- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Quiz! Khoa học kì thú : Thực phẩm. Dinh dưỡng / Tranh, lời: An, Guang Huyn ; Sun Tzô dịch

Quiz! Khoa học kì thú : Thực phẩm. Dinh dưỡng / Tranh, lời: An, Guang Huyn ; Sun Tzô dịch
Tác giả : Tranh, lời: An, Guang Huyn ; Sun Tzô dịch
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2021
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 200tr. : tranh màu ; 21cm
ISBN : 9786042229135
Số phân loại : 551.447
Tùng thư :
Tủ sách Bổ trợ kiến thức nhà trường
Chủ đề : 1. Dinh dưỡng. 2. Khoa học thường thức. 3. Sách thiếu nhi. 4. Thực phẩm.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Gồm những mẩu chuyện tranh giúp các em nhỏ khám phá về thực phẩm và dinh dưỡng |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LC.132556, LC.132557, LC.132558, LC.132565, LC.132566, LC.132567, LC.135615, LC.135616, LC.135617, |
https://tracuuthuvien.angiang.gov.vn/Item/ItemDetail/95586?siteid=2 |
Tài liệu cùng tác giả
Mong trái tim bạn sẽ bình yên trở lại : Gửi bạn, người đang nỗ lực quên đi một người / Jeong Youngwook ; Bảo Ngọc dịch ; Sun Tzô h.đ.
Tác giả : Jeong Youngwook ; Bảo Ngọc dịch ; Sun Tzô h.đ.
Nhà xuất bản : Dân trí
Năm xuất bản : 2024
Payback : Dành cho tuổi trưởng thành / Samk ; Minh hoạ: Fujoking ; Sun Tzô dịch . T.3
Tác giả : Samk ; Minh hoạ: Fujoking ; Sun Tzô dịch .
Nhà xuất bản : Dân trí
Năm xuất bản : 2024
Quiz! Khoa học kì thú - SOS khoa học sinh tồn : Dành cho lứa tuổi 6+ / Lời: Kwon Chan Ho ; Tranh: Cha Hyun Jin ; Sun Tzô dịch
Tác giả : Lời: Kwon Chan Ho ; Tranh: Cha Hyun Jin ; Sun Tzô dịch
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2024
Quiz! Khoa học kì thú - Khoa học thể thao : Dành cho lứa tuổi 6+ / Lời: Son Jong Geun ; Sun Tzô dịch
Tác giả : Lời: Son Jong Geun ; Sun Tzô dịch
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2024
Quiz! Khoa học kì thú - Động, thực vật độc và quý hiếm : Dành cho lứa tuổi 6+ / Lời: Shin Hye Yuong ; Sun Tzô dịch
Tác giả : Lời: Shin Hye Yuong ; Sun Tzô dịch
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2024
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Biogeochemical cycling and fluxes between the deep Euphotic zone and other oceanic realms / Catherine R Agegian
Tác giả : Catherine R Agegian
Nhà xuất bản : NOAA
Năm xuất bản : 1988
Principles of physical oceanography / Gerbard Newmann, Willảd J Pierson
Tác giả : Gerbard Newmann, Willảd J Pierson
Nhà xuất bản : Prentice-Hall
Năm xuất bản : 1966
Physical oceanography: T1 / Albert Defant
Tác giả : Albert Defant
Nhà xuất bản : Pergamon
Năm xuất bản : 1961
Những chuyện lạ về biển / Những chuyện lạ về biển; Biên soạn: Đình Kính
Tác giả : Những chuyện lạ về biển; Biên soạn: Đình Kính
Nhà xuất bản : Thanh niên
Năm xuất bản : 1996
Geomorphological techniques / Andrew Goudie; with the assistants of John Lewin
Tác giả : Andrew Goudie; with the assistants of John Lewin
Nhà xuất bản : Routledge
Năm xuất bản : 1994
- Ấn phẩm định kỳ
- Quiz! Khoa học kì thú : Thực phẩm. Dinh dưỡng / Tranh, lời: An, Guang Huyn ; Sun Tzô dịch
- Ấn phẩm định kỳ
- Quiz! Khoa học kì thú : Thực phẩm. Dinh dưỡng / Tranh, lời: An, Guang Huyn ; Sun Tzô dịch
Ldr
|
|
01305nam a2200385 p 4500
|
001
|
|
CLN240141666
|
020
|
__
|
$a9786042229135 :$c68000đ$d3.000b
|
040
|
__
|
$aTVAG$bvie$eISBD
|
041
|
1_
|
$avie
|
082
|
__
|
$22304$a551.447$bQU300Z
|
245
|
00
|
$aQuiz! Khoa học kì thú :$bThực phẩm. Dinh dưỡng /$cTranh, lời: An, Guang Huyn ; Sun Tzô dịch
|
260
|
__
|
$aH. :$bKim Đồng ,$c2021
|
300
|
__
|
$a200tr. :$btranh màu ;$c21cm
|
490
|
0_
|
$aTủ sách Bổ trợ kiến thức nhà trường
|
520
|
3_
|
$aGồm những mẩu chuyện tranh giúp các em nhỏ khám phá về thực phẩm và dinh dưỡng
|
521
|
1_
|
$aDành cho lứa tuổi 6
|
653
|
0_
|
$aDinh dưỡng
|
653
|
0_
|
$aKhoa học thường thức
|
653
|
0_
|
$aSách thiếu nhi
|
653
|
0_
|
$aThực phẩm
|
700
|
0_
|
$aSun Tzô$edịch
|
700
|
1_
|
$aAn Guang Huyn$etranh, lời
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.132556
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.132557
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.132558
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.132565
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.132566
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.132567
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.135615
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.135616
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.135617
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.135618
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.135619
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.135620
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Lưu động$jLD.014923
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Lưu động$jLD.014924
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Lưu động$jLD.014929
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Lưu động$jLD.014930
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Lưu động$jLD.015849
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Lưu động$jLD.015850
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Lưu động$jLD.015851
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Lưu động$jLD.015852
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Thiếu nhi$jTV.046531
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Thiếu nhi$jTV.046532
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Thiếu nhi$jTV.046537
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Thiếu nhi$jTV.046538
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Thiếu nhi$jTV.047403
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Thiếu nhi$jTV.047404
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Thiếu nhi$jTV.047405
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Thiếu nhi$jTV.047406
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Quản Trị TV
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|