. 5. 7. 6. 胡适, nhà văn, học giả, 1891-1962, Trung Quốc. 7. 7.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-486796.html |
Tài liệu cùng tác giả
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Giáo trình văn học Trung Quốc : : In kèm nguyên tác Hán văn / Lương Duy Thứ, Đỗ Vạn Hỷ
Tác giả : Lương Duy Thứ, Đỗ Vạn Hỷ
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2008
Tiếng sáo ma / Nghê Khuông; Nhất Giang (dịch giả) . Tập 3
Tác giả : Nghê Khuông; Nhất Giang (dịch giả) .
Nhà xuất bản : Thể dục Thể thao
Năm xuất bản : 2005
Tiếng sáo ma / Nghê Khuông; Nhất Anh (dịch giả) . Tập 2
Tác giả : Nghê Khuông; Nhất Anh (dịch giả) .
Nhà xuất bản : Thể dục Thể thao
Năm xuất bản : 2005
Tiếng sáo ma / Nghệ Khuông; Nhất Anh (dịch giả) . Tập1
Tác giả : Nghệ Khuông; Nhất Anh (dịch giả) .
Nhà xuất bản : Thể dục Thể thao
Năm xuất bản : 2008
Lục chỉ cầm ma : : (Kiếm hiệp kỳ tình) / Nghệ Khuôn ; Bản dịch: Ngô Vị Ngân . Tập 1
Tác giả : Nghệ Khuôn ; Bản dịch: Ngô Vị Ngân .
Nhà xuất bản : Nhà xuất bản Thanh hóa
Năm xuất bản : 2008
- Ấn phẩm định kỳ
- 胡适全集/ 主编: 李渼林. 第43卷
- Ấn phẩm định kỳ
- 胡适全集/ 主编: 李渼林. 第43卷
Ldr
|
|
01033aam 22004698a 4500
|
001
|
|
CLN251395933
|
005
|
__
|
20130608120604.0
|
008
|
__
|
130530s2007 ||||||chisd
|
041
|
0_
|
$achi
|
082
|
14
|
$214$a895.1$b胡000适
|
100
|
1_
|
$a胡适
|
245
|
10
|
$a胡适全集/$c主编: 李渼林.$n第43卷
|
250
|
__
|
$a重印
|
260
|
__
|
$a合肥:$b安徽,$c2007
|
300
|
__
|
$a682页., 4页照片;$c21 cm
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTiểu sử
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSự nghiệp
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTrung Quốc
|
651
|
__
|
7
|
653
|
__
|
$a胡适, nhà văn, học giả, 1891-1962, Trung Quốc
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
700
|
1_
|
$a李渼林$e主编
|
773
|
__
|
$a胡适$b重印$d安徽$d合肥$d2007$t胡适全集$w516933$z9787533622176
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|