- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Đề cương bài giảng tiếng Việt cơ sở: Tài liệu dùng cho sinh viên Giáo dục Mầm non/ Dương Thị Thuý Vinh

Đề cương bài giảng tiếng Việt cơ sở: Tài liệu dùng cho sinh viên Giáo dục Mầm non/ Dương Thị Thuý Vinh
Tác giả : Dương Thị Thuý Vinh
Nhà xuất bản : Đại học Thái Nguyên
Năm xuất bản : 2014
Nơi xuất bản : Thái Nguyên
Mô tả vật lý : 67tr.: bảng; 24cm
ISBN : 9786049150722
Số phân loại : 495.9225
Chủ đề : 1. 24. 2. $2Bộ TK TVQGNgữ pháp. 3. $2Bộ TK TVQGTiếng Việt. 4. $2Bộ TK TVQGTừ vựng. 5. 7. 6. 7. 7. $2Bộ TK TVQGBài giảng. 8. $2Bộ TK TVQGĐề cương. 9. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Khái quát về tiếng Việt. Cung cấp kiến thức cơ bản về ngữ âm, từ vựng, ngữ pháp tiếng Việt. Phong cách học tiếng Việt |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-502700.html |
Tài liệu cùng tác giả
Hành động ngôn ngữ trong Truyện Kiều : LATS Ngôn ngữ, văn học và văn hoá Việt Nam: 9.22.01.02 / Dương Thị Thuý Vinh
Tác giả : Dương Thị Thuý Vinh
Năm xuất bản : 2024
Giáo dục nếp ứng xử với bản thân cho trẻ mẫu giáo/ Ngô Huyền Nhung, Dương Thị Thuý Vinh
Tác giả : Ngô Huyền Nhung, Dương Thị Thuý Vinh
Giáo trình Phát triển ngôn ngữ cho trẻ mầm non/ Dương Thị Thuý Vinh
Tác giả : Dương Thị Thuý Vinh
Nhà xuất bản : Đại học Thái Nguyên
Năm xuất bản : 2019
Phát triển hành vi văn hoá cho trẻ mẫu giáo trong hoạt động vui chơi/ Ngô Huyền Nhung, Dương Thị Thuý Vinh
Tác giả : Ngô Huyền Nhung, Dương Thị Thuý Vinh
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Chơi chữ : Dành cho lứa tuổi 8+ / Nguyễn Như Mai
Tác giả : Nguyễn Như Mai
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2024
Cẩm nang hướng dẫn tự học tiếng Thái : Trình độ sơ cấp - trung cấp : Bản cập nhật / Tuấn Kiệt b.s. ; H.đ.: Quang Vinh, Bảo Trang
Tác giả : Tuấn Kiệt b.s. ; H.đ.: Quang Vinh, Bảo Trang
Nhà xuất bản : Thanh niên
Năm xuất bản : 2024
Nghiên cứu và phát triển phương pháp tiếp cận dựa trên cấu trúc và thống kê trong dịch tự động ngôn ngữ kí hiệu Việt Nam : LATS Khoa học máy tính: 9.48.01.01 / Nguyễn Thị Bích Điệp
Tác giả : Nguyễn Thị Bích Điệp
Năm xuất bản : 2024
Nghiên cứu phát triển hệ thống thích nghi giọng nói trong tổng hợp tiếng Việt và ứng dụng : LATS Hệ thống thông tin: 9.48.01.04 / Phạm Ngọc Phương
Tác giả : Phạm Ngọc Phương
Năm xuất bản : 2024
Hành động ngôn ngữ trong Truyện Kiều : LATS Ngôn ngữ, văn học và văn hoá Việt Nam: 9.22.01.02 / Dương Thị Thuý Vinh
Tác giả : Dương Thị Thuý Vinh
Năm xuất bản : 2024
- Ấn phẩm định kỳ
- Đề cương bài giảng tiếng Việt cơ sở: Tài liệu dùng cho sinh viên Giáo dục Mầm non/ Dương Thị Thuý Vinh
- Ấn phẩm định kỳ
- Đề cương bài giảng tiếng Việt cơ sở: Tài liệu dùng cho sinh viên Giáo dục Mầm non/ Dương Thị Thuý Vinh
Ldr
|
|
01703aam 22007338a 4500
|
001
|
|
CLN251410699
|
005
|
__
|
20140701150745.0
|
008
|
__
|
140606s2014 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$a9786049150722$c12000đ$d500b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a495.9225$bĐ250C
|
100
|
1_
|
$aDương Thị Thuý Vinh
|
110
|
__
|
1
|
245
|
10
|
$aĐề cương bài giảng tiếng Việt cơ sở:$bTài liệu dùng cho sinh viên Giáo dục Mầm non/$cDương Thị Thuý Vinh
|
260
|
__
|
$aThái Nguyên:$bĐại học Thái Nguyên,$c2014
|
300
|
__
|
$a67tr.:$bbảng;$c24cm
|
490
|
__
|
0
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Đại học Thái Nguyên. Trường đại học Sư phạm
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 66-67
|
520
|
__
|
$aKhái quát về tiếng Việt. Cung cấp kiến thức cơ bản về ngữ âm, từ vựng, ngữ pháp tiếng Việt. Phong cách học tiếng Việt
|
610
|
__
|
24
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTiếng Việt
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTừ vựng
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNgữ pháp
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aBài giảng
|
655
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐề cương
|
655
|
__
|
7
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
710
|
__
|
2
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|