- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Bé tập tô, tập vẽ: Dành cho trẻ 24 - 36 tháng tuổi : Theo Chương trình Giáo dục mầm non mới/ Nguyễn Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thu Hằng ; Hoạ sĩ: Đặng Hồng Quân

Bé tập tô, tập vẽ: Dành cho trẻ 24 - 36 tháng tuổi : Theo Chương trình Giáo dục mầm non mới/ Nguyễn Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thu Hằng ; Hoạ sĩ: Đặng Hồng Quân
Tác giả : Nguyễn Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thu Hằng ; Hoạ sĩ: Đặng Hồng Quân
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2013
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 24tr.: tranh vẽ; 17x24cm
Số phân loại : 372.21
Chủ đề : 1. 17. 2. Mẫu giáo. 3. Tập tô màu. 4. Tập vẽ. 5. 7. 6. 7. 7. Sách mẫu giáo.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Giáo dục
- Giáo dục tiểu học
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-533396.html |
Tài liệu cùng tác giả
Tranh hướng dẫn trẻ 3 - 4 tuổi tập tạo hình : Theo Chương trình Giáo dục mầm non / B.s.: Phùng Thị Tường, Đặng Lan Phương, Nguyễn Thị Thanh Huyền ; Vẽ tranh: Đặng Hồng Quân
Tác giả : B.s.: Phùng Thị Tường, Đặng Lan Phương, Nguyễn Thị Thanh Huyền ; Vẽ tranh: Đặng Hồng Quân
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2024
Phương pháp hiện thực hoá dòng tiền trong hoạt động đầu tư tài chính - tiền tệ và ngân hàng / Dương Thị Tuệ (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Huyền, Nguyễn Phương Nga, Nguyễn Văn Nam
Tác giả : Dương Thị Tuệ (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Huyền, Nguyễn Phương Nga, Nguyễn Văn Nam
Nhà xuất bản : Tri thức
Năm xuất bản : 2024
Phiếu đánh giá sự phát triển của trẻ 5 - 6 tuổi / Nguyễn Thị Thanh Huyền b.s.
Tác giả : Nguyễn Thị Thanh Huyền b.s.
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2024
Phiếu đánh giá sự phát triển của trẻ 4 - 5 tuổi / Nguyễn Thị Thanh Huyền b.s.
Tác giả : Nguyễn Thị Thanh Huyền b.s.
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2024
Phiếu đánh giá sự phát triển của trẻ 3 - 4 tuổi / Nguyễn Thị Thanh Huyền b.s.
Tác giả : Nguyễn Thị Thanh Huyền b.s.
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2024
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Xe chở nước đáng mến / Lời: Mijika ; Tranh: Liuzi ; Mặc Sinh dịch
Tác giả : Lời: Mijika ; Tranh: Liuzi ; Mặc Sinh dịch
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2024
Vì sau tớ nên đoàn kết? / 1980 Edu (Phương Thư)
Tác giả : 1980 Edu (Phương Thư)
Nhà xuất bản : Dân trí
Năm xuất bản : 2024
Vì sau tớ nên nhường nhịn? / 1980 Edu (Phương Thư)
Tác giả : 1980 Edu (Phương Thư)
Nhà xuất bản : Dân trí
Năm xuất bản : 2024
Vì sau tớ nên nhận lỗi? / 1980 Edu (Phương Thư)
Tác giả : 1980 Edu (Phương Thư)
Nhà xuất bản : Dân trí
Năm xuất bản : 2024
Vì sau tớ nên kiên trì? / 1980 Edu (Phương Thư)
Tác giả : 1980 Edu (Phương Thư)
Nhà xuất bản : Dân trí
Năm xuất bản : 2024
- Ấn phẩm định kỳ
- Bé tập tô, tập vẽ: Dành cho trẻ 24 - 36 tháng tuổi : Theo Chương trình Giáo dục mầm non mới/ Nguyễn Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thu Hằng ; Hoạ sĩ: Đặng Hồng Quân
- Ấn phẩm định kỳ
- Bé tập tô, tập vẽ: Dành cho trẻ 24 - 36 tháng tuổi : Theo Chương trình Giáo dục mầm non mới/ Nguyễn Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thu Hằng ; Hoạ sĩ: Đặng Hồng Quân
Ldr
|
|
01554aam 22007698a 4500
|
001
|
|
CLN251437539
|
005
|
__
|
20131011101004.0
|
008
|
__
|
131007s2013 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c8000đ$d5000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a372.21$bB200T
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aBé tập tô, tập vẽ:$bDành cho trẻ 24 - 36 tháng tuổi : Theo Chương trình Giáo dục mầm non mới/$cNguyễn Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thu Hằng ; Hoạ sĩ: Đặng Hồng Quân
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 2
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2013
|
300
|
__
|
$a24tr.:$btranh vẽ;$c17x24cm
|
490
|
__
|
0
|
600
|
__
|
17
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aMẫu giáo
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTập vẽ
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTập tô màu
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách mẫu giáo
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thị Thanh Huyền
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aĐặng Hồng Quân$ehoạ sĩ
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thu Hằng
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|