- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Đạo đức 5: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (ch.b.), Nguyễn Việt Bắc, Nguyễn Hữu Hợp..
![](http://emiclib.com/Content/Images/Cover/BookCover1.jpg)
Đạo đức 5: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (ch.b.), Nguyễn Việt Bắc, Nguyễn Hữu Hợp..
Tác giả : Lưu Thu Thuỷ (ch.b.), Nguyễn Việt Bắc, Nguyễn Hữu Hợp..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2013
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 87tr.; 24cm
Số phân loại : 372.83
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGĐạo đức. 2. $2Bộ TK TVQGLớp 5. 3. $2Bộ TK TVQGPhương pháp giảng dạy. 4. 7. 5. 7. 6. $2Bộ TK TVQGSách giáo viên.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Giáo dục
- Giáo dục tiểu học
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-511381.html |
Tài liệu cùng tác giả
Bài tập rèn luyện kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 5/ Lưu Thu Thuỷ (ch.b.), Trần Thị Tố Oanh, Nguyễn Thị Thu Hà
Tác giả : Lưu Thu Thuỷ (ch.b.), Trần Thị Tố Oanh, Nguyễn Thị Thu Hà
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2015
Bài tập rèn luyện kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 4/ Lưu Thu Thuỷ (ch.b.), Trần Thị Tố Oanh, Nguyễn Thị Thu Hà
Tác giả : Lưu Thu Thuỷ (ch.b.), Trần Thị Tố Oanh, Nguyễn Thị Thu Hà
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2015
Bài tập rèn luyện kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 3/ Lưu Thu Thuỷ (ch.b.), Trần Thị Tố Oanh, Nguyễn Thị Thu Hà
Tác giả : Lưu Thu Thuỷ (ch.b.), Trần Thị Tố Oanh, Nguyễn Thị Thu Hà
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2015
Bài tập rèn luyện kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 2/ Lưu Thu Thuỷ (ch.b.), Trần Thị Tố Oanh, Nguyễn Thị Thu Hà
Tác giả : Lưu Thu Thuỷ (ch.b.), Trần Thị Tố Oanh, Nguyễn Thị Thu Hà
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2015
Bài tập rèn luyện kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 1/ Lưu Thu Thuỷ (ch.b.), Trần Thị Tố Oanh, Nguyễn Thị Thu Hà
Tác giả : Lưu Thu Thuỷ (ch.b.), Trần Thị Tố Oanh, Nguyễn Thị Thu Hà
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2015
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Âm nhạc Hà Nội: Sách dùng cho học sinh tiểu học/ Hoàng Long (ch.b.), Hoàng Lân, Bùi Anh Tú
Tác giả : Hoàng Long (ch.b.), Hoàng Lân, Bùi Anh Tú
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2015
Địa lí Hà Nội: Sách dành cho học sinh tiểu học/ Nguyễn Đình Tám (ch.b.), Nga Hoàng VIệt
Tác giả : Nguyễn Đình Tám (ch.b.), Nga Hoàng VIệt
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2015
Lịch sử Hà Nội: Sách dùng cho học sinh tiểu học Hà Nội/ Đào Thị Hồng (ch.b), Nguyễn Trí Dũng, Mai Bá Bắc, Hoàng Thị Minh Hương
Tác giả : Đào Thị Hồng (ch.b), Nguyễn Trí Dũng, Mai Bá Bắc, Hoàng Thị Minh Hương
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2015
Đất nước học lớp 2: Tài liệu thí điểm - Công nghệ giáo dục/ Hồ Ngọc Đại (ch.b.), Nguyễn Thị Dạ Hương, Nguyễn Văn Lâm, Lê Hoài Thu. T.2
Tác giả : Hồ Ngọc Đại (ch.b.), Nguyễn Thị Dạ Hương, Nguyễn Văn Lâm, Lê Hoài Thu.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2015
Giáo dục quyền và bổn phận của trẻ em lớp 5/ Nguyễn Đức Khuông, Phan Văn Hùng ; Minh hoạ: Ngọc Tân
Tác giả : Nguyễn Đức Khuông, Phan Văn Hùng ; Minh hoạ: Ngọc Tân
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2015
- Ấn phẩm định kỳ
- Đạo đức 5: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (ch.b.), Nguyễn Việt Bắc, Nguyễn Hữu Hợp..
- Ấn phẩm định kỳ
- Đạo đức 5: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (ch.b.), Nguyễn Việt Bắc, Nguyễn Hữu Hợp..
Ldr
|
|
01321aam 22005778a 4500
|
001
|
|
CLN251418694
|
005
|
__
|
20130715110732.0
|
008
|
__
|
130705s2013 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c5300đ$d3800b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a372.83$bĐ108Đ
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aĐạo đức 5:$bSách giáo viên/$cLưu Thu Thuỷ (ch.b.), Nguyễn Việt Bắc, Nguyễn Hữu Hợp..
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 7
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2013
|
300
|
__
|
$a87tr.;$c24cm
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
504
|
__
|
$aPhụ lục: tr. 62-86
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐạo đức
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aPhương pháp giảng dạy
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 5
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách giáo viên
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Việt Bắc
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Hữu Hợp
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aTrần Thị Tố Oanh
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aMạc Văn Trang
|
700
|
1_
|
$aLưu Thu Thuỷ$ech.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|