- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Địa lí địa phương tỉnh Quảng Ninh: Sách dùng trong trường THCS và THPT/ Nguyễn Minh Tân (ch.b.), Ngô Văn Quyền
![](http://www.emiclib.com/Content/Images/Cover/BookCover37.jpg)
Địa lí địa phương tỉnh Quảng Ninh: Sách dùng trong trường THCS và THPT/ Nguyễn Minh Tân (ch.b.), Ngô Văn Quyền
Tác giả : Nguyễn Minh Tân (ch.b.), Ngô Văn Quyền
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2013
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 48tr.: minh hoạ; 24cm
Số phân loại : 915.9729
Chủ đề : 1. 17. 2. $2Bộ TK TVQGĐịa lí. 3. $2Bộ TK TVQGTrung học cơ sở. 4. $2Bộ TK TVQGTrung học phổ thông. 5. 7. 6. $2Bộ TK TVQGQuảng Ninh. 7. 7. 8. $2Bộ TK TVQGSách đọc thêm.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-530811.html |
Tài liệu cùng tác giả
Vở bài tập địa lí 6: Biên soạn theo Hướng dẫn thực hiện điều chỉnh nội dung dạy học môn Địa lí, cấp Trung học cơ sở/ Vũ Trọng Thắng, Nguyễn Minh Tân, Nguyễn Quang Vinh. T.2
Tác giả : Vũ Trọng Thắng, Nguyễn Minh Tân, Nguyễn Quang Vinh.
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2013
Vở bài tập địa lí 8: Biên soạn theo Hướng dẫn thực hiện điều chỉnh nội dung dạy học môn Địa lí cấp Trung học cơ sở/ Vũ Trọng Thắng, Nguyễn Minh Tân, Nguyễn Quang Vinh. T.1
Tác giả : Vũ Trọng Thắng, Nguyễn Minh Tân, Nguyễn Quang Vinh.
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2013
Vở bài tập địa lí 9: Biên soạn theo Hướng dẫn thực hiện điều chỉnh nội dung dạy học môn Địa lí cấp Trung học cơ sở/ Nguyễn Đình Tám (ch.b.), Vũ Trọng Thắng, Nguyễn Minh Tân. T.2
Tác giả : Nguyễn Đình Tám (ch.b.), Vũ Trọng Thắng, Nguyễn Minh Tân.
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2013
Vở bài tập địa lí 9: Biên soạn theo Hướng dẫn thực hiện điều chỉnh nội dung dạy học môn Địa lí cấp Trung học cơ sở/ Nguyễn Đình Tám (ch.b.), Vũ Trọng Thắng, Nguyễn Minh Tân. T.1
Tác giả : Nguyễn Đình Tám (ch.b.), Vũ Trọng Thắng, Nguyễn Minh Tân.
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2013
Tình hình và giải pháp điều hành NSNN năm 2009/ Nguyễn Minh Tân
Tác giả : Nguyễn Minh Tân
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Nghiên cứu đánh giá cảnh quan phục vụ phát triển nông, lâm nghiệp và du lịch tỉnh Phú Thọ: LATS Địa lí : 62.44.02.17/ Đặng Thị Huệ
Tác giả : Đặng Thị Huệ
Năm xuất bản : 2014
Monographie dessinée de l'Indochine: Tonkin. T.4, Sites, Gens, Industrie, Commerce et Culte
Nhà xuất bản : Librairie Orientaliste Paul Geuthner
Năm xuất bản : 1938
Monographie dessinée de l'Indochine: Tonkin. T.3, Sites, Gens, Industrie, Commerce et Culte
Nhà xuất bản : Librairie Orientaliste Paul Geuthner
Năm xuất bản : 1938
Monographie dessinée de l'Indochine: Tonkin. T.2, Sites, Gens, Industrie, Commerce et Culte
Nhà xuất bản : Librairie Orientaliste Paul Geuthner
Năm xuất bản : 1938
- Ấn phẩm định kỳ
- Địa lí địa phương tỉnh Quảng Ninh: Sách dùng trong trường THCS và THPT/ Nguyễn Minh Tân (ch.b.), Ngô Văn Quyền
- Ấn phẩm định kỳ
- Địa lí địa phương tỉnh Quảng Ninh: Sách dùng trong trường THCS và THPT/ Nguyễn Minh Tân (ch.b.), Ngô Văn Quyền
Ldr
|
|
01250aam 22005658a 4500
|
001
|
|
CLN251435326
|
005
|
__
|
20131002091039.0
|
008
|
__
|
130926s2013 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c12000đ$d7000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a915.9729$bĐ301L
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aĐịa lí địa phương tỉnh Quảng Ninh:$bSách dùng trong trường THCS và THPT/$cNguyễn Minh Tân (ch.b.), Ngô Văn Quyền
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 2
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2013
|
300
|
__
|
$a48tr.:$bminh hoạ;$c24cm
|
490
|
__
|
0
|
600
|
__
|
17
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTrung học phổ thông
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTrung học cơ sở
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐịa lí
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aQuảng Ninh
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đọc thêm
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Minh Tân$ech.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNgô Văn Quyền
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|