- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Chủ đề thế giới thực vật: Theo chương trình giáo dục mầm non mới : Dành cho trẻ 5 - 6 tuổi/ B.s.: Nguyễn Thị Hiếu, Nguyễn Thị Thanh Giang, Hoàng Thị Dinh ; Minh hoạ: Nguyễn Quang Phan
![](http://www.emiclib.com/Content/Images/Cover/BookCover6.jpg)
Chủ đề thế giới thực vật: Theo chương trình giáo dục mầm non mới : Dành cho trẻ 5 - 6 tuổi/ B.s.: Nguyễn Thị Hiếu, Nguyễn Thị Thanh Giang, Hoàng Thị Dinh ; Minh hoạ: Nguyễn Quang Phan
Tác giả : B.s.: Nguyễn Thị Hiếu, Nguyễn Thị Thanh Giang, Hoàng Thị Dinh ; Minh hoạ: Nguyễn Quang Phan
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2013
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 20tr.: tranh vẽ; 19x27cm
Số phân loại : 372.21
Tùng thư :
Bé hoạt động và khám phá chủ đề
Chủ đề : 1. 17. 2. $2Bộ TK TVQGGiáo dục mẫu giáo. 3. $2Bộ TK TVQGThực vật. 4. 7. 5. 7. 6. $2Bộ TK TVQGSách mẫu giáo.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Giáo dục
- Giáo dục tiểu học
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-531782.html |
Tài liệu cùng tác giả
Bé tập vẽ, tập tô màu theo chủ đề: Dành cho trẻ 3 - 4 tuổi : Theo chương trình giáo dục mầm non mới/ Nguyễn Thị Hiếu
Tác giả : Nguyễn Thị Hiếu
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2014
Bé tập vẽ, tập tô màu theo chủ đề: Dành cho trẻ 4 - 5 tuổi : Theo chương trình giáo dục mầm non mới/ Nguyễn Thị Hiếu
Tác giả : Nguyễn Thị Hiếu
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2014
Bé tập vẽ, tập tô màu theo chủ đề: Dành cho trẻ 5 - 6 tuổi : Theo chương trình giáo dục mầm non mới/ Nguyễn Thị Hiếu
Tác giả : Nguyễn Thị Hiếu
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2014
Tranh ảnh một số làng nghề truyền thống/ Nguyễn Thị Hiếu b.s
Tác giả : Nguyễn Thị Hiếu b.s
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2014
Tranh ảnh một số làng nghề truyền thống/ Nguyễn Thị Hiếu b.s
Tác giả : Nguyễn Thị Hiếu b.s
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2013
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Giúp bé nhận biết và làm quen với chữ cái: Theo chương trình giáo dục mầm non mới : Trẻ 3 - 4 tuổi/ Phan Lan Anh, Nguyễn Minh Thảo, Thu Hằng
Tác giả : Phan Lan Anh, Nguyễn Minh Thảo, Thu Hằng
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2014
Tuyển tập bài hát, thơ ca, truyện kể ở nhà trẻ/ S.t., tuyển chọn: Nguyễn Thị Mai Chi, Trần Thu Trang
Tác giả : S.t., tuyển chọn: Nguyễn Thị Mai Chi, Trần Thu Trang
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2014
Chương trình giáo dục mầm non: Ban hành kèm theo Thông tư số 17/2009/TT-BGDĐT ngày 25 tháng 7 năm 2009 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2014
- Ấn phẩm định kỳ
- Chủ đề thế giới thực vật: Theo chương trình giáo dục mầm non mới : Dành cho trẻ 5 - 6 tuổi/ B.s.: Nguyễn Thị Hiếu, Nguyễn Thị Thanh Giang, Hoàng Thị Dinh ; Minh hoạ: Nguyễn Quang Phan
- Ấn phẩm định kỳ
- Chủ đề thế giới thực vật: Theo chương trình giáo dục mầm non mới : Dành cho trẻ 5 - 6 tuổi/ B.s.: Nguyễn Thị Hiếu, Nguyễn Thị Thanh Giang, Hoàng Thị Dinh ; Minh hoạ: Nguyễn Quang Phan
Ldr
|
|
01686aam 22007938a 4500
|
001
|
|
CLN251436162
|
005
|
__
|
20131016121043.0
|
008
|
__
|
131003s2013 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c7600đ$d4000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a372.21$bCH500Đ
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aChủ đề thế giới thực vật:$bTheo chương trình giáo dục mầm non mới : Dành cho trẻ 5 - 6 tuổi/$cB.s.: Nguyễn Thị Hiếu, Nguyễn Thị Thanh Giang, Hoàng Thị Dinh ; Minh hoạ: Nguyễn Quang Phan
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 1
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2013
|
300
|
__
|
$a20tr.:$btranh vẽ;$c19x27cm
|
490
|
0_
|
$aBé hoạt động và khám phá chủ đề
|
600
|
__
|
17
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aThực vật
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiáo dục mẫu giáo
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách mẫu giáo
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Quang Phan$eminh hoạ
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aHoàng Thị Dinh$eb.s.
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thị Thanh Giang$eb.s.
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thị Hiếu$eb.s.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|