- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Bài tập thực hành sinh học 7/ Phạm Phương Bình (ch.b.), Lê Thuỵ Mỵ Châu, Nguyễn Minh Cường, Bùi Thị Thanh Thu

Bài tập thực hành sinh học 7/ Phạm Phương Bình (ch.b.), Lê Thuỵ Mỵ Châu, Nguyễn Minh Cường, Bùi Thị Thanh Thu
Tác giả : Phạm Phương Bình (ch.b.), Lê Thuỵ Mỵ Châu, Nguyễn Minh Cường, Bùi Thị Thanh Thu
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2013
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 100tr.: minh hoạ; 24cm
Số phân loại : 590.76
Chủ đề : 1. 17. 2. Bài tập. 3. Lớp 7. 4. Sinh học. 5. Thực hành. 6. 7. 7. 7. 8. Sách đọc thêm.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-531519.html |
Tài liệu cùng tác giả
Tài liệu chuyên Sinh học trung học phổ thông - Bài tập di truyền và tiến hoá/ Trần Ngọc Danh (ch.b.), Phạm Phương Bình
Tác giả : Trần Ngọc Danh (ch.b.), Phạm Phương Bình
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2020
Tài liệu chuyên sinh học trung học phổ thông - Bài tập di truyền và tiến hoá/ Trần Ngọc Danh (ch.b.), Phạm Phương Bình
Tác giả : Trần Ngọc Danh (ch.b.), Phạm Phương Bình
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2017
Tài liệu chuyên sinh học trung học phổ thông - Bài tập di truyền và tiến hoá/ Trần Ngọc Danh (ch.b.), Phạm Phương Bình
Tác giả : Trần Ngọc Danh (ch.b.), Phạm Phương Bình
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2016
Tài liệu chuyên sinh học trung học phổ thông: Bài tập di truyền và tiến hoá/ Trần Ngọc Danh (ch.b.), Phạm Phương Bình
Tác giả : Trần Ngọc Danh (ch.b.), Phạm Phương Bình
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2014
Bảo vệ động vật hoang dã: Hướng dẫn tích hợp vào môn Sinh học lớp 7/ Đỗ Thị Thanh Huyền, Phạm Phương Bình, Trần Văn Quang
Tác giả : Đỗ Thị Thanh Huyền, Phạm Phương Bình, Trần Văn Quang
Nhà xuất bản : Nxb. Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2014
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Methods of marking fish and shellfish / Larry A. Neilsen
Tác giả : Larry A. Neilsen
Nhà xuất bản : American Fisheries Society
Năm xuất bản : 1992
Bài giảng sinh lý người và động vật / Trương Thị Thủy (Biên soạn)
Tác giả : Trương Thị Thủy (Biên soạn)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2000
Thảo cầm viên Sài Gòn - Giá trị truyền thống và triển vọng phát triển / Trần Ngọc Thêm, Phan Thị Thu Hiền, Huỳnh Quốc Thắng...
Tác giả : Trần Ngọc Thêm, Phan Thị Thu Hiền, Huỳnh Quốc Thắng...
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2024
Phương pháp giải các dạng bài toán sinh học: Trong kì thi giải toán trên máy tính cầm tay. Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Phan Khắc Nghệ
Tác giả : Phan Khắc Nghệ
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
Zoology: The textbook is used for the Bachelor of Biology Education Programme in English under the National Foreign Language project in Vietnam/ Nguyen Van Hieu
Tác giả : Nguyen Van Hieu
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2023
- Ấn phẩm định kỳ
- Bài tập thực hành sinh học 7/ Phạm Phương Bình (ch.b.), Lê Thuỵ Mỵ Châu, Nguyễn Minh Cường, Bùi Thị Thanh Thu
- Ấn phẩm định kỳ
- Bài tập thực hành sinh học 7/ Phạm Phương Bình (ch.b.), Lê Thuỵ Mỵ Châu, Nguyễn Minh Cường, Bùi Thị Thanh Thu
Ldr
|
|
01274aam 22005658a 4500
|
001
|
|
CLN251435945
|
005
|
__
|
20130926160937.0
|
008
|
__
|
130924s2013 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c18000đ$d3000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a590.76$bB103T
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aBài tập thực hành sinh học 7/$cPhạm Phương Bình (ch.b.), Lê Thuỵ Mỵ Châu, Nguyễn Minh Cường, Bùi Thị Thanh Thu
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 1
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2013
|
300
|
__
|
$a100tr.:$bminh hoạ;$c24cm
|
490
|
__
|
0
|
600
|
__
|
17
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aThực hành
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aBài tập
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSinh học
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đọc thêm
|
700
|
1_
|
$aPhạm Phương Bình$ech.b.
|
700
|
1_
|
$eLê Thuỵ Mỵ Châu
|
700
|
__
|
0
|
700
|
1_
|
$eBùi Thị Thanh Thu
|
700
|
1_
|
$eNguyễn Minh Cường
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|