- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Sự tích cây nêu: = Nkoch yan n'gâng njuh/ Kể: Điểu K'Lung ; Điểu Kâu dịch ; Trương Bi s.t., b.s
![](http://www.emiclib.com/Content/Images/Cover/BookCover1.jpg)
Sự tích cây nêu: = Nkoch yan n'gâng njuh/ Kể: Điểu K'Lung ; Điểu Kâu dịch ; Trương Bi s.t., b.s
Tác giả : Kể: Điểu K'Lung ; Điểu Kâu dịch ; Trương Bi s.t., b.s
Nhà xuất bản : Văn hoá Thông tin
Năm xuất bản : 2013
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 217tr.; 21cm
ISBN : 9786045003930
Số phân loại : 398.209597
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGVăn học dân gian. 2. 7. 3. $2Bộ TK TVQGViệt Nam. 4. 7. 5. $2Bộ TK TVQGTruyện cổ tích. 6. 7.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-531681.html |
Tài liệu cùng tác giả
Truyện kể về các loài vật/ S.t., b.s.: Trần Tấn Vịnh, Điểu Kâu
Tác giả : S.t., b.s.: Trần Tấn Vịnh, Điểu Kâu
Nhà xuất bản : Văn hoá dân tộc
Năm xuất bản : 2012
Sử thi M'Nông: Lêng Kon Rung bị bắt cóc bán = Bu tăch lêng kon rung../ S.t., b.s., chỉnh lí: Trương Bi,Tô Đông Hải, Trần Tấn Vịnh, Bùi Minh Vũ ; Kể: Điểu K'Luk,... ; Điểu Kâu dịch
Tác giả : S.t., b.s., chỉnh lí: Trương Bi,Tô Đông Hải, Trần Tấn Vịnh, Bùi Minh Vũ ; Kể: Điểu K'Luk,... ; Điểu Kâu dịch
Nhà xuất bản : Thời đại
Năm xuất bản : 2012
Sử thi RagLai và M'Nông/ Nguyễn Thế Sang, Chamaliaq Riya Tiẻnq, Điểu Kâu, Tấn Vịnh
Tác giả : Nguyễn Thế Sang, Chamaliaq Riya Tiẻnq, Điểu Kâu, Tấn Vịnh
Nhà xuất bản : Văn hoá dân tộc
Năm xuất bản : 2012
Kho tàng sử thi Tây Nguyên: Sử thi Mơ Nông : Ndu, Yang con Sôp đánh bon Tiăng = Ndu, Yang kon Sôp lơih bon Tiăng. Con khỉ già ăn Yang con Rung = Dôk mra sa Yang kon Rung/ Hát kể: Điểu Klung ; S.t.: Đỗ Hồng Kỳ... ; Phiên âm, dịch: Điểu Kâu
Tác giả : Hát kể: Điểu Klung ; S.t.: Đỗ Hồng Kỳ... ; Phiên âm, dịch: Điểu Kâu
Nhà xuất bản : Khoa học xã hội
Năm xuất bản : 2011
Kho tàng sử thi Tây Nguyên: Sử thi Mơ Nông : Lêng giành lại cây nêu ở bon Ting, Yông con Gâr = Lêng sŏk ndring bon Ting, Yông kon Gâr/ Hát kể: Điểu Klưt ; S.t.: Đỗ Hồng Kỳ, Trương Bi ; Phiên âm, dịch: Thị Mai
Tác giả : Hát kể: Điểu Klưt ; S.t.: Đỗ Hồng Kỳ, Trương Bi ; Phiên âm, dịch: Thị Mai
Nhà xuất bản : Khoa học xã hội
Năm xuất bản : 2011
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Lời răn dạy: = Cằm slắng slon : Song ngữ Tày - Việt/ Triệu Thị Mai s.t., biên dịch
Tác giả : Triệu Thị Mai s.t., biên dịch
Nhà xuất bản : Văn hoá dân tộc
Năm xuất bản : 2014
Truyện cổ Hmông/ Mã A Lềnh s.t., b.s. ; Minh hoạ: Vương Linh
Tác giả : Mã A Lềnh s.t., b.s. ; Minh hoạ: Vương Linh
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2014
Nữ thần Blân Hiăt: Truyện cổ M'nông/ Bùi Minh Vũ s.t., b.s. ; Minh hoạ: Trần Vinh
Tác giả : Bùi Minh Vũ s.t., b.s. ; Minh hoạ: Trần Vinh
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2014
Hai người con tiên: Truyện cổ dân tộc Tày/ Hoàng Tương Lai s.t., b.s. ; Minh hoạ: Trần Vương Linh
Tác giả : Hoàng Tương Lai s.t., b.s. ; Minh hoạ: Trần Vương Linh
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2014
Truyện cổ tích thế giới chọn lọc/ Tuyển chọn: Ngọc Mai, Vân Trường
Tác giả : Tuyển chọn: Ngọc Mai, Vân Trường
Nhà xuất bản : Văn học
Năm xuất bản : 2014
- Ấn phẩm định kỳ
- Sự tích cây nêu: = Nkoch yan n'gâng njuh/ Kể: Điểu K'Lung ; Điểu Kâu dịch ; Trương Bi s.t., b.s
- Ấn phẩm định kỳ
- Sự tích cây nêu: = Nkoch yan n'gâng njuh/ Kể: Điểu K'Lung ; Điểu Kâu dịch ; Trương Bi s.t., b.s
Ldr
|
|
01227aam 22005778a 4500
|
001
|
|
CLN251436066
|
005
|
__
|
20131128161143.0
|
008
|
__
|
131119s2013 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$a9786045003930$d2000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a398.209597$bS550T
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aSự tích cây nêu:$b= Nkoch yan n'gâng njuh/$cKể: Điểu K'Lung ; Điểu Kâu dịch ; Trương Bi s.t., b.s
|
260
|
__
|
$aH.:$bVăn hoá Thông tin,$c2013
|
300
|
__
|
$a217tr.;$c21cm
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aVăn học dân gian
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aViệt Nam
|
651
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTruyện cổ tích
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aTrương Bi$es.t., b.s.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aĐiểu K'Lung$ekể
|
700
|
1_
|
$aĐiểu Kâu$edịch
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|