- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Химические основы жизнеспособности и здоровья человека/ A.T. Солдатенков (под ред.), А.Ф. Пожарский, С.А. Солдатова..

Химические основы жизнеспособности и здоровья человека/ A.T. Солдатенков (под ред.), А.Ф. Пожарский, С.А. Солдатова..
Tác giả : A.T. Солдатенков (под ред.), А.Ф. Пожарский, С.А. Солдатова..
Nhà xuất bản : Изд. Знания
Năm xuất bản : 2013
Nơi xuất bản : Ханой
Mô tả vật lý : 433 с.: табл.; 24 см
ISBN : 9786049086670
Số phân loại : 540
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGHoá học. 2. $2Bộ TK TVQGSức khoẻ. 3. 7. 4. 7. 5. 7.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-516748.html |
Tài liệu cùng tác giả
Природные биологически активные вещества. Прикладная органическая химия/ Анотолий Т. Солдатенков, Ле Туан Ань, Чыонг Хонг Хиеу..
Tác giả : Анотолий Т. Солдатенков, Ле Туан Ань, Чыонг Хонг Хиеу..
Nhà xuất bản : Знания
Năm xuất bản : 2016
Прикладная химия гетероциклов. Биологически активные соединения/ А. Т. Солдатенков (подред.), Ле Туан Ань, Л. Г. Воскресенский..
Tác giả : А. Т. Солдатенков (подред.), Ле Туан Ань, Л. Г. Воскресенский..
Nhà xuất bản : Знание
Năm xuất bản : 2017
Прикладная стереохимия биологически активных веществ/ Под ред.: А. Т. Солдатенков, Ле Туан Ань, Ф. И. Зубков..
Tác giả : Под ред.: А. Т. Солдатенков, Ле Туан Ань, Ф. И. Зубков..
Nhà xuất bản : Знание
Năm xuất bản : 2015
Основы дизайна и химии лекарств и их наноформ/ A.T. Солдатенков, Ле Туан Ань, Нгуен Ван Туен..
Tác giả : A.T. Солдатенков, Ле Туан Ань, Нгуен Ван Туен..
Nhà xuất bản : Изд. Знания
Năm xuất bản : 2014
Лекарства: Прикладной тонкий органический синтез/ А. Т. Солдатенков (под. ред.), Ле Туан Ань, Н. М. Колядина..
Tác giả : А. Т. Солдатенков (под. ред.), Ле Туан Ань, Н. М. Колядина..
Nhà xuất bản : Издательство эпоха
Năm xuất bản : 2014
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Khoa học tích hợp - Sách bài tập Hoá học: = Combined and co-ordinated sciences : Chỉ dùng cho Vinschool/ Mary Jones, Richard Harwood, Ian Lodge, David Sang ; Dịch: Nguyễn Ngọc Hưng... ; H.đ.: Đặng Đình Long..
Tác giả : Mary Jones, Richard Harwood, Ian Lodge, David Sang ; Dịch: Nguyễn Ngọc Hưng... ; H.đ.: Đặng Đình Long..
Nhà xuất bản : Nxb. Đà Nẵng
Năm xuất bản : 2023
Khoa học tích hợp - Sách giáo khoa Hoá học: = Combined and co-ordinated sciences : Chỉ dùng cho Vinschool/ Mary Jones, Richard Harwood, Ian Lodge, David Sang ; Dịch: Nguyễn Ngọc Hưng... ; H.đ.: Đặng Đình Long..
Tác giả : Mary Jones, Richard Harwood, Ian Lodge, David Sang ; Dịch: Nguyễn Ngọc Hưng... ; H.đ.: Đặng Đình Long..
Nhà xuất bản : Nxb. Đà Nẵng
Năm xuất bản : 2023
Đừng như con ếch lên dây cót: = Die kleinste gemeinsame wirklichkeit/ Nguyễn Kim Mai Thi ; Dịch: Trần Văn Cung... ; Trần Anh Tuấn h.đ. ; Minh hoạ: Ivonne Schulze
Tác giả : Nguyễn Kim Mai Thi ; Dịch: Trần Văn Cung... ; Trần Anh Tuấn h.đ. ; Minh hoạ: Ivonne Schulze
Nhà xuất bản : Thế giới
Năm xuất bản : 2024
Hoá học đại cương/ Nguyễn Văn Liên
Tác giả : Nguyễn Văn Liên
Nhà xuất bản : Nxb. Thanh Hoá
Năm xuất bản : 2024
Giáo trình giảng dạy đại học: Hoá học/ B.s.: Đặng Văn Hoài (ch.b.), Nguyễn Thị Tuyết Trinh, Nguyễn Thị Hoài Thu..
Tác giả : B.s.: Đặng Văn Hoài (ch.b.), Nguyễn Thị Tuyết Trinh, Nguyễn Thị Hoài Thu..
Nhà xuất bản : Y học
Năm xuất bản : 2024
- Ấn phẩm định kỳ
- Химические основы жизнеспособности и здоровья человека/ A.T. Солдатенков (под ред.), А.Ф. Пожарский, С.А. Солдатова..
- Ấn phẩm định kỳ
- Химические основы жизнеспособности и здоровья человека/ A.T. Солдатенков (под ред.), А.Ф. Пожарский, С.А. Солдатова..
Ldr
|
|
01239aam 22004938a 4500
|
001
|
|
CLN251423349
|
005
|
__
|
20130926100918.0
|
008
|
__
|
130813s2013 ||||||russd
|
020
|
__
|
$a9786049086670
|
041
|
0_
|
$arus
|
082
|
14
|
$214$a540$bХ000и
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aХимические основы жизнеспособности и здоровья человека/$cA.T. Солдатенков (под ред.), А.Ф. Пожарский, С.А. Солдатова..
|
260
|
__
|
$aХаной:$bИзд. Знания,$c2013
|
300
|
__
|
$a433 с.:$bтабл.;$c24 см
|
504
|
__
|
$aБиблиогр.: c. 431-433
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aHoá học
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSức khoẻ
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
700
|
1_
|
$aПожарский, А.Ф.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aСолдатенков, A.T.$eпод ред.
|
700
|
1_
|
$aСолдатова, С.А.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aЛе Туан Ань
|
700
|
1_
|
$aБуянов, В.Н.
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|