- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- 54 dân tộc: Vì sao khác biệt?/ Lê Hải Châu, Nguyễn Việt Cường, Phùng Thị Thanh Thu... ; Ch.b.: Phùng Đức Tùng, Đỗ Thu Trang
![](http://www.emiclib.com/Content/Images/Cover/BookCover25.jpg)
54 dân tộc: Vì sao khác biệt?/ Lê Hải Châu, Nguyễn Việt Cường, Phùng Thị Thanh Thu... ; Ch.b.: Phùng Đức Tùng, Đỗ Thu Trang
Tác giả : Lê Hải Châu, Nguyễn Việt Cường, Phùng Thị Thanh Thu... ; Ch.b.: Phùng Đức Tùng, Đỗ Thu Trang
Nhà xuất bản : Văn hoá Thông tin
Năm xuất bản : 2014
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 203tr.: minh hoạ; 27cm
ISBN : 9786045027974
Số phân loại : 305.800597
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGDân tộc. 2. 7. 3. $2Bộ TK TVQGViệt Nam. 4. 7. 5. 7.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Khoa học xã hội
- Nhóm xã hội
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Những phát hiện chính về đặc điểm nhân khẩu học, giáo dục, y tế, điều kiện sống và sản xuất nông nghiệp cùng với bảng xếp hạng của 54 dân tộc theo từng chỉ số. Những thông tin liên quan đến địa bàn cư trú và những thay đổi chính trong các khía cạnh của cuộc sống của từng nhóm dân tộc, các khía cạnh liên quan đến đời sống văn hoá của các dân tộc |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-525336.html |
Tài liệu cùng tác giả
Hoạt động giáo dục nghề phổ thông - Nghề trồng rừng 11/ Nguyễn Việt Cường (ch.b.), Phạm Quang Thu, Nguyễn Hữu Vĩnh
Tác giả : Nguyễn Việt Cường (ch.b.), Phạm Quang Thu, Nguyễn Hữu Vĩnh
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2013
Khảo cổ học với việc bảo tồn, tôn tạo và tu bổ di tích ở Việt Nam/ Nguyễn Viết Cường
Tác giả : Nguyễn Viết Cường
Vở bài tập toán 8/ Nguyễn Văn Trang (ch.b.), Lê Hải Châu, Nguyễn Hữu Thảo, Ngô Ánh Tuyết. T.2
Tác giả : Nguyễn Văn Trang (ch.b.), Lê Hải Châu, Nguyễn Hữu Thảo, Ngô Ánh Tuyết.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2014
Vở bài tập toán 7/ Nguyễn Văn Trang (ch.b.), Lê Hải Châu, Trần Phương Dung, Nguyễn Ngọc Đạm. T.2
Tác giả : Nguyễn Văn Trang (ch.b.), Lê Hải Châu, Trần Phương Dung, Nguyễn Ngọc Đạm.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2014
Chuyển mạnh nhóm bước sóng WBS/ Lê Hải Châu, Nguyễn Trung Hiếu
Tác giả : Lê Hải Châu, Nguyễn Trung Hiếu
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Nghiên cứu về cộng đồng người Hoa ở Hội An thời Nguyễn qua một số tư liệu điền dã: 博士学位论文/ 壬院青李
Tác giả : 壬院青李
Năm xuất bản : 2013
Đời sống xã hội của người Hoa ở Hội An qua tư liệu Văn khế/ Nhâm Thị Lý
Tác giả : Nhâm Thị Lý
잊혀진 땅 간도(間島)와 연해주(沿海州): 간도와 연해주는 우리에게 어떤 곳인가/ 이윤기
Tác giả : 이윤기
Nhà xuất bản : 華山文化
Năm xuất bản : 2005
- Ấn phẩm định kỳ
- 54 dân tộc: Vì sao khác biệt?/ Lê Hải Châu, Nguyễn Việt Cường, Phùng Thị Thanh Thu... ; Ch.b.: Phùng Đức Tùng, Đỗ Thu Trang
- Ấn phẩm định kỳ
- 54 dân tộc: Vì sao khác biệt?/ Lê Hải Châu, Nguyễn Việt Cường, Phùng Thị Thanh Thu... ; Ch.b.: Phùng Đức Tùng, Đỗ Thu Trang
Ldr
|
|
02037aam 22007698a 4500
|
001
|
|
CLN251430628
|
005
|
__
|
20140822150838.0
|
008
|
__
|
140725s2014 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$a9786045027974$c26000đ$d200b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a305.800597$bN114M
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$a54 dân tộc: Vì sao khác biệt?/$cLê Hải Châu, Nguyễn Việt Cường, Phùng Thị Thanh Thu... ; Ch.b.: Phùng Đức Tùng, Đỗ Thu Trang
|
260
|
__
|
$aH.:$bVăn hoá Thông tin,$c2014
|
300
|
__
|
$a203tr.:$bminh hoạ;$c27cm
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 202. - Phụ lục: tr. 203
|
520
|
__
|
$aNhững phát hiện chính về đặc điểm nhân khẩu học, giáo dục, y tế, điều kiện sống và sản xuất nông nghiệp cùng với bảng xếp hạng của 54 dân tộc theo từng chỉ số. Những thông tin liên quan đến địa bàn cư trú và những thay đổi chính trong các khía cạnh của cuộc sống của từng nhóm dân tộc, các khía cạnh liên quan đến đời sống văn hoá của các dân tộc
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aDân tộc
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aViệt Nam
|
651
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aPhùng Đức Tùng$ech.b.
|
700
|
1_
|
$aĐặng Thế Vinh
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Hồng Thuỳ
|
700
|
1_
|
$aPhùng Thị Thanh Thu
|
700
|
1_
|
$aĐỗ Thu Trang$ech.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aLê Hải Châu
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Việt Cường
|
710
|
__
|
2
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|