- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Chủ đề bản thân: Theo chương trình giáo dục mầm non mới : Dành cho trẻ 4 - 5 tuổi/ B.s.: Phan Lan Anh, Trần Thị Thu Hoà, Nguyễn Thị Thanh Giang ; Minh hoạ: Đặng Hoàng Vũ
![](http://www.emiclib.com/Content/Images/Cover/BookCover11.jpg)
Chủ đề bản thân: Theo chương trình giáo dục mầm non mới : Dành cho trẻ 4 - 5 tuổi/ B.s.: Phan Lan Anh, Trần Thị Thu Hoà, Nguyễn Thị Thanh Giang ; Minh hoạ: Đặng Hoàng Vũ
Tác giả : B.s.: Phan Lan Anh, Trần Thị Thu Hoà, Nguyễn Thị Thanh Giang ; Minh hoạ: Đặng Hoàng Vũ
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2013
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 20tr.: tranh vẽ; 19x27cm
Số phân loại : 372.21
Tùng thư :
Bé hoạt động và khám phá chủ đề
Chủ đề : 1. 17. 2. $2Bộ TK TVQGCá nhân. 3. $2Bộ TK TVQGGiáo dục mẫu giáo. 4. 7. 5. 7. 6. $2Bộ TK TVQGSách mẫu giáo.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Giáo dục
- Giáo dục tiểu học
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-531768.html |
Tài liệu cùng tác giả
Giúp bé khám phá khoa học: Mẫu giáo 5 - 6 tuổi/ Nguyễn Thị Thanh Giang, Đông Thảo
Tác giả : Nguyễn Thị Thanh Giang, Đông Thảo
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2013
Tuyển chọn trò chơi, bài hát, thơ ca, truyện kể, câu đố theo chủ đề: Dành cho trẻ 5 - 6 tuổi : Theo Chương trình Giáo dục mầm non mới/ S.t., tuyển chọn: Phan Lan Anh, Nguyễn Thị Hiếu, Nguyễn Thanh Giang..
Tác giả : S.t., tuyển chọn: Phan Lan Anh, Nguyễn Thị Hiếu, Nguyễn Thanh Giang..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2014
Giúp bé nhận biết và làm quen với chữ cái: Theo chương trình giáo dục mầm non mới : Trẻ 3 - 4 tuổi/ Phan Lan Anh, Nguyễn Minh Thảo, Thu Hằng
Tác giả : Phan Lan Anh, Nguyễn Minh Thảo, Thu Hằng
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2014
Bộ tranh tổng hợp bé rèn luyện kĩ năng sống/ Phan Lan Anh b.s. ; Minh hoạ: Hồng Linh
Tác giả : Phan Lan Anh b.s. ; Minh hoạ: Hồng Linh
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2014
Tranh ảnh về biển và hải đảo Việt Nam/ Trần Thị Thu Hoà b.s
Tác giả : Trần Thị Thu Hoà b.s
Nhà xuất bản : Giáo dục ; Công ty Mỹ thuật và Truyền thông
Năm xuất bản : 2014
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Vở ô li tập tô chữ: Dành cho bé chuẩn bị vào lớp 1 : Mẫu chữ viết trong trường tiểu học../ Trần Thị Minh Hương b.s. Q.2
Tác giả : Trần Thị Minh Hương b.s.
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2014
Vở ô li tập tô chữ: Dành cho bé chuẩn bị vào lớp 1 : Mẫu chữ viết trong trường tiểu học../ Trần Thị Minh Hương b.s
Tác giả : Trần Thị Minh Hương b.s
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2014
Câu đố nhà trẻ - mẫu giáo: Bé với thiên nhiên : Dành cho bé 2 - 6 tuổi/ Tranh, lời: Duy Tùng
Tác giả : Tranh, lời: Duy Tùng
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2014
Câu đố nhà trẻ - mẫu giáo: Côn trùng và bò sát : Dành cho bé 2 - 6 tuổi/ Tranh, lời: Duy Tùng
Tác giả : Tranh, lời: Duy Tùng
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2014
Câu đố nhà trẻ - mẫu giáo: Đồ vật trong nhà : Dành cho bé 2 - 6 tuổi/ Tranh, lời: Duy Tùng
Tác giả : Tranh, lời: Duy Tùng
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2014
- Ấn phẩm định kỳ
- Chủ đề bản thân: Theo chương trình giáo dục mầm non mới : Dành cho trẻ 4 - 5 tuổi/ B.s.: Phan Lan Anh, Trần Thị Thu Hoà, Nguyễn Thị Thanh Giang ; Minh hoạ: Đặng Hoàng Vũ
- Ấn phẩm định kỳ
- Chủ đề bản thân: Theo chương trình giáo dục mầm non mới : Dành cho trẻ 4 - 5 tuổi/ B.s.: Phan Lan Anh, Trần Thị Thu Hoà, Nguyễn Thị Thanh Giang ; Minh hoạ: Đặng Hoàng Vũ
Ldr
|
|
01522aam 22006858a 4500
|
001
|
|
CLN251436148
|
005
|
__
|
20131016121002.0
|
008
|
__
|
131003s2013 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c7600đ$d3000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a372.21$bCH500Đ
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aChủ đề bản thân:$bTheo chương trình giáo dục mầm non mới : Dành cho trẻ 4 - 5 tuổi/$cB.s.: Phan Lan Anh, Trần Thị Thu Hoà, Nguyễn Thị Thanh Giang ; Minh hoạ: Đặng Hoàng Vũ
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 1
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2013
|
300
|
__
|
$a20tr.:$btranh vẽ;$c19x27cm
|
490
|
0_
|
$aBé hoạt động và khám phá chủ đề
|
600
|
__
|
17
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aCá nhân
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiáo dục mẫu giáo
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách mẫu giáo
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aĐặng Hoàng Vũ$eminh hoạ
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aPhan Lan Anh$eb.s.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thị Thanh Giang$eb.s.
|
700
|
1_
|
$aTrần Thị Thu Hoà$eb.s.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|