- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Vở bài tập tự nhiên và xã hội 3/ Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga, Nguyễn Quý Thao

Vở bài tập tự nhiên và xã hội 3/ Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga, Nguyễn Quý Thao
Tác giả : Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga, Nguyễn Quý Thao
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2014
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 100tr.: minh hoạ; 24cm
ISBN : 9786040013149
Số phân loại : 372.3
Chủ đề : 1. Lớp 3. 2. Tự nhiên. 3. Vở bài tập. 4. Xã hội. 5. 7. 6. Sách đọc thêm.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Giáo dục
- Giáo dục tiểu học
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-532592.html |
Tài liệu cùng tác giả
Bộ sách giáo dục giới tính cho học sinh / Bùi Phương Nga, Nguyễn Phương Nga . Tập 6 , Sức khỏe sinh sản
Tác giả : Bùi Phương Nga, Nguyễn Phương Nga .
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2014
Tập bản đồ địa lí trung học cơ sở / Nguyễn Quý Thao, Nguyễn Trần Cầu (Đồng chủ biên)
Tác giả : Nguyễn Quý Thao, Nguyễn Trần Cầu (Đồng chủ biên)
Nhà xuất bản : Giáo Dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2010
Tập bản đồ : : Bài tập và bài thực hành Địa lí 12 / Lê Thông, Nguyễn Quý Thao, Thành Ngọc Linh
Tác giả : Lê Thông, Nguyễn Quý Thao, Thành Ngọc Linh
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2013
Tập bản đồ : : Bài tập và bài thực hành Địa lí 11 / Nguyễn Việt Hùng, Thành Ngọc Linh, Nguyễn Quý Thao
Tác giả : Nguyễn Việt Hùng, Thành Ngọc Linh, Nguyễn Quý Thao
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2013
Bài tập địa lí 12 : : Nâng cao / Lê Thông, Nguyễn Quý Thao, Phí Công Việt Sách bài tập
Tác giả : Lê Thông, Nguyễn Quý Thao, Phí Công Việt
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2008
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Tớ kể bạn nghe = : Hey friends ! listen up / Viện nghiên cứu Xã hội, kinh tế và môi trường (ISEE)
Tác giả : Viện nghiên cứu Xã hội, kinh tế và môi trường (ISEE)
Nhà xuất bản : Viện nghiên cứu Xã hội, kinh tế và môi trường (ISEE)
Năm xuất bản : 2014
Điều tra về tình hình và nội dung giáo dục môi trường ở ba cấp học tại quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ : : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu Khoa học của sinh viên / Trần Thị Hậu (Chủ nhiệm đề tài) ; Trần Thanh Thảo (Cán bộ hướng dẫn)
Tác giả : Trần Thị Hậu (Chủ nhiệm đề tài) ; Trần Thanh Thảo (Cán bộ hướng dẫn)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2013
Heath education : Elementary and middle scool applications / Susan K. Telljohann, Cynthia W. Symons, Beth Pateman
Tác giả : Susan K. Telljohann, Cynthia W. Symons, Beth Pateman
Nhà xuất bản : The McGraw-Hill Companies
Năm xuất bản : 2007
Plants / Richard Moyer ... [et al.] and National Geographic Society.
Tác giả : Richard Moyer ... [et al.] and National Geographic Society.
Nhà xuất bản : McGraw-Hill School Division
Năm xuất bản : 2000
Forces / Richard Moyer ... [et al.] and National Geographic Society.
Tác giả : Richard Moyer ... [et al.] and National Geographic Society.
Nhà xuất bản : McGraw-Hill School Division
Năm xuất bản : 2000
- Ấn phẩm định kỳ
- Vở bài tập tự nhiên và xã hội 3/ Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga, Nguyễn Quý Thao
- Ấn phẩm định kỳ
- Vở bài tập tự nhiên và xã hội 3/ Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga, Nguyễn Quý Thao
Ldr
|
|
01071aam 22004338a 4500
|
001
|
|
CLN251436876
|
005
|
__
|
20140310100300.0
|
008
|
__
|
140306s2014 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$a9786040013149$c7500đ$d320000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a372.3$bV460B
|
245
|
00
|
$aVở bài tập tự nhiên và xã hội 3/$cBùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga, Nguyễn Quý Thao
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 10
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2014
|
300
|
__
|
$a100tr.:$bminh hoạ;$c24cm
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aXã hội
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aVở bài tập
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 3
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTự nhiên
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đọc thêm
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Quý Thao
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Tuyết Nga
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aBùi Phương Nga$ech.b.
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|