- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Cống lắp ghép ở đồng bằng sông Cửu Long/ Phan Thanh Hùng, Doãn Văn Huế, Nguyễn Trọng Tuấn, Phan Quý Anh Tuấn
![](http://www.emiclib.com/Content/Images/Cover/BookCover6.jpg)
Cống lắp ghép ở đồng bằng sông Cửu Long/ Phan Thanh Hùng, Doãn Văn Huế, Nguyễn Trọng Tuấn, Phan Quý Anh Tuấn
Tác giả : Phan Thanh Hùng, Doãn Văn Huế, Nguyễn Trọng Tuấn, Phan Quý Anh Tuấn
Nhà xuất bản : Nông nghiệp
Năm xuất bản : 2014
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 150tr.: minh hoạ; 21cm
ISBN : 9786046016854
Số phân loại : 627
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGCống. 2. $2Bộ TK TVQGThuỷ lợi. 3. 7. 4. 7. 5. Cống lắp ghép. 6. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Khái quát về đặc điểm tự nhiên, hệ thống công trình thuỷ lợi vùng đồng bằng sông Cửu Long. Nghiên cứu thiết kế, vật liệu xây dựng, công nghệ thi công, quy trình vận hành và bảo dưỡng cống lắp ghép |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-521119.html |
Tài liệu cùng tác giả
Giáo trình xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may/ Nguyễn Trọng Tuấn
Tác giả : Nguyễn Trọng Tuấn
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2013
Tài liệu chuyên toán - Giải tích 12/ Đoàn Quỳnh (ch.b.), Trần Nam Dũng, Hà Huy Khoái..
Tác giả : Đoàn Quỳnh (ch.b.), Trần Nam Dũng, Hà Huy Khoái..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2013
Tài liệu chuyên toán - Bài tập giải tích 12/ Đoàn Quỳnh (ch.b.), Trần Nam Dũng, Hà Huy Khoái..
Tác giả : Đoàn Quỳnh (ch.b.), Trần Nam Dũng, Hà Huy Khoái..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2013
Tài liệu chuyên toán - Bài tập giải tích 12/ Đoàn Quỳnh (ch.b.), Trần Nam Dũng, Hà Huy Khoái..
Tác giả : Đoàn Quỳnh (ch.b.), Trần Nam Dũng, Hà Huy Khoái..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
中国大百科全书: 水利/ 编: 中国大百科全书编辑委员会,中国大百科全书出版社编辑部
Tác giả : 编: 中国大百科全书编辑委员会,中国大百科全书出版社编辑部
Nhà xuất bản : 中国大百科全书
Năm xuất bản : 1994
Sổ tay hiện đại hoá hệ thống kênh tưới/ Nguyễn Tùng Phong (ch.b.), Đào Việt Dũng, Nguyễn Xuân Tiệp... ; H.đ.: Lê Văn Ngọc, Herve Plusquellec
Tác giả : Nguyễn Tùng Phong (ch.b.), Đào Việt Dũng, Nguyễn Xuân Tiệp... ; H.đ.: Lê Văn Ngọc, Herve Plusquellec
Nhà xuất bản : Khoa học và Kỹ thuật
Năm xuất bản : 2014
Guidelines for modernisation of irrigation canal systems/ Ed.: Nguyen Tung Phong... ; Revise: Le Van Ngo, Hervé Plusquellec
Tác giả : Ed.: Nguyen Tung Phong... ; Revise: Le Van Ngo, Hervé Plusquellec
Nhà xuất bản : Science and Technics
Năm xuất bản : 2014
Sổ tay hướng dẫn quy trình phát triển quản lý tưới tiêu có sự tham gia của người dân - PIM: Phục vụ xây dựng nông thôn mới/ B.s.: Đoàn Doãn Tuấn (ch.b.), Nguyễn Đình Ninh, Nguyễn Hồng Khanh..
Tác giả : B.s.: Đoàn Doãn Tuấn (ch.b.), Nguyễn Đình Ninh, Nguyễn Hồng Khanh..
Nhà xuất bản : Khoa học và Kỹ thuật
Năm xuất bản : 2014
- Ấn phẩm định kỳ
- Cống lắp ghép ở đồng bằng sông Cửu Long/ Phan Thanh Hùng, Doãn Văn Huế, Nguyễn Trọng Tuấn, Phan Quý Anh Tuấn
- Ấn phẩm định kỳ
- Cống lắp ghép ở đồng bằng sông Cửu Long/ Phan Thanh Hùng, Doãn Văn Huế, Nguyễn Trọng Tuấn, Phan Quý Anh Tuấn
Ldr
|
|
01564aam 22006498a 4500
|
001
|
|
CLN251427068
|
005
|
__
|
20140906150913.0
|
008
|
__
|
140730s2014 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$a9786046016854$d230b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a627$bC455L
|
100
|
__
|
1
|
110
|
__
|
1
|
245
|
10
|
$aCống lắp ghép ở đồng bằng sông Cửu Long/$cPhan Thanh Hùng, Doãn Văn Huế, Nguyễn Trọng Tuấn, Phan Quý Anh Tuấn
|
260
|
__
|
$aH.:$bNông nghiệp,$c2014
|
300
|
__
|
$a150tr.:$bminh hoạ;$c21cm
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 147-149
|
520
|
__
|
$aKhái quát về đặc điểm tự nhiên, hệ thống công trình thuỷ lợi vùng đồng bằng sông Cửu Long. Nghiên cứu thiết kế, vật liệu xây dựng, công nghệ thi công, quy trình vận hành và bảo dưỡng cống lắp ghép
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aCống
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aThuỷ lợi
|
651
|
__
|
7
|
653
|
__
|
$aCống lắp ghép
|
655
|
__
|
7
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aPhan Quý Anh Tuấn
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aPhan Thanh Hùng
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Trọng Tuấn
|
700
|
1_
|
$aDoãn Văn Huế
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|