- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Mĩ thuật 9: Sách giáo viên/ Đàm Luyện (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.), Triệu Khắc Lễ..

Mĩ thuật 9: Sách giáo viên/ Đàm Luyện (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.), Triệu Khắc Lễ..
Tác giả : Đàm Luyện (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.), Triệu Khắc Lễ..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2013
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 87tr.: hình vẽ, ảnh; 24cm
Số phân loại : 700.712
Chủ đề : 1. Lớp 9. 2. Mĩ thuật. 3. Phương pháp giảng dạy. 4. 7. 5. 7. 6. Sách giáo viên.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-510165.html |
Tài liệu cùng tác giả
Biện pháp cải thiện độ phì nhiêu đất và năng suất lúa vùng đất bị mất tầng canh tác huyện Châu Thành tỉnh Trà Vinh : : Luận án Thạc sĩ Khoa học Nông nghiệp chuyên ngành Khoa học đất / Nguyễn Quốc Toàn ; Võ Thị Gương, Trần Bá Linh (hướng dẫn khoa học)
Tác giả : Nguyễn Quốc Toàn ; Võ Thị Gương, Trần Bá Linh (hướng dẫn khoa học)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2010
Mĩ thuật 8 / Đàm Luyện (Tổng chủ biên), Nguyễn Quốc Toản (Chủ biên) Sách giáo viên
Tác giả : Đàm Luyện (Tổng chủ biên), Nguyễn Quốc Toản (Chủ biên)
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2009
Vở tập Vẽ 1 / Nguyễn Quốc Toản (chủ biên) Sách bài tập
Tác giả : Nguyễn Quốc Toản (chủ biên)
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Vở tập vẽ 5 / Nguyễn Quốc Toản chủ biên Sách bài tập Lớp 5
Tác giả : Nguyễn Quốc Toản chủ biên
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Mĩ thuật và phương pháp dạy học mĩ thuật : : (Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ Cao đẳng và Đại học sư phạm) / Nguyễn Quốc Toản (chủ biên)
Tác giả : Nguyễn Quốc Toản (chủ biên)
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2007
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Xây dựng môi trường văn hóa trong các trường đại học, cao đẳng văn hóa nghệ thuật / Mai Thị Thùy Hương chủ biên ; Phạm Ngọc Trung, Lý Thị Loan
Tác giả : Mai Thị Thùy Hương chủ biên ; Phạm Ngọc Trung, Lý Thị Loan
Nhà xuất bản : Văn hóa dân tộc
Năm xuất bản : 2024
Xây dựng môi trường văn hóa trong các trường đại học, cao đẳng văn hóa nghệ thuật / Mai Thị Thùy Dương (ch.b), Phạm Ngọc Trung, Lý Thị Loan
Tác giả : Mai Thị Thùy Dương (ch.b), Phạm Ngọc Trung, Lý Thị Loan
Nhà xuất bản : Văn hóa dân tộc
Năm xuất bản : 2024
Giáo trình Cơ sở mỹ thuật dành cho sinh viên kiến trúc / Nguyễn Thị Lan Hương (ch.b.), Lê Đức Lai, Nguyễn Việt Khoa,. . T.3
Tác giả : Nguyễn Thị Lan Hương (ch.b.), Lê Đức Lai, Nguyễn Việt Khoa,. .
Nhà xuất bản : Xây dựng
Năm xuất bản : 2014
Marketing đào tạo văn hoá, nghệ thuật : Sách chuyên khảo / Đinh Công Tuấn (ch.b.), Nguyễn Thị Anh Quyên, Cao Đức Hải...
Tác giả : Đinh Công Tuấn (ch.b.), Nguyễn Thị Anh Quyên, Cao Đức Hải...
Nhà xuất bản : Khoa học xã hội
Năm xuất bản : 2024
Quản lý dạy học khối kiến thức giáo dục đại cương tại các trường đại học nghệ thuật theo hướng đảm bảo chất lượng / Phạm Đắc Thi
Tác giả : Phạm Đắc Thi
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
- Ấn phẩm định kỳ
- Mĩ thuật 9: Sách giáo viên/ Đàm Luyện (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.), Triệu Khắc Lễ..
- Ấn phẩm định kỳ
- Mĩ thuật 9: Sách giáo viên/ Đàm Luyện (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.), Triệu Khắc Lễ..
Ldr
|
|
01262aam 22005178a 4500
|
001
|
|
CLN251417652
|
005
|
__
|
20130707110720.0
|
008
|
__
|
130703s2013 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c5300đ$d2800b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a700.712$bM300T
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aMĩ thuật 9:$bSách giáo viên/$cĐàm Luyện (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.), Triệu Khắc Lễ..
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 8
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2013
|
300
|
__
|
$a87tr.:$bhình vẽ, ảnh;$c24cm
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aPhương pháp giảng dạy
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 9
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aMĩ thuật
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách giáo viên
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aĐàm Luyện$etổng ch.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Hữu Hạnh
|
700
|
1_
|
$aBùi Đỗ Thuật
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Quốc Toản$ech.b.
|
700
|
1_
|
$aTriệu Khắc Lễ
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|