- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Chủ đề bản thân: Theo chương trình giáo dục mầm non mới : Dành cho trẻ 3 - 4 tuổi/ B.s.: Phan Lan Anh, Trần Thị Thu Hoà, Nguyễn Thị Thanh Giang, Nguyễn Thanh Huyền ; Minh hoạ: Đặng Hoàng Vũ

Chủ đề bản thân: Theo chương trình giáo dục mầm non mới : Dành cho trẻ 3 - 4 tuổi/ B.s.: Phan Lan Anh, Trần Thị Thu Hoà, Nguyễn Thị Thanh Giang, Nguyễn Thanh Huyền ; Minh hoạ: Đặng Hoàng Vũ
Tác giả : B.s.: Phan Lan Anh, Trần Thị Thu Hoà, Nguyễn Thị Thanh Giang, Nguyễn Thanh Huyền ; Minh hoạ: Đặng Hoàng Vũ
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2013
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 17tr.: tranh vẽ; 19x27cm
Số phân loại : 372.21
Tùng thư :
Bé hoạt động và khám phá chủ đề
Chủ đề : 1. 17. 2. Cá nhân. 3. Giáo dục mẫu giáo. 4. 7. 5. 7. 6. Sách mẫu giáo.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Giáo dục
- Giáo dục tiểu học
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-531761.html |
Tài liệu cùng tác giả
Bộ tranh: Cô hướng dẫn trẻ 5- 6 tuổi làm quen với toán qua hình vẽ : Theo Chương trình Giáo dục mầm non / Nguyễn Thị Thanh Giang b.s. ; Minh hoạ: Lê Mạnh Cường
Tác giả : Nguyễn Thị Thanh Giang b.s. ; Minh hoạ: Lê Mạnh Cường
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2024
Bé làm quen với Toán và tập tô chữ số : Dành cho trẻ 5 - 6 tuổi / Nguyễn Thanh Huyền, Lê Minh Hà . Q.2
Tác giả : Nguyễn Thanh Huyền, Lê Minh Hà .
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
Bé làm quen với Toán và tập tô chữ số : Dành cho trẻ 5 - 6 tuổi / Nguyễn Thanh Huyền, Lê Minh Hà . Q.1
Tác giả : Nguyễn Thanh Huyền, Lê Minh Hà .
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
Vở tập tô và làm quen chữ cái : Dành cho trẻ 5 - 6 tuổi / Nguyễn Thanh Huyền, Lê Minh Hà . Q.1
Tác giả : Nguyễn Thanh Huyền, Lê Minh Hà .
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
Vở tập tô và làm quen chữ cái : Dành cho trẻ 5 - 6 tuổi / Nguyễn Thanh Huyền, Lê Minh Hà . Q.2
Tác giả : Nguyễn Thanh Huyền, Lê Minh Hà .
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Universal primary education in Tanzania / I. M. Tamari et al.
Tác giả : I. M. Tamari et al.
Nhà xuất bản : IDRC
Năm xuất bản : 1983
Đọc và kể chuyện văn học ở vườn trẻ / M K Bogoliutskaija, V V Septsenko; Dịch giả: Lê Đức Mẫn
Tác giả : M K Bogoliutskaija, V V Septsenko; Dịch giả: Lê Đức Mẫn
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 1978
Đến trường thật vui! : sách tương tác cùng học cùng chơi với Peppa Pig / Nhiều tác giả ; Phương Anh dịch
Tác giả : Nhiều tác giả ; Phương Anh dịch
Nhà xuất bản : Mỹ thuật
Năm xuất bản : 2024
Peppa biết ơn cuộc sống : sách tương tác cùng học cùng chơi với Peppa Pig / Nhiều tác giả ; Phương Anh dịch
Tác giả : Nhiều tác giả ; Phương Anh dịch
Nhà xuất bản : Mỹ thuật
Năm xuất bản : 2024
Lễ phục sinh vui vẻ của Peppa : sách tương tác cùng học cùng chơi với Peppa Pig / Nhiều tác giả ; Khánh Vân dịch
Tác giả : Nhiều tác giả ; Khánh Vân dịch
Nhà xuất bản : Mỹ thuật
Năm xuất bản : 2024
- Ấn phẩm định kỳ
- Chủ đề bản thân: Theo chương trình giáo dục mầm non mới : Dành cho trẻ 3 - 4 tuổi/ B.s.: Phan Lan Anh, Trần Thị Thu Hoà, Nguyễn Thị Thanh Giang, Nguyễn Thanh Huyền ; Minh hoạ: Đặng Hoàng Vũ
- Ấn phẩm định kỳ
- Chủ đề bản thân: Theo chương trình giáo dục mầm non mới : Dành cho trẻ 3 - 4 tuổi/ B.s.: Phan Lan Anh, Trần Thị Thu Hoà, Nguyễn Thị Thanh Giang, Nguyễn Thanh Huyền ; Minh hoạ: Đặng Hoàng Vũ
Ldr
|
|
01531aam 22006498a 4500
|
001
|
|
CLN251436141
|
005
|
__
|
20131016121025.0
|
008
|
__
|
131003s2013 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c7600đ$d2000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a372.21$bCH500Đ
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aChủ đề bản thân:$bTheo chương trình giáo dục mầm non mới : Dành cho trẻ 3 - 4 tuổi/$cB.s.: Phan Lan Anh, Trần Thị Thu Hoà, Nguyễn Thị Thanh Giang, Nguyễn Thanh Huyền ; Minh hoạ: Đặng Hoàng Vũ
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 1
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2013
|
300
|
__
|
$a17tr.:$btranh vẽ;$c19x27cm
|
490
|
0_
|
$aBé hoạt động và khám phá chủ đề
|
490
|
__
|
0
|
600
|
__
|
17
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aCá nhân
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiáo dục mẫu giáo
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách mẫu giáo
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aPhan Lan Anh$eb.s.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aĐặng Hoàng Vũ$eminh hoạ
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thanh Huyền$eb.s.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aTrần Thị Thu Hoà$eb.s.
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thị Thanh Giang$eb.s.
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|