- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 2/ Phan Quốc Việt (ch.b.), Nguyễn Thị Thuỳ Dương
![](http://www.emiclib.com/Content/Images/Cover/BookCover14.jpg)
Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 2/ Phan Quốc Việt (ch.b.), Nguyễn Thị Thuỳ Dương
Tác giả : Phan Quốc Việt (ch.b.), Nguyễn Thị Thuỳ Dương
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2013
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 87tr.: ảnh, bảng; 24cm
Số phân loại : 372.82
Chủ đề : 1. 17. 2. $2Bộ TK TVQGKĩ năng sống. 3. $2Bộ TK TVQGLớp 2. 4. $2Bộ TK TVQGThực hành. 5. 7. 6. 7. 7. $2Bộ TK TVQGSách đọc thêm.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Giáo dục
- Giáo dục tiểu học
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-530820.html |
Tài liệu cùng tác giả
Kiến thức, thực hành phòng, chống bệnh tay chân miệng của người chăm sóc chính cho trẻ dưới 5 tuổi tại xã Lệ Chi, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội, 2013/ Phan Trọng Lân, Lê Thị Thanh Hương, Trần Hữu Quang..
Tác giả : Phan Trọng Lân, Lê Thị Thanh Hương, Trần Hữu Quang..
Thực hành kĩ năng sống lớp 7/ Phan Quốc Việt
Tác giả : Phan Quốc Việt
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2014
Thực hành kĩ năng sống lớp 9/ Phan Quốc Việt
Tác giả : Phan Quốc Việt
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2014
Thực hành kĩ năng sống lớp 8/ Phan Quốc Việt
Tác giả : Phan Quốc Việt
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2014
Thực hành kĩ năng sống lớp 6/ Phan Quốc Việt
Tác giả : Phan Quốc Việt
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2014
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Bóng đá tiểu học: Tài liệu phục vụ Đề án tổng thể phát triển thể lực, tầm vóc người Việt Nam/ Nguyễn Hoàng Thụ b.s
Tác giả : Nguyễn Hoàng Thụ b.s
Nhà xuất bản : Thể dục Thể thao
Năm xuất bản : 2014
Giáo dục nếp sống thanh lịch, văn minh cho học sinh Hà Nội: Dùng cho giáo viên lớp 1/ B.s.: Nguyễn Hữu Độ, Nguyễn Thị Ngọc Bích, Nguyễn Khắc Oánh..
Tác giả : B.s.: Nguyễn Hữu Độ, Nguyễn Thị Ngọc Bích, Nguyễn Khắc Oánh..
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2014
Giáo dục nếp sống thanh lịch, văn minh cho học sinh Hà Nội: Dùng cho giáo viên lớp 2/ B.s.: Nguyễn Hữu Độ, Nguyễn Thị Ngọc Bích, Nguyễn Khắc Oánh..
Tác giả : B.s.: Nguyễn Hữu Độ, Nguyễn Thị Ngọc Bích, Nguyễn Khắc Oánh..
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2014
Giáo dục nếp sống thanh lịch, văn minh cho học sinh Hà Nội: Dùng cho giáo viên lớp 3/ B.s.: Nguyễn Hữu Độ, Nguyễn Thị Ngọc Bích, Nguyễn Khắc Oánh..
Tác giả : B.s.: Nguyễn Hữu Độ, Nguyễn Thị Ngọc Bích, Nguyễn Khắc Oánh..
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2014
Giáo dục nếp sống thanh lịch, văn minh cho học sinh Hà Nội: Dùng cho giáo viên lớp 4/ B.s.: Nguyễn Hữu Độ, Nguyễn Thị Ngọc Bích, Nguyễn Khắc Oánh..
Tác giả : B.s.: Nguyễn Hữu Độ, Nguyễn Thị Ngọc Bích, Nguyễn Khắc Oánh..
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2014
- Ấn phẩm định kỳ
- Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 2/ Phan Quốc Việt (ch.b.), Nguyễn Thị Thuỳ Dương
- Ấn phẩm định kỳ
- Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 2/ Phan Quốc Việt (ch.b.), Nguyễn Thị Thuỳ Dương
Ldr
|
|
01277aam 22006498a 4500
|
001
|
|
CLN251435335
|
005
|
__
|
20131002091058.0
|
008
|
__
|
130926s2013 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c23000đ$d20000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a372.82$bTH552H
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aThực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 2/$cPhan Quốc Việt (ch.b.), Nguyễn Thị Thuỳ Dương
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2013
|
300
|
__
|
$a87tr.:$bảnh, bảng;$c24cm
|
490
|
__
|
0
|
600
|
__
|
17
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aThực hành
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aKĩ năng sống
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 2
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đọc thêm
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aPhan Quốc Việt$ech.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thị Thuỳ Dương
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|