- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Từ ngữ, ngữ pháp lớp 3: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo : Hướng dẫn giải bài tập cơ bản. Bài bổ sung/ Phạm Thị Như Quỳnh
![](http://www.emiclib.com/Content/Images/Cover/BookCover16.jpg)
Từ ngữ, ngữ pháp lớp 3: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo : Hướng dẫn giải bài tập cơ bản. Bài bổ sung/ Phạm Thị Như Quỳnh
Tác giả : Phạm Thị Như Quỳnh
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2013
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 143tr.: bảng; 24cm
Số phân loại : 372.61
Chủ đề : 1. 17. 2. $2Bộ TK TVQGLớp 3. 3. $2Bộ TK TVQGNgữ pháp. 4. $2Bộ TK TVQGTiếng Việt. 5. $2Bộ TK TVQGTừ ngữ. 6. 7. 7. 4. 8. 7. 9. $2Bộ TK TVQGSách đọc thêm. 10. 7.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Giáo dục
- Giáo dục tiểu học
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-488434.html |
Tài liệu cùng tác giả
Từ ngữ, ngữ pháp lớp 2: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo : Hướng dẫn giải bài tập cơ bản. Bài tập bổ sung/ Phạm Thị Như Quỳnh
Tác giả : Phạm Thị Như Quỳnh
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2013
Từ ngữ - ngữ pháp lớp 4: Biên soạn theo chương trình giảm tải của Bộ Giáo dục và Đào tạo : Hướng dẫn giải bài tập cơ bản. Bài tập bổ sung/ Phạm Thị Như Quỳnh. T.2
Tác giả : Phạm Thị Như Quỳnh.
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2013
Từ ngữ - ngữ pháp lớp 4: Biên soạn theo chương trình giảm tải của Bộ Giáo dục và Đào tạo : Hướng dẫn giải bài tập cơ bản. Bài tập bổ sung/ Phạm Thị Như Quỳnh. T.1
Tác giả : Phạm Thị Như Quỳnh.
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2013
Từ ngữ - ngữ pháp 5: Được biên soạn theo chương trình giảm tải của Bộ Giáo dục và Đào tạo : Hướng dẫn gải bài tập cơ bản. Bài tập bổ sung/ Phạm Thị Như Quỳnh. T.2
Tác giả : Phạm Thị Như Quỳnh.
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2013
Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng hoá học 11/ Nguyễn Văn Lễ (ch.b.), Phạm Thị Như Quỳnh
Tác giả : Nguyễn Văn Lễ (ch.b.), Phạm Thị Như Quỳnh
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Giúp em luyện chữ đẹp lớp 3: Theo mẫu chữ viết trong trường tiểu học/ Trần Mạnh Hưởng, Lê Hữu Tỉnh. T.1, Chữ viết đứng, viết nghiêng
Tác giả : Trần Mạnh Hưởng, Lê Hữu Tỉnh.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2013
Vở tập viết chữ đẹp lớp 4: Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn tiếng Việt 4/ Trần Mạnh Hưởng, Nguyễn Thuý Mai. T.1
Tác giả : Trần Mạnh Hưởng, Nguyễn Thuý Mai.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2013
Vở tập viết chữ đẹp lớp 4: Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn tiếng Việt 4/ Trần Mạnh Hưởng, Nguyễn Thuý Mai. T.2
Tác giả : Trần Mạnh Hưởng, Nguyễn Thuý Mai.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2013
Vở tập viết chữ đẹp lớp 4: Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn tiếng Việt 4/ Trần Mạnh Hưởng, Nguyễn Thuý Mai
Tác giả : Trần Mạnh Hưởng, Nguyễn Thuý Mai
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2013
- Ấn phẩm định kỳ
- Từ ngữ, ngữ pháp lớp 3: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo : Hướng dẫn giải bài tập cơ bản. Bài bổ sung/ Phạm Thị Như Quỳnh
- Ấn phẩm định kỳ
- Từ ngữ, ngữ pháp lớp 3: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo : Hướng dẫn giải bài tập cơ bản. Bài bổ sung/ Phạm Thị Như Quỳnh
Ldr
|
|
01130aam 22004698a 4500
|
001
|
|
CLN251397308
|
005
|
__
|
20130530130532.0
|
008
|
__
|
130515s2013 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c29000đ$d5000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a372.61$bT550N
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aTừ ngữ, ngữ pháp lớp 3:$bBiên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo : Hướng dẫn giải bài tập cơ bản. Bài bổ sung/$cPhạm Thị Như Quỳnh
|
260
|
__
|
$aH.:$bĐại học Sư phạm,$c2013
|
300
|
__
|
$a143tr.:$bbảng;$c24cm
|
490
|
__
|
0
|
600
|
__
|
17
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTiếng Việt
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTừ ngữ
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 3
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNgữ pháp
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
4
|
655
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đọc thêm
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aPhạm Thị Như Quỳnh
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|