- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Tài liệu giáo dục địa phương Thừa Thiên Huế: Lịch sử, giáo dục công dân lớp 11/ Phạm Văn Hùng (ch.b.), Vũ Đình Bảy, Thái Thị Thanh Thuỷ, Phạm Hồng Việt

Tài liệu giáo dục địa phương Thừa Thiên Huế: Lịch sử, giáo dục công dân lớp 11/ Phạm Văn Hùng (ch.b.), Vũ Đình Bảy, Thái Thị Thanh Thuỷ, Phạm Hồng Việt
Tác giả : Phạm Văn Hùng (ch.b.), Vũ Đình Bảy, Thái Thị Thanh Thuỷ, Phạm Hồng Việt
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2014
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 27tr.: ảnh; 24cm
Số phân loại : 001
Chủ đề : 1. Địa phương. 2. Giáo dục công dân. 3. Lịch sử. 4. Lớp 11. 5. Môn học. 6. 7. 7. Thừa Thiên Huế. 8. Sách đọc thêm. 9. 7.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-521507.html |
Tài liệu cùng tác giả
Hướng dẫn ôn thi môn triết học Mác - Lênin : : (Dùng cho chương trình giáo dục từ xa và hệ đại học tại chức) / Phạm Văn Hùng [et.al]
Tác giả : Phạm Văn Hùng [et.al]
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 1998
Hướng dẫn ôn tập môn Chủ nghĩa xã hội khoa học / Phạm Văn Hùng, Nguyễn Văn Long
Tác giả : Phạm Văn Hùng, Nguyễn Văn Long
Nhà xuất bản : Giáo Dục
Năm xuất bản : 1999
Hiểu thêm lịch sử qua các hồi kí, kí sự, tùy bút / Nguyễn Việt Hoa, Phạm Hồng Việt
Tác giả : Nguyễn Việt Hoa, Phạm Hồng Việt
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 1997
Lịch sử thế giới trung đại / Đặng Đức An, Phạm Hồng Việt . Tập 1
Tác giả : Đặng Đức An, Phạm Hồng Việt .
Nhà xuất bản : Giáo Dục
Năm xuất bản : 1978
Những văn kiện quốc tế về quyền của một số nhóm xã hội dễ bị tổn thương : Tuyển chọn / B.s.: Nguyễn Thị Thanh Hương, Phạm Văn Hưng, Nguyễn Thị Ánh Khuê
Tác giả : B.s.: Nguyễn Thị Thanh Hương, Phạm Văn Hưng, Nguyễn Thị Ánh Khuê
Nhà xuất bản : Lao động
Năm xuất bản : 2021
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Japansese thought in the meiji era / Kosaka Masaaki . Vol.9
Tác giả : Kosaka Masaaki .
Năm xuất bản : 1958
Tập trung, dồn sức, đạt kết quả cao nhất! Trực chỉ vào tương lai : : Khám phá sức mạnh của tầm nhìn trong công việc và cuộc sống của bạn / Ken Blanchard , Jesse Stoner ; Lê Nguyễn Minh Thọ (dịch)
Tác giả : Ken Blanchard , Jesse Stoner ; Lê Nguyễn Minh Thọ (dịch)
Nhà xuất bản : Trẻ
Năm xuất bản : 2006
Tri thức bách khoa về những điều nên tránh / Nguyễn Quang Thái
Tác giả : Nguyễn Quang Thái
Nhà xuất bản : Phương Đông
Năm xuất bản : 2006
A time to advance, not to retreat / C.H. Lowe
Tác giả : C.H. Lowe
Nhà xuất bản : Free China Review Press
Năm xuất bản : 1962
The basics of speech : : Learning to be a competent communicator / Kathleen M. Galvin, Pamela J. Cooper, Jeanie McKinney Gordon.
Tác giả : Kathleen M. Galvin, Pamela J. Cooper, Jeanie McKinney Gordon.
Nhà xuất bản : National Textbook Co.
Năm xuất bản : 1994
- Ấn phẩm định kỳ
- Tài liệu giáo dục địa phương Thừa Thiên Huế: Lịch sử, giáo dục công dân lớp 11/ Phạm Văn Hùng (ch.b.), Vũ Đình Bảy, Thái Thị Thanh Thuỷ, Phạm Hồng Việt
- Ấn phẩm định kỳ
- Tài liệu giáo dục địa phương Thừa Thiên Huế: Lịch sử, giáo dục công dân lớp 11/ Phạm Văn Hùng (ch.b.), Vũ Đình Bảy, Thái Thị Thanh Thuỷ, Phạm Hồng Việt
Ldr
|
|
01426aam 22005178a 4500
|
001
|
|
CLN251427387
|
005
|
__
|
20150424150400.0
|
008
|
__
|
140703s2014 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c7500đ$d1463b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a001$bT103L
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aTài liệu giáo dục địa phương Thừa Thiên Huế:$bLịch sử, giáo dục công dân lớp 11/$cPhạm Văn Hùng (ch.b.), Vũ Đình Bảy, Thái Thị Thanh Thuỷ, Phạm Hồng Việt
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 2
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2014
|
300
|
__
|
$a27tr.:$bảnh;$c24cm
|
490
|
__
|
0
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Sở Giáo dục và Đào tạo Thừa Thiên Huế
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLịch sử
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐịa phương
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aMôn học
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aMôn học
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 11
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiáo dục công dân
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aThừa Thiên Huế
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đọc thêm
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
700
|
1_
|
$aPhạm Hồng Việt
|
700
|
1_
|
$aVũ Đình Bảy
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aPhạm Văn Hùng$ech.b.
|
700
|
1_
|
$aThái Thị Thanh Thuỷ
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|