- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Tài liệu dạy - học chương trình địa lí địa phương: Trung học cơ sở tỉnh Bến Tre/ Lê Ngọc Bữu (ch.b.), Nguyễn Thanh Phương, Cao Minh Sơn
![](http://www.emiclib.com/Content/Images/Cover/BookCover7.jpg)
Tài liệu dạy - học chương trình địa lí địa phương: Trung học cơ sở tỉnh Bến Tre/ Lê Ngọc Bữu (ch.b.), Nguyễn Thanh Phương, Cao Minh Sơn
Tác giả : Lê Ngọc Bữu (ch.b.), Nguyễn Thanh Phương, Cao Minh Sơn
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2013
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 36tr.: minh hoạ; 24cm
Số phân loại : 915.9785
Chủ đề : 1. 17. 2. $2Bộ TK TVQGĐịa lí. 3. $2Bộ TK TVQGĐịa phương. 4. $2Bộ TK TVQGTrung học cơ sở. 5. 7. 6. $2Bộ TK TVQGBến Tre. 7. 7. 8. $2Bộ TK TVQGSách tham khảo.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-530814.html |
Tài liệu cùng tác giả
Tài liệu dạy học ngữ văn địa phương trung học cơ sở tỉnh Bến Tre/ Lê Ngọc Bữu (ch.b.), Lê Thanh Thông, Cao Minh Sơn..
Tác giả : Lê Ngọc Bữu (ch.b.), Lê Thanh Thông, Cao Minh Sơn..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2014
Tài liệu dạy - học chương trình lịch sử địa phương trung học cơ sở tỉnh Bến Tre/ Lê Ngọc Bữu (ch.b.), Nguyễn Thanh Phương, Trần Anh Tuấn, Nguyễn Minh Chí
Tác giả : Lê Ngọc Bữu (ch.b.), Nguyễn Thanh Phương, Trần Anh Tuấn, Nguyễn Minh Chí
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2014
Tài liệu dạy - học chương trình địa lí địa phương trung học cơ sở tỉnh Bến Tre/ Lê Ngọc Bữu (ch.b.), Nguyễn Thanh Phương, Cao Minh Sơn
Tác giả : Lê Ngọc Bữu (ch.b.), Nguyễn Thanh Phương, Cao Minh Sơn
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2014
Lịch sử Đảng bộ xã và phong trào cách mạng xã Vạn Thắng (1930 - 2013)/ B.s.: Lưu Minh Tuý, Trần Văn Lưu, Nguyễn Quang Thắng ; S.t.: Lê Trọng Hùng..
Tác giả : B.s.: Lưu Minh Tuý, Trần Văn Lưu, Nguyễn Quang Thắng ; S.t.: Lê Trọng Hùng..
Nhà xuất bản : Nxb. Thanh Hoá
Năm xuất bản : 2013
Kỹ thuật lập trình/ Trần Đan Thư, Nguyễn Thanh Phương, Đinh Bá Tiến..
Tác giả : Trần Đan Thư, Nguyễn Thanh Phương, Đinh Bá Tiến..
Nhà xuất bản : Khoa học và Kỹ thuật
Năm xuất bản : 2014
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Di tích và danh thắng Thanh Hoá/ Nguyễn Đăng Đạt, Trịnh Thị Hường, Vũ Thị Hường... T.10
Tác giả : Nguyễn Đăng Đạt, Trịnh Thị Hường, Vũ Thị Hường...
Nhà xuất bản : Nxb. Thanh Hoá
Năm xuất bản : 2013
Monographie dessinée de l'Indochine: Tonkin. T.1, Sites, Gens, Industrie, Commerce et Culture
Nhà xuất bản : Librairie Orientaliste Paul Geuthner
Năm xuất bản : 1938
Tài liệu dạy - học chương trình địa lí địa phương trung học cơ sở tỉnh Bến Tre/ Lê Ngọc Bữu (ch.b.), Nguyễn Thanh Phương, Cao Minh Sơn
Tác giả : Lê Ngọc Bữu (ch.b.), Nguyễn Thanh Phương, Cao Minh Sơn
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2014
Năm "ngựa" du xuân trên những cung đèo mang tên "mã"/ Vũ Thành Kông
Tác giả : Vũ Thành Kông
- Ấn phẩm định kỳ
- Tài liệu dạy - học chương trình địa lí địa phương: Trung học cơ sở tỉnh Bến Tre/ Lê Ngọc Bữu (ch.b.), Nguyễn Thanh Phương, Cao Minh Sơn
- Ấn phẩm định kỳ
- Tài liệu dạy - học chương trình địa lí địa phương: Trung học cơ sở tỉnh Bến Tre/ Lê Ngọc Bữu (ch.b.), Nguyễn Thanh Phương, Cao Minh Sơn
Ldr
|
|
01358aam 22006018a 4500
|
001
|
|
CLN251435329
|
005
|
__
|
20131002091047.0
|
008
|
__
|
130926s2013 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c13500đ$d12050b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a915.9785$bT103L
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aTài liệu dạy - học chương trình địa lí địa phương:$bTrung học cơ sở tỉnh Bến Tre/$cLê Ngọc Bữu (ch.b.), Nguyễn Thanh Phương, Cao Minh Sơn
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 2
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2013
|
300
|
__
|
$a36tr.:$bminh hoạ;$c24cm
|
490
|
__
|
0
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 34
|
600
|
__
|
17
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTrung học cơ sở
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐịa lí
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐịa phương
|
650
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aBến Tre
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách tham khảo
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aLê Ngọc Bữu$ech.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thanh Phương
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aCao Minh Sơn
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|