- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Đại số 10 nâng cao: Sách giáo viên/ Đoàn Quỳnh ( tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Xuân Liêm..

Đại số 10 nâng cao: Sách giáo viên/ Đoàn Quỳnh ( tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Xuân Liêm..
Tác giả : Đoàn Quỳnh ( tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Xuân Liêm..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2013
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 304tr.: hình vẽ, bảng; 24cm
Số phân loại : 512.0071
Chủ đề : 1. 17. 2. Đại số. 3. Lớp 10. 4. Phương pháp giảng dạy. 5. 7. 6. 7. 7. Sách giáo viên.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-518412.html |
Tài liệu cùng tác giả
Tài liệu chuyên toán : : Bài tập hình học 11 / Đoàn Quỳnh ... [et al.] (Chủ biên)
Tác giả : Đoàn Quỳnh ... [et al.] (Chủ biên)
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2013
Tài liệu chuyên toán : : Bài tập đại số và giải tích 11 / Đoàn Quỳnh ... [et al.] (Chủ biên)
Tác giả : Đoàn Quỳnh ... [et al.] (Chủ biên)
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2013
Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng : : Giải tích 12 / Đặng Hùng Thắng chủ biên, Phan Thị Luyến, Trần Hữu Nam
Tác giả : Đặng Hùng Thắng chủ biên, Phan Thị Luyến, Trần Hữu Nam
Nhà xuất bản : Giáo dục Viẹt Nam
Năm xuất bản : 2011
Bài tập chuyên Toán : : Bài tập Đại số 10 / Đoàn Quỳnh ... [et al.] (Chủ biên)
Tác giả : Đoàn Quỳnh ... [et al.] (Chủ biên)
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2013
Bài tập giải tích 12 : : Nâng cao / Nguyễn Huy Đoan ( chủ biên ) ... [ et al. ]
Tác giả : Nguyễn Huy Đoan ( chủ biên ) ... [ et al. ]
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2013
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Phát triển tư duy sáng tạo cho học sinh thông qua dạy học tính tích phân lớp 12 trung học phổ thông : : Luận văn Thạc sĩ Khoa học Giáo dục . Chuyên ngành Lý luận và Phương pháp dạy học Bộ môn Toán / Trương Hoàng Trung ; Đặng Huỳnh Mai (Người hướng dẫn khoa học)
Tác giả : Trương Hoàng Trung ; Đặng Huỳnh Mai (Người hướng dẫn khoa học)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2013
Dạy học giải bài tập toán Chương IV - Đại số 9 theo hướng tăng cường phân hoá đối tượng học sinh : : Luận văn Thạc sĩ Khoa học Giáo dục. Chuyên ngành Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn Toán / Vương Thị Kim Huyền ; Lê Xuân Trường (Người hướng dẫn khoa học)
Tác giả : Vương Thị Kim Huyền ; Lê Xuân Trường (Người hướng dẫn khoa học)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2013
Nghiên cứu các khó khăn và sai lầm phổ biến của học sinh khi giải toán phương trình và đề xuất giải pháp khắc phục : : Luận văn Thạc sĩ Khoa học Giáo dục. Chuyên ngành Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn Toán / Nguyễn Thị Bích Lan ; Chu Trọng Thanh (Người hướng dẫn khoa học)
Tác giả : Nguyễn Thị Bích Lan ; Chu Trọng Thanh (Người hướng dẫn khoa học)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2013
Bài tập chuyên Toán : : Bài tập Đại số 10 / Đoàn Quỳnh ... [et al.] (Chủ biên)
Tác giả : Đoàn Quỳnh ... [et al.] (Chủ biên)
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2013
Giải toán Đại số 10 (dùng cho học sinh lớp chuyên) : / Võ Anh Dũng ... [et al.] (tổng chủ biên)
Tác giả : Võ Anh Dũng ... [et al.] (tổng chủ biên)
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2012
- Ấn phẩm định kỳ
- Đại số 10 nâng cao: Sách giáo viên/ Đoàn Quỳnh ( tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Xuân Liêm..
- Ấn phẩm định kỳ
- Đại số 10 nâng cao: Sách giáo viên/ Đoàn Quỳnh ( tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Xuân Liêm..
Ldr
|
|
01206aam 22004578a 4500
|
001
|
|
CLN251424743
|
005
|
__
|
20130820170837.0
|
008
|
__
|
130819s2013 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c16500đ$d500b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a512.0071$bĐ103S
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aĐại số 10 nâng cao:$bSách giáo viên/$cĐoàn Quỳnh ( tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Xuân Liêm..
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 5
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2013
|
300
|
__
|
$a304tr.:$bhình vẽ, bảng;$c24cm
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
600
|
__
|
17
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aPhương pháp giảng dạy
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 10
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐại số
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách giáo viên
|
700
|
1_
|
$aTrần Văn Vuông
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Xuân Liêm
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Huy Đoan$ech.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aĐoàn Quỳnh$etổng ch.b.
|
700
|
1_
|
$aĐặng Hùng Thắng
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|