- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Phát triển và nâng cao toán 4/ Trần Ngọc Lan (ch.b.), Nguyễn Hùng Quang, Nguyễn Thuỷ Chung, Nguyễn Thị Thanh Hà
![](http://www.emiclib.com/Content/Images/Cover/BookCover3.jpg)
Phát triển và nâng cao toán 4/ Trần Ngọc Lan (ch.b.), Nguyễn Hùng Quang, Nguyễn Thuỷ Chung, Nguyễn Thị Thanh Hà
Tác giả : Trần Ngọc Lan (ch.b.), Nguyễn Hùng Quang, Nguyễn Thuỷ Chung, Nguyễn Thị Thanh Hà
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2013
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 147tr.: hình vẽ; 24cm
Số phân loại : 372.7
Chủ đề : 1. 17. 2. $2Bộ TK TVQGLớp 4. 3. $2Bộ TK TVQGToán. 4. 7. 5. 7. 6. $2Bộ TK TVQGSách đọc thêm.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Giáo dục
- Giáo dục tiểu học
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-530806.html |
Tài liệu cùng tác giả
Hướng dẫn giảng dạy theo phương pháp dạy học tích cực môn toán lớp 5: Đổi mới PPDH, ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học. Bám sát nội dung điều chỉnh chương trình của Bộ GD & ĐT../ Nguyễn Hùng Quang, Trần Ngọc Lan, Bùi Thị Viên. T.2
Tác giả : Nguyễn Hùng Quang, Trần Ngọc Lan, Bùi Thị Viên.
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2013
Nâng cao hiệu quả kinh doanh của các doanh nghiệp Dệt may theo tiếp cận chuỗi giá trị toàn cầu/ Nguyễn Thị Thanh Hà, Nguyễn Đắc Thành
Tác giả : Nguyễn Thị Thanh Hà, Nguyễn Đắc Thành
Hướng dẫn giảng dạy theo phương pháp dạy học tích cực môn toán lớp 5: Đổi mới PPDH, ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học. Bám sát nội dung điều chỉnh chương trình của Bộ GD & ĐT../ Nguyễn Hùng Quang, Trần Ngọc Lan, Bùi Thị Viên. T.1
Tác giả : Nguyễn Hùng Quang, Trần Ngọc Lan, Bùi Thị Viên.
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2013
Hướng dẫn giảng dạy theo phương pháp dạy học tích cực môn toán lớp 5: Đổi mới PPDH, ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học. Bám sát nội dung điều chỉnh chương trình của Bộ GD & ĐT../ Nguyễn Hùng Quang, Trần Ngọc Lan, Bùi Thị Viên
Tác giả : Nguyễn Hùng Quang, Trần Ngọc Lan, Bùi Thị Viên
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2013
Phát triển và nâng cao toán 1/ Trần Ngọc Lan (ch.b.), Nguyễn Hùng Quang
Tác giả : Trần Ngọc Lan (ch.b.), Nguyễn Hùng Quang
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2013
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Fun with mathematics 4: Pupil book/ Ed.: Le Ngoc Diep (chift ed.), Nguyen Ho Thuy Anh
Tác giả : Ed.: Le Ngoc Diep (chift ed.), Nguyen Ho Thuy Anh
Nhà xuất bản : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; FAHASA
Năm xuất bản : 2013
Luyện tập toán tiểu học: Sách học buổi hai/ Đỗ Trung Hiệu, Vũ Mai Hương. Q.5, T.1
Tác giả : Đỗ Trung Hiệu, Vũ Mai Hương.
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2013
Luyện tập toán tiểu học: Sách học buổi hai/ Đỗ Trung Hiệu, Vũ Mai Hương. Q.1, T.1
Tác giả : Đỗ Trung Hiệu, Vũ Mai Hương.
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2013
Luyện tập toán tiểu học: Sách học buổi hai/ Đỗ Trung Hiệu, Vũ Mai Hương. Q.2, T.1
Tác giả : Đỗ Trung Hiệu, Vũ Mai Hương.
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2013
Luyện tập toán tiểu học: Sách học buổi hai/ Đỗ Trung Hiệu, Vũ Mai Hương. Q.3, T.1
Tác giả : Đỗ Trung Hiệu, Vũ Mai Hương.
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2013
- Ấn phẩm định kỳ
- Phát triển và nâng cao toán 4/ Trần Ngọc Lan (ch.b.), Nguyễn Hùng Quang, Nguyễn Thuỷ Chung, Nguyễn Thị Thanh Hà
- Ấn phẩm định kỳ
- Phát triển và nâng cao toán 4/ Trần Ngọc Lan (ch.b.), Nguyễn Hùng Quang, Nguyễn Thuỷ Chung, Nguyễn Thị Thanh Hà
Ldr
|
|
01169aam 22005538a 4500
|
001
|
|
CLN251435322
|
005
|
__
|
20131002091022.0
|
008
|
__
|
130926s2013 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c27000đ$d2000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a372.7$bPH110T
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aPhát triển và nâng cao toán 4/$cTrần Ngọc Lan (ch.b.), Nguyễn Hùng Quang, Nguyễn Thuỷ Chung, Nguyễn Thị Thanh Hà
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2013
|
300
|
__
|
$a147tr.:$bhình vẽ;$c24cm
|
490
|
__
|
0
|
600
|
__
|
17
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 4
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aToán
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đọc thêm
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aTrần Ngọc Lan$ech.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thị Thanh Hà
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Hùng Quang
|
700
|
__
|
0
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thuỷ Chung
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|