- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Thời gian và ký ức/ Trần Tiệu

Thời gian và ký ức/ Trần Tiệu
Tác giả : Trần Tiệu
Nhà xuất bản : Quân đội nhân dân
Năm xuất bản : 2013
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 246tr.; 21cm
Số phân loại : 895.922803
Chủ đề : 1. 17. 2. 27. 3. Văn học hiện đại. 4. 7. 5. Việt Nam. 6. 7. 7. Hồi ức. 8. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Những trang hồi ức của tác giả về tuổi thơ, về tình yêu quê hương đất nước, về một thời kháng chiến hào hùng của dân tộc ta |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-514818.html |
Tài liệu cùng tác giả
Văn xuôi lãng mạn Việt Nam : (1930 - 1945) / Khái Hưng, Nguyễn Công Hoan, Thế Lữ..... . Tập 1
Tác giả : Khái Hưng, Nguyễn Công Hoan, Thế Lữ..... .
Nhà xuất bản : Khoa học - Xã hội
Năm xuất bản : 1998
Văn xuôi lãng mạn Việt Nam : (1930 -1945) / Trần Tiêu, Hàn Mặc Tử, Đỗ Đức Thu ; Sưu tầm và biên soạn: Nguyễn Hoành Khung [et.al] . Tập 6
Tác giả : Trần Tiêu, Hàn Mặc Tử, Đỗ Đức Thu ; Sưu tầm và biên soạn: Nguyễn Hoành Khung [et.al] .
Nhà xuất bản : Khoa học - Xã hội
Năm xuất bản : 1994
Tiếng Hoa : = 华语 / Trần Tiêu (b.s.), Lưu Thành Nguyên, Nguyễn Quốc Siêu ; Minh hoạ: Lô Ca, Phi Điệp . Q.6
Tác giả : Trần Tiêu (b.s.), Lưu Thành Nguyên, Nguyễn Quốc Siêu ; Minh hoạ: Lô Ca, Phi Điệp .
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2024
Tiếng Hoa: = 华语/ Trần Tiêu (b.s.), Lưu Thành Nguyên, Nguyễn Quốc Siêu. Q.2
Tác giả : Trần Tiêu (b.s.), Lưu Thành Nguyên, Nguyễn Quốc Siêu.
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2023
Tiếng Hoa: = 华语/ Trần Tiêu (b.s.), Lưu Thành Nguyên, Nguyễn Quốc Siêu. Q.9
Tác giả : Trần Tiêu (b.s.), Lưu Thành Nguyên, Nguyễn Quốc Siêu.
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2023
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Truyền kỳ tân phả từ góc nhìn phê bình nữ quyền : : Luận văn tốt nghiệp Cao học. Chuyên ngành Văn học Việt Nam / Vũ Thị Duyên ; Nguyễn Kim Châu (Cán bộ hướng dẫn)
Tác giả : Vũ Thị Duyên ; Nguyễn Kim Châu (Cán bộ hướng dẫn)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2017
Đặc điểm văn chính luận nữ quyền của Đạm Phương nữ sử : : Luận văn tốt nghiệp Cao học. Chuyên ngành Văn học Việt Nam / Lê Út Tiệp ; Lê Ngọc Thúy (Cán bộ hướng dẫn)
Tác giả : Lê Út Tiệp ; Lê Ngọc Thúy (Cán bộ hướng dẫn)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2017
Diện mạo và đặc điểm văn học hiện đại Sóc Trăng : : Luận văn Thạc sĩ. Chuyên ngành Văn học Việt Nam / Nguyễn Trương Tuấn ; Nguyễn Hữu Sơn (Cán bộ hướng dẫn)
Tác giả : Nguyễn Trương Tuấn ; Nguyễn Hữu Sơn (Cán bộ hướng dẫn)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2018
Dấu ấn văn hóa Nam Bộ trong truyện ngắn của Lê Văn Thảo : : Luận văn Thạc sĩ. Chuyên ngành Văn học Việt Nam / Nguyễn Thị Cẩm Nhung ; Nguyễn Lâm Điền (Cán bộ hướng dẫn)
Tác giả : Nguyễn Thị Cẩm Nhung ; Nguyễn Lâm Điền (Cán bộ hướng dẫn)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2018
Dấu ấn văn hóa Nam Bộ trong truyện ngắn sau 1975 của Nguyễn Quang Sáng : : Luận văn Thạc sĩ. Chuyên ngành Văn học Việt Nam / Võ Thị Thúy Ái ; Nguyễn Lâm Điền (Cán bộ hướng dẫn)
Tác giả : Võ Thị Thúy Ái ; Nguyễn Lâm Điền (Cán bộ hướng dẫn)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2018
- Ấn phẩm định kỳ
- Thời gian và ký ức/ Trần Tiệu
- Ấn phẩm định kỳ
- Thời gian và ký ức/ Trần Tiệu
Ldr
|
|
01330aam 22006618a 4500
|
001
|
|
CLN251421674
|
005
|
__
|
20130904170941.0
|
008
|
__
|
130828s2013 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c52000đ$d660b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a895.922803$bTH462G
|
100
|
1_
|
$aTrần Tiệu
|
110
|
__
|
1
|
245
|
10
|
$aThời gian và ký ức/$cTrần Tiệu
|
260
|
__
|
$aH.:$bQuân đội nhân dân,$c2013
|
300
|
__
|
$a246tr.;$c21cm
|
520
|
__
|
$aNhững trang hồi ức của tác giả về tuổi thơ, về tình yêu quê hương đất nước, về một thời kháng chiến hào hùng của dân tộc ta
|
600
|
__
|
17
|
610
|
__
|
27
|
610
|
__
|
27
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aVăn học hiện đại
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aViệt Nam
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aHồi ức
|
655
|
__
|
7
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|