- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Tài liệu giáo dục địa phương Thừa Thiên Huế: Ngữ văn, lịch sử, giáo dục công dân, âm nhạc, mĩ thuật lớp 6/ Phạm Văn Hùng (ch.b.), Vũ Đình Bảy, Lê Thị Diễm Hằng..

Tài liệu giáo dục địa phương Thừa Thiên Huế: Ngữ văn, lịch sử, giáo dục công dân, âm nhạc, mĩ thuật lớp 6/ Phạm Văn Hùng (ch.b.), Vũ Đình Bảy, Lê Thị Diễm Hằng..
Tác giả : Phạm Văn Hùng (ch.b.), Vũ Đình Bảy, Lê Thị Diễm Hằng..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2014
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 38tr.: ảnh; 24cm
Số phân loại : 001
Chủ đề : 1. Âm nhạc. 2. Giáo dục công dân. 3. Lịch sử. 4. Lớp 6. 5. Mĩ thuật. 6. Ngữ văn. 7. 7. 8. Thừa Thiên Huế. 9. Sách đọc thêm. 10. 7.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-522025.html |
Tài liệu cùng tác giả
Hướng dẫn ôn thi môn triết học Mác - Lênin : : (Dùng cho chương trình giáo dục từ xa và hệ đại học tại chức) / Phạm Văn Hùng [et.al]
Tác giả : Phạm Văn Hùng [et.al]
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 1998
Hướng dẫn ôn tập môn Chủ nghĩa xã hội khoa học / Phạm Văn Hùng, Nguyễn Văn Long
Tác giả : Phạm Văn Hùng, Nguyễn Văn Long
Nhà xuất bản : Giáo Dục
Năm xuất bản : 1999
Những văn kiện quốc tế về quyền của một số nhóm xã hội dễ bị tổn thương : Tuyển chọn / B.s.: Nguyễn Thị Thanh Hương, Phạm Văn Hưng, Nguyễn Thị Ánh Khuê
Tác giả : B.s.: Nguyễn Thị Thanh Hương, Phạm Văn Hưng, Nguyễn Thị Ánh Khuê
Nhà xuất bản : Lao động
Năm xuất bản : 2021
Giáo trình Quản lý danh mục đầu tư / Nguyễn Thị Minh Huệ (ch.b.), Phạm Văn Hùng, Đặng Tùng Lâm...
Tác giả : Nguyễn Thị Minh Huệ (ch.b.), Phạm Văn Hùng, Đặng Tùng Lâm...
Nhà xuất bản : Tài chính
Năm xuất bản : 2024
Văn hoá tính dục ở Việt Nam từ đầu thế kỷ X đến đầu thế kỷ XX : = Culture of sexuality in Vietnam from the 10th century to the early 20th century / Phạm Văn Hưng
Tác giả : Phạm Văn Hưng
Nhà xuất bản : Thế giới
Năm xuất bản : 2024
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
CORDIS focus Newsletter : Community Research and Development Information Service / Office for Offical Publications of the European Comunities
Tác giả : Office for Offical Publications of the European Comunities
Nhà xuất bản : Office for Offical Publications of the European Comunities
Những bí ẩn của muôn đời : 145 nghi án thế giới / Thi Tuyên Viên, Hứa Lập Ngôn, Lâm Diệu Thâm; Dịch giả: Nguyễn Văn Ái
Tác giả : Thi Tuyên Viên, Hứa Lập Ngôn, Lâm Diệu Thâm; Dịch giả: Nguyễn Văn Ái
Nhà xuất bản : Phụ nữ
Năm xuất bản : 2001
Fundamental concepts in the design of experiments / Charles R Hicks, Kenneth V Turner
Tác giả : Charles R Hicks, Kenneth V Turner
Nhà xuất bản : Oxford Univ. Press
Năm xuất bản : 1999
Abductions and aliens: What's really going on / Chris A Rutkowski
Tác giả : Chris A Rutkowski
Nhà xuất bản : Dundurn Press
Năm xuất bản : 1999
Nền kinh tế tri thức : Kinh nghiệm của các nước đang phát triển : Nhận thức và hành động / Viện nghiên cứu quản lý kinh tế TW,Trung tâm thông tin tư liệu
Tác giả : Viện nghiên cứu quản lý kinh tế TW,Trung tâm thông tin tư liệu
Nhà xuất bản : Thống Kê
Năm xuất bản : 2000
- Ấn phẩm định kỳ
- Tài liệu giáo dục địa phương Thừa Thiên Huế: Ngữ văn, lịch sử, giáo dục công dân, âm nhạc, mĩ thuật lớp 6/ Phạm Văn Hùng (ch.b.), Vũ Đình Bảy, Lê Thị Diễm Hằng..
- Ấn phẩm định kỳ
- Tài liệu giáo dục địa phương Thừa Thiên Huế: Ngữ văn, lịch sử, giáo dục công dân, âm nhạc, mĩ thuật lớp 6/ Phạm Văn Hùng (ch.b.), Vũ Đình Bảy, Lê Thị Diễm Hằng..
Ldr
|
|
01478aam 22005298a 4500
|
001
|
|
CLN251427842
|
005
|
__
|
20140704170729.0
|
008
|
__
|
140704s2014 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c10000đ$d368b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a001$bT103L
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aTài liệu giáo dục địa phương Thừa Thiên Huế:$bNgữ văn, lịch sử, giáo dục công dân, âm nhạc, mĩ thuật lớp 6/$cPhạm Văn Hùng (ch.b.), Vũ Đình Bảy, Lê Thị Diễm Hằng..
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 2
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2014
|
300
|
__
|
$a38tr.:$bảnh;$c24cm
|
490
|
__
|
0
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Sở Giáo dục và Đào tạo Thừa Thiên Huế
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNgữ văn
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aMĩ thuật
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 6
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aÂm nhạc
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiáo dục công dân
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLịch sử
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aThừa Thiên Huế
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đọc thêm
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aCao Đăng Ngọc Phương
|
700
|
1_
|
$aPhạm Văn Hùng$ech.b.
|
700
|
1_
|
$aTrần Đại Phúc
|
700
|
1_
|
$aLê Thị Diễm Hằng
|
700
|
1_
|
$aVũ Đình Bảy
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|