- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Tiếng Trung Quốc 6/ Nguyễn Hữu Cầu (tổng ch.b.), Nguyễn Nhữ Tiếp (ch.b.), Nguyễn Hoàng Anh..
![](http://www.emiclib.com/Content/Images/Cover/BookCover4.jpg)
Tiếng Trung Quốc 6/ Nguyễn Hữu Cầu (tổng ch.b.), Nguyễn Nhữ Tiếp (ch.b.), Nguyễn Hoàng Anh..
Tác giả : Nguyễn Hữu Cầu (tổng ch.b.), Nguyễn Nhữ Tiếp (ch.b.), Nguyễn Hoàng Anh..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2013
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 124tr.: hình vẽ, bảng; 24cm
Số phân loại : 495.1
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGLớp 6. 2. $2Bộ TK TVQGTiếng Trung Quốc. 3. 7. 4. 7. 5. $2Bộ TK TVQGSách giáo khoa.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-512530.html |
Tài liệu cùng tác giả
Khảo sát phản ứng có hại (ADR) liên quan đến thuốc cản quang chứa iod ghi nhận trong cơ sở dữ liệu báo cáo tự nguyện từ cán bộ y tế giai đoạn 2006 - 2012/ Nguyễn Phương Thuý, Trần Thị Thu Hằng, Nguyễn Hoàng Anh..
Tác giả : Nguyễn Phương Thuý, Trần Thị Thu Hằng, Nguyễn Hoàng Anh..
Hướng dẫn học sinh cuối cấp tiểu học tự đánh giá năng lực/ B.s.: Nguyễn Đức Minh (ch.b.), Trần Kiều, Lê Minh Châu..
Tác giả : B.s.: Nguyễn Đức Minh (ch.b.), Trần Kiều, Lê Minh Châu..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2014
Những công trình kiến trúc nổi tiếng thế giới/ Nguyễn Văn Nam b.s. ; Nguyễn Hoàng Anh h.đ
Tác giả : Nguyễn Văn Nam b.s. ; Nguyễn Hoàng Anh h.đ
Nhà xuất bản : Văn hoá Thông tin
Năm xuất bản : 2014
Nghiên cứu tác dụng dược lý thực nghiệm trên sỏi tiết niệu và phân lập chất có hoạt tính của ý dĩ (Coix lachryma- jobi L.)/ Phạm Đức Vịnh, Trần Thuý Ngần, Nguyễn Thị Đông,..
Tác giả : Phạm Đức Vịnh, Trần Thuý Ngần, Nguyễn Thị Đông,..
Tiếng Trung Quốc 11/ Nguyễn Hữu Cầu (tổng ch.b.), Nguyễn Hoàng Anh, Chu Quang Thắng
Tác giả : Nguyễn Hữu Cầu (tổng ch.b.), Nguyễn Hoàng Anh, Chu Quang Thắng
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2014
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
301 câu đàm thoại tiếng Hoa: Bản chữ phồn thể/ Biên dịch: Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục
Tác giả : Biên dịch: Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục
Nhà xuất bản : Khoa học xã hội
Năm xuất bản : 2013
Tự học tiếng Trung cấp tốc dành cho nhân viên bán hàng: = 极速自学中文专给销货员/ Minh Nguyệt ch.b. ; Cherry Vũ h.đ
Tác giả : Minh Nguyệt ch.b. ; Cherry Vũ h.đ
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2013
Đặc điểm hư từ Hán Việt trong tiếng Việt: LATS Ngữ văn : 62.22.01.20/ Đỗ Phương Lâm
Tác giả : Đỗ Phương Lâm
Năm xuất bản : 2014
Giao tiếp tiếng Hoa hiện đại: 1300 câu đàm thoại thông dụng/ Anh Minh
Tác giả : Anh Minh
Nhà xuất bản : Thời đại
Năm xuất bản : 2013
6500 câu giao tiếp tiếng Hoa thông dụng: = 汉语 - 交际6500句/ Tri Thức Việt b.s. ; Thực hiện CD: Lý Hiển Nhi, Hạ Thiên Bình
Tác giả : Tri Thức Việt b.s. ; Thực hiện CD: Lý Hiển Nhi, Hạ Thiên Bình
Nhà xuất bản : Từ điển Bách khoa ; Công ty Văn hoá Văn Lang
Năm xuất bản : 2014
- Ấn phẩm định kỳ
- Tiếng Trung Quốc 6/ Nguyễn Hữu Cầu (tổng ch.b.), Nguyễn Nhữ Tiếp (ch.b.), Nguyễn Hoàng Anh..
- Ấn phẩm định kỳ
- Tiếng Trung Quốc 6/ Nguyễn Hữu Cầu (tổng ch.b.), Nguyễn Nhữ Tiếp (ch.b.), Nguyễn Hoàng Anh..
Ldr
|
|
01133aam 22004458a 4500
|
001
|
|
CLN251419707
|
005
|
__
|
20130716080741.0
|
008
|
__
|
130705s2013 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c5600đ$d1000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a495.1$bT306T
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aTiếng Trung Quốc 6/$cNguyễn Hữu Cầu (tổng ch.b.), Nguyễn Nhữ Tiếp (ch.b.), Nguyễn Hoàng Anh..
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 10
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2013
|
300
|
__
|
$a124tr.:$bhình vẽ, bảng;$c24cm
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTiếng Trung Quốc
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 6
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách giáo khoa
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Hữu Cầu$etổng ch.b.
|
700
|
1_
|
$aBùi Đức Thiệp
|
700
|
1_
|
$aLê Văn Tẩm
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Nhữ Tiếp$ech.b.
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Hoàng Anh
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|