- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Công giáo & Cao đài hội ngộ phục sinh: Hiệp tuyển

Công giáo & Cao đài hội ngộ phục sinh: Hiệp tuyển
Nhà xuất bản : Tôn giáo
Năm xuất bản : 2013
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 75tr.: ảnh; 21cm
Số phân loại : 299.5
Chủ đề : 1. 17. 2. Đạo Cao đài. 3. 7. 4. 7. 5. 7.
- Danh mục
- Tôn giáo
- Các tôn giáo khác
- Những tôn giáo khác
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Trình bày quan niệm của người đạo Cao đài về Thượng Đế và về cuộc sống con người sau cái chết. Đức tin và vấn đề hôn nhân liên tôn giáo của người đạo Cao đài. Tương quan giữa chức sắc và đạo hữu Cao đài |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-533660.html |
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Quiet mind, fearless heart : : The Taoist path through stress and spirituality / Brian Luke Seaward
Tác giả : Brian Luke Seaward
Nhà xuất bản : John Wiley & Sons
Năm xuất bản : 2005
Norito : : A translation of the ancient Japanese ritural prayers / Donald L. Philippi; with a new preface by Joseph M. Kitagawa
Tác giả : Donald L. Philippi; with a new preface by Joseph M. Kitagawa
Nhà xuất bản : Princeton University Press
Năm xuất bản : 1990
Japanese mythology / Juliet Piggott
Tác giả : Juliet Piggott
Nhà xuất bản : Hamlyn
Năm xuất bản : 1969
Confucian personalities / Arthur F. Wright ... [ et al. ]
Tác giả : Arthur F. Wright ... [ et al. ]
Nhà xuất bản : Stanford University Press
Năm xuất bản : 1962
Confucius the man and the my / H. G. Creel
Tác giả : H. G. Creel
Nhà xuất bản : Routledge & Kegan Paul
Năm xuất bản : 1951
- Ấn phẩm định kỳ
- Công giáo & Cao đài hội ngộ phục sinh: Hiệp tuyển
- Ấn phẩm định kỳ
- Công giáo & Cao đài hội ngộ phục sinh: Hiệp tuyển
Ldr
|
|
01599aam 22007698a 4500
|
001
|
|
CLN251437765
|
005
|
__
|
20130919170940.0
|
008
|
__
|
130917s2013 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$d5000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a299.5$bC455G
|
100
|
__
|
0
|
245
|
00
|
$aCông giáo & Cao đài hội ngộ phục sinh:$bHiệp tuyển
|
260
|
__
|
$aH.:$bTôn giáo,$c2013
|
300
|
__
|
$a75tr.:$bảnh;$c21cm
|
490
|
__
|
0
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Đại đạo Tam Kỳ phổ độ. Chương trình Chung tay ấn tống kinh sách đại đạo
|
520
|
__
|
$aTrình bày quan niệm của người đạo Cao đài về Thượng Đế và về cuộc sống con người sau cái chết. Đức tin và vấn đề hôn nhân liên tôn giáo của người đạo Cao đài. Tương quan giữa chức sắc và đạo hữu Cao đài
|
600
|
__
|
17
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐạo Cao đài
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|