- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Tài liệu giáo dục địa phương Thừa Thiên Huế: Ngữ văn, lịch sử, địa lí, giáo dục công dân, âm nhạc, mĩ thuật lớp 9/ Phạm Văn Hùng (ch.b.), Vũ Đình Bảy, Lê Xuân Bân..
![](http://www.emiclib.com/Content/Images/Cover/BookCover35.jpg)
Tài liệu giáo dục địa phương Thừa Thiên Huế: Ngữ văn, lịch sử, địa lí, giáo dục công dân, âm nhạc, mĩ thuật lớp 9/ Phạm Văn Hùng (ch.b.), Vũ Đình Bảy, Lê Xuân Bân..
Tác giả : Phạm Văn Hùng (ch.b.), Vũ Đình Bảy, Lê Xuân Bân..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2014
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 71tr.: minh hoạ; 24cm
Số phân loại : 001
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGÂm nhạc. 2. $2Bộ TK TVQGCông nghệ. 3. $2Bộ TK TVQGĐịa lí. 4. $2Bộ TK TVQGGiáo dục công dân. 5. $2Bộ TK TVQGLịch sử. 6. $2Bộ TK TVQGLớp 9. 7. $2Bộ TK TVQGMôn học. 8. $2Bộ TK TVQGNgữ văn. 9. 7. 10. $2Bộ TK TVQGThừa Thiên Huế. 11. $2Bộ TK TVQGSách đọc thêm. 12. 7.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-522045.html |
Tài liệu cùng tác giả
Đại học Thái Nguyên đánh giá chương trình đào tạo/ Phạm Văn Hùng (ch.b.), Nguyễn Huy Hùng, Nguyễn Thị Thu Hương..
Tác giả : Phạm Văn Hùng (ch.b.), Nguyễn Huy Hùng, Nguyễn Thị Thu Hương..
Nhà xuất bản : Đại học Thái Nguyên
Năm xuất bản : 2013
Giáo trình kỹ thuật số/ Nguyễn Văn Vinh (ch.b.), Nguyễn Thu Hà, Phạm Văn Hùng
Tác giả : Nguyễn Văn Vinh (ch.b.), Nguyễn Thu Hà, Phạm Văn Hùng
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2013
Vở bài tập giáo dục công dân 6/ Phạm Văn Hùng (ch.b.), Đinh Văn Vang, Trần Quảng, Nguyễn Văn Vinh. T.2
Tác giả : Phạm Văn Hùng (ch.b.), Đinh Văn Vang, Trần Quảng, Nguyễn Văn Vinh.
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2014
Vở bài tập giáo dục công dân 6/ Phạm Văn Hùng (ch.b.), Đinh Văn Vang, Trần Quảng, Nguyễn Văn Vinh. T.1
Tác giả : Phạm Văn Hùng (ch.b.), Đinh Văn Vang, Trần Quảng, Nguyễn Văn Vinh.
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2014
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Giáo trình phương pháp luận nghiên cứu khoa học/ Vũ Cao Đàm
Tác giả : Vũ Cao Đàm
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2013
Mười vạn câu hỏi vì sao/ Tuyết Vân, Minh Tâm
Tác giả : Tuyết Vân, Minh Tâm
Nhà xuất bản : Hồng Đức
Năm xuất bản : 2013
Tri thức bách khoa/ Lời, minh hoạ: Phi Phong, Tử Minh ; Nguyễn Thu Hiền dịch. T.4, Tự nhiên, vũ trụ, thiên văn, môi trường, thực phẩm, đồ dùng
Tác giả : Lời, minh hoạ: Phi Phong, Tử Minh ; Nguyễn Thu Hiền dịch.
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2014
- Ấn phẩm định kỳ
- Tài liệu giáo dục địa phương Thừa Thiên Huế: Ngữ văn, lịch sử, địa lí, giáo dục công dân, âm nhạc, mĩ thuật lớp 9/ Phạm Văn Hùng (ch.b.), Vũ Đình Bảy, Lê Xuân Bân..
- Ấn phẩm định kỳ
- Tài liệu giáo dục địa phương Thừa Thiên Huế: Ngữ văn, lịch sử, địa lí, giáo dục công dân, âm nhạc, mĩ thuật lớp 9/ Phạm Văn Hùng (ch.b.), Vũ Đình Bảy, Lê Xuân Bân..
Ldr
|
|
01590aam 22005778a 4500
|
001
|
|
CLN251427860
|
005
|
__
|
20150424150424.0
|
008
|
__
|
140704s2014 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c14500đ$d239b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a001$bT103L
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aTài liệu giáo dục địa phương Thừa Thiên Huế:$bNgữ văn, lịch sử, địa lí, giáo dục công dân, âm nhạc, mĩ thuật lớp 9/$cPhạm Văn Hùng (ch.b.), Vũ Đình Bảy, Lê Xuân Bân..
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 2
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2014
|
300
|
__
|
$a71tr.:$bminh hoạ;$c24cm
|
490
|
__
|
0
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Sở Giáo dục và Đào tạo Thừa Thiên Huế
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNgữ văn
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐịa lí
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 9
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aÂm nhạc
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aCông nghệ
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiáo dục công dân
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLịch sử
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aMôn học
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aThừa Thiên Huế
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đọc thêm
|
700
|
1_
|
$aPhạm Văn Hùng$ech.b.
|
700
|
1_
|
$aLê Xuân Bân
|
700
|
1_
|
$aLê Thị Hồng Giang
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aLê Thị Diễm Hằng
|
700
|
1_
|
$aVũ Đình Bảy
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|