- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Tài liệu giáo dục địa phương Thừa Thiên Huế: Ngữ văn, lịch sử, giáo dục công dân, địa lí, công nghệ, âm nhạc, mĩ thuật lớp 8/ Phạm Văn Hùng (ch.b.), Tạ Thị Thuý Anh, Vũ Đình Bảy..
![](http://www.emiclib.com/Content/Images/Cover/BookCover12.jpg)
Tài liệu giáo dục địa phương Thừa Thiên Huế: Ngữ văn, lịch sử, giáo dục công dân, địa lí, công nghệ, âm nhạc, mĩ thuật lớp 8/ Phạm Văn Hùng (ch.b.), Tạ Thị Thuý Anh, Vũ Đình Bảy..
Tác giả : Phạm Văn Hùng (ch.b.), Tạ Thị Thuý Anh, Vũ Đình Bảy..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2014
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 55tr.: minh hoạ; 24cm
Số phân loại : 001
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGCông nghệ. 2. $2Bộ TK TVQGĐịa lí. 3. $2Bộ TK TVQGGiáo dục công dân. 4. $2Bộ TK TVQGLịch sử. 5. $2Bộ TK TVQGLớp 8. 6. $2Bộ TK TVQGMĩ thuật. 7. $2Bộ TK TVQGMôn học. 8. $2Bộ TK TVQGNgữ văn. 9. 7. 10. $2Bộ TK TVQGThừa Thiên Huế. 11. $2Bộ TK TVQGSách đọc thêm. 12. 7.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-522023.html |
Tài liệu cùng tác giả
Kỷ niệm Chiến thắng Điện Biên Phủ trang trọng đúng tầm vóc/ Phạm Văn Hưng
Tác giả : Phạm Văn Hưng
Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử 8/ Tạ Thị Thuý Anh
Tác giả : Tạ Thị Thuý Anh
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2014
Truyện đọc đạo đức 5/ Vũ Đình Bảy (ch.b.), Trần Quốc Cảnh, Đặng Xuân Điều
Tác giả : Vũ Đình Bảy (ch.b.), Trần Quốc Cảnh, Đặng Xuân Điều
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2014
Truyện đọc đạo đức 4/ Vũ Đình Bảy (ch.b.), Trần Quốc Cảnh, Đặng Xuân Điều
Tác giả : Vũ Đình Bảy (ch.b.), Trần Quốc Cảnh, Đặng Xuân Điều
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2014
Truyện đọc đạo đức 3/ Vũ Đình Bảy (ch.b.), Trần Quốc Cảnh, Đặng Xuân Điều
Tác giả : Vũ Đình Bảy (ch.b.), Trần Quốc Cảnh, Đặng Xuân Điều
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2014
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Tài liệu bồi dưỡng nghiệp vụ thống kê: Trình độ đại học, cao đẳng
Nhà xuất bản : Thống kê
Năm xuất bản : 2014
Chỉ số IF và số trích dẫn là những tiêu chí cần được xét đến/ Hoàng Ngọc Long
Tác giả : Hoàng Ngọc Long
Kỉ yếu hội nghị sinh viên nghiên cứu khoa học năm học 2013 - 2014/ Nguyễn Văn Minh, Trần Mạnh Cường, Nguyễn Thị Trà My..
Tác giả : Nguyễn Văn Minh, Trần Mạnh Cường, Nguyễn Thị Trà My..
Nhà xuất bản : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ
Năm xuất bản : 2014
10 vạn câu hỏi vì sao/ Đặng Minh Dũng b.s. T.2, Thám hiểm vũ trụ bao la. Khám phá bí ẩn khí tượng trái đất. Những tiến bộ làm thay đổi lịch sử nhân loại
Tác giả : Đặng Minh Dũng b.s.
Nhà xuất bản : Văn hoá Thông tin
Năm xuất bản : 2014
Tài liệu học tập một số học phần đào tạo giáo viên trình độ cao đẳng: Công nghệ thông tin và ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học. Pháp luật - quản lí hành chính nhà nước và quản lí ngành giáo dục - đào tạo/ B.s.: Ngô Duy Nam, Trần Phan Quang, Nguyễn Hữu Niên, Đỗ Thị Nguyệt
Tác giả : B.s.: Ngô Duy Nam, Trần Phan Quang, Nguyễn Hữu Niên, Đỗ Thị Nguyệt
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2014
- Ấn phẩm định kỳ
- Tài liệu giáo dục địa phương Thừa Thiên Huế: Ngữ văn, lịch sử, giáo dục công dân, địa lí, công nghệ, âm nhạc, mĩ thuật lớp 8/ Phạm Văn Hùng (ch.b.), Tạ Thị Thuý Anh, Vũ Đình Bảy..
- Ấn phẩm định kỳ
- Tài liệu giáo dục địa phương Thừa Thiên Huế: Ngữ văn, lịch sử, giáo dục công dân, địa lí, công nghệ, âm nhạc, mĩ thuật lớp 8/ Phạm Văn Hùng (ch.b.), Tạ Thị Thuý Anh, Vũ Đình Bảy..
Ldr
|
|
01571aam 22005538a 4500
|
001
|
|
CLN251427840
|
005
|
__
|
20150424150408.0
|
008
|
__
|
140704s2014 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c12000đ$d402b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a001$bT103L
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aTài liệu giáo dục địa phương Thừa Thiên Huế:$bNgữ văn, lịch sử, giáo dục công dân, địa lí, công nghệ, âm nhạc, mĩ thuật lớp 8/$cPhạm Văn Hùng (ch.b.), Tạ Thị Thuý Anh, Vũ Đình Bảy..
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 2
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2014
|
300
|
__
|
$a55tr.:$bminh hoạ;$c24cm
|
490
|
__
|
0
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Sở Giáo dục và Đào tạo Thừa Thiên Huế
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 8
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aMôn học
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aMĩ thuật
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐịa lí
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aCông nghệ
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLịch sử
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNgữ văn
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiáo dục công dân
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aThừa Thiên Huế
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đọc thêm
|
655
|
__
|
7
|
700
|
1_
|
$aLê Xuân Bân
|
700
|
1_
|
$aVũ Đình Bảy
|
700
|
1_
|
$aTạ Thị Thúy Anh
|
700
|
1_
|
$aPhạm Văn Hùng$ech.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aCao Giáp Bình
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|