- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Thực hành vật lí 9/ Nguyễn Tuyến, Bùi Quang Hân, Nguyễn Duy Hiền, Phạm Ngọc Tiến
![](http://www.emiclib.com/Content/Images/Cover/BookCover6.jpg)
Thực hành vật lí 9/ Nguyễn Tuyến, Bùi Quang Hân, Nguyễn Duy Hiền, Phạm Ngọc Tiến
Tác giả : Nguyễn Tuyến, Bùi Quang Hân, Nguyễn Duy Hiền, Phạm Ngọc Tiến
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2013
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 128tr.: hình vẽ, bảng; 24cm
Số phân loại : 530.076
Chủ đề : 1. 17. 2. $2Bộ TK TVQGLớp 9. 3. $2Bộ TK TVQGThực hành. 4. $2Bộ TK TVQGVật lí. 5. 7. 6. 7. 7. $2Bộ TK TVQGSách đọc thêm.
- Danh mục
- Khoa học tự nhiên và toán học
- Vật lý học
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-531514.html |
Tài liệu cùng tác giả
Thực hành vật lí 7/ Nguyễn Tuyến, Nguyễn Hùng Chiến, Nguyễn Đăng Khánh
Tác giả : Nguyễn Tuyến, Nguyễn Hùng Chiến, Nguyễn Đăng Khánh
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2013
Thực hành vật lí 8/ Nguyễn Tuyến, Bùi Quang Hân, Nguyễn Duy Hiền, Phạm Ngọc Tiến
Tác giả : Nguyễn Tuyến, Bùi Quang Hân, Nguyễn Duy Hiền, Phạm Ngọc Tiến
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2013
Thực hành vật lí 6/ Huỳnh Công Minh, Nguyễn Tuyến, Nguyễn Hùng Chiến, Nguyễn Đăng Khánh
Tác giả : Huỳnh Công Minh, Nguyễn Tuyến, Nguyễn Hùng Chiến, Nguyễn Đăng Khánh
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2013
Giải toán và trắc nghiệm vật lí 10 nâng cao/ Bùi Quang Hân, Nguyễn Duy Hiền, Nguyễn Tuyến. T.2, Nhiệt học
Tác giả : Bùi Quang Hân, Nguyễn Duy Hiền, Nguyễn Tuyến.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2013
Ôn luyện theo chuẩn kiến thức, kĩ năng vật lí 9/ Nguyễn Tuyến (ch.b.), Bùi Quang Hân, Nguyễn Hà Phương
Tác giả : Nguyễn Tuyến (ch.b.), Bùi Quang Hân, Nguyễn Hà Phương
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Phương pháp mới giải nhanh trắc nghiệm vật lí: Theo cấu trúc đề thi mới nhất của Bộ GD&ĐT/ Phạm Đức Cường (ch.b.), Cảnh Chí Đạt, Thân Thanh Sang..
Tác giả : Phạm Đức Cường (ch.b.), Cảnh Chí Đạt, Thân Thanh Sang..
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2014
Hướng dẫn giải bài tập vật lí 10: Chương trình nâng cao/ Vũ Thị Phát Minh, Châu Văn Tạo, Nguyễn Hoàng Hưng, Hoàng Thị Thu
Tác giả : Vũ Thị Phát Minh, Châu Văn Tạo, Nguyễn Hoàng Hưng, Hoàng Thị Thu
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2014
Chuẩn bị kiến thức ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông và tuyển sinh đại học, cao đẳng môn vật lí: Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng/ Nguyễn Trọng Sửu (ch.b.), Nguyễn Văn Phán, Nguyễn Sinh Quân, Vũ Trọng Đãng
Tác giả : Nguyễn Trọng Sửu (ch.b.), Nguyễn Văn Phán, Nguyễn Sinh Quân, Vũ Trọng Đãng
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2014
Thực hành thí nghiệm vật lí 6/ Từ Văn Sơn ch.b
Tác giả : Từ Văn Sơn ch.b
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2014
Thực hành thí nghiệm vật lí 7/ Từ Văn Sơn ch.b
Tác giả : Từ Văn Sơn ch.b
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2014
- Ấn phẩm định kỳ
- Thực hành vật lí 9/ Nguyễn Tuyến, Bùi Quang Hân, Nguyễn Duy Hiền, Phạm Ngọc Tiến
- Ấn phẩm định kỳ
- Thực hành vật lí 9/ Nguyễn Tuyến, Bùi Quang Hân, Nguyễn Duy Hiền, Phạm Ngọc Tiến
Ldr
|
|
01188aam 22005538a 4500
|
001
|
|
CLN251435940
|
005
|
__
|
20130926160916.0
|
008
|
__
|
130924s2013 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c12800đ$d25100b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a530.076$bTH552H
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aThực hành vật lí 9/$cNguyễn Tuyến, Bùi Quang Hân, Nguyễn Duy Hiền, Phạm Ngọc Tiến
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 4
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2013
|
300
|
__
|
$a128tr.:$bhình vẽ, bảng;$c24cm
|
490
|
__
|
0
|
600
|
__
|
17
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aThực hành
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 9
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aVật lí
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đọc thêm
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Tuyến
|
700
|
1_
|
$eBùi Quang Hân
|
700
|
__
|
0
|
700
|
1_
|
$ePhạm Ngọc Tiến
|
700
|
1_
|
$eNguyễn Duy Hiền
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|