- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Tài liệu giáo dục địa phương Thừa Thiên Huế: Ngữ văn, lịch sử, địa lí, giáo dục công dân, âm nhạc, mĩ thuật lớp 9/ Phạm Văn Hùng (ch.b.), Vũ Đình Bảy, Lê Xuân Bân..

Tài liệu giáo dục địa phương Thừa Thiên Huế: Ngữ văn, lịch sử, địa lí, giáo dục công dân, âm nhạc, mĩ thuật lớp 9/ Phạm Văn Hùng (ch.b.), Vũ Đình Bảy, Lê Xuân Bân..
Tác giả : Phạm Văn Hùng (ch.b.), Vũ Đình Bảy, Lê Xuân Bân..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2014
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 71tr.: minh hoạ; 24cm
Số phân loại : 001
Chủ đề : 1. Âm nhạc. 2. Công nghệ. 3. Địa lí. 4. Giáo dục công dân. 5. Lịch sử. 6. Lớp 9. 7. Môn học. 8. Ngữ văn. 9. 7. 10. Thừa Thiên Huế. 11. Sách đọc thêm. 12. 7.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-522045.html |
Tài liệu cùng tác giả
Hướng dẫn ôn thi môn triết học Mác - Lênin : : (Dùng cho chương trình giáo dục từ xa và hệ đại học tại chức) / Phạm Văn Hùng [et.al]
Tác giả : Phạm Văn Hùng [et.al]
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 1998
Hướng dẫn ôn tập môn Chủ nghĩa xã hội khoa học / Phạm Văn Hùng, Nguyễn Văn Long
Tác giả : Phạm Văn Hùng, Nguyễn Văn Long
Nhà xuất bản : Giáo Dục
Năm xuất bản : 1999
Nghiên cứu đánh giá bộ thí nghiệm biểu diễn hóa học ở trường phổ thông trung học : Luận văn tốt nghiệp Đại học sư phạm ngành Hóa Khóa 18 / Lê Thị Hồng Giang
Tác giả : Lê Thị Hồng Giang
Năm xuất bản : 1996
Những văn kiện quốc tế về quyền của một số nhóm xã hội dễ bị tổn thương : Tuyển chọn / B.s.: Nguyễn Thị Thanh Hương, Phạm Văn Hưng, Nguyễn Thị Ánh Khuê
Tác giả : B.s.: Nguyễn Thị Thanh Hương, Phạm Văn Hưng, Nguyễn Thị Ánh Khuê
Nhà xuất bản : Lao động
Năm xuất bản : 2021
Giáo trình Quản lý danh mục đầu tư / Nguyễn Thị Minh Huệ (ch.b.), Phạm Văn Hùng, Đặng Tùng Lâm...
Tác giả : Nguyễn Thị Minh Huệ (ch.b.), Phạm Văn Hùng, Đặng Tùng Lâm...
Nhà xuất bản : Tài chính
Năm xuất bản : 2024
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Những hiện tượng bí ẩn về thế giới / Văn Quyên [biên soạn]
Tác giả : Văn Quyên [biên soạn]
Nhà xuất bản : Hồng Đức
Năm xuất bản : 2015
10 vạn câu hỏi vì sao - Động vật kỳ lạ / [Đặng Thị Hà biên tập]
Tác giả : [Đặng Thị Hà biên tập]
Nhà xuất bản : Văn học
Năm xuất bản : 2025
Hướng dẫn viết tiểu luận lận văn và luận án / Vương Liêm
Tác giả : Vương Liêm
Nhà xuất bản : Trẻ
Năm xuất bản : 2003
Tri thức thế giới : Những lâu đài nổi tiếng thế giới / Lưu Gia Hy, Nguyễn Đình Chơn
Tác giả : Lưu Gia Hy, Nguyễn Đình Chơn
Nhà xuất bản : VHTT
Năm xuất bản : 2003
- Ấn phẩm định kỳ
- Tài liệu giáo dục địa phương Thừa Thiên Huế: Ngữ văn, lịch sử, địa lí, giáo dục công dân, âm nhạc, mĩ thuật lớp 9/ Phạm Văn Hùng (ch.b.), Vũ Đình Bảy, Lê Xuân Bân..
- Ấn phẩm định kỳ
- Tài liệu giáo dục địa phương Thừa Thiên Huế: Ngữ văn, lịch sử, địa lí, giáo dục công dân, âm nhạc, mĩ thuật lớp 9/ Phạm Văn Hùng (ch.b.), Vũ Đình Bảy, Lê Xuân Bân..
Ldr
|
|
01590aam 22005778a 4500
|
001
|
|
CLN251427860
|
005
|
__
|
20150424150424.0
|
008
|
__
|
140704s2014 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c14500đ$d239b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a001$bT103L
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aTài liệu giáo dục địa phương Thừa Thiên Huế:$bNgữ văn, lịch sử, địa lí, giáo dục công dân, âm nhạc, mĩ thuật lớp 9/$cPhạm Văn Hùng (ch.b.), Vũ Đình Bảy, Lê Xuân Bân..
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 2
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2014
|
300
|
__
|
$a71tr.:$bminh hoạ;$c24cm
|
490
|
__
|
0
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Sở Giáo dục và Đào tạo Thừa Thiên Huế
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNgữ văn
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐịa lí
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 9
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aÂm nhạc
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aCông nghệ
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiáo dục công dân
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLịch sử
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aMôn học
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aThừa Thiên Huế
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đọc thêm
|
700
|
1_
|
$aPhạm Văn Hùng$ech.b.
|
700
|
1_
|
$aLê Xuân Bân
|
700
|
1_
|
$aLê Thị Hồng Giang
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aLê Thị Diễm Hằng
|
700
|
1_
|
$aVũ Đình Bảy
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|