- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Bông hoa đào nhỏ kiêu căng/ Lời: Phùng Thị Tường ; Minh hoạ: Cẩm Nhung

Bông hoa đào nhỏ kiêu căng/ Lời: Phùng Thị Tường ; Minh hoạ: Cẩm Nhung
Tác giả : Lời: Phùng Thị Tường ; Minh hoạ: Cẩm Nhung
Nhà xuất bản : Nxb. Trẻ
Năm xuất bản : 2013
Nơi xuất bản : Tp. Hồ Chí Minh
Mô tả vật lý : 16tr.: tranh vẽ; 19cm
Số phân loại : 372.21
Tùng thư :
Giáo dục kĩ năng sống cho trẻ
Chủ đề : 1. 17. 2. Giáo dục mẫu giáo. 3. Kĩ năng sống. 4. 7. 5. 7. 6. Sách mẫu giáo.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Giáo dục
- Giáo dục tiểu học
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-535857.html |
Tài liệu cùng tác giả
Tranh hướng dẫn trẻ 3 - 4 tuổi tập tạo hình : Theo Chương trình Giáo dục mầm non / B.s.: Phùng Thị Tường, Đặng Lan Phương, Nguyễn Thị Thanh Huyền ; Vẽ tranh: Đặng Hồng Quân
Tác giả : B.s.: Phùng Thị Tường, Đặng Lan Phương, Nguyễn Thị Thanh Huyền ; Vẽ tranh: Đặng Hồng Quân
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2024
Tranh hướng dẫn trẻ 4 - 5 tuổi tập tạo hình : Theo Chương trình Giáo dục mầm non / B.s.: Phùng Thị Tường, Đặng Lan Phương, Nguyễn Thị Thanh Huyền ; Vẽ tranh: Đặng Hồng Quân
Tác giả : B.s.: Phùng Thị Tường, Đặng Lan Phương, Nguyễn Thị Thanh Huyền ; Vẽ tranh: Đặng Hồng Quân
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2024
Bé tập tạo hình : Theo Chương trình Giáo dục mầm non : Dành cho trẻ 24 - 36 tháng tuổi / Phùng Thị Tường, Nguyễn Thị Thanh Huyền, Đặng Lan Phương
Tác giả : Phùng Thị Tường, Nguyễn Thị Thanh Huyền, Đặng Lan Phương
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2024
Từ vựng Tiếng Anh 7: Theo Chương trình Khung của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Mai Lan Hương, Cẩm Nhung, Kim Ngọc
Tác giả : Mai Lan Hương, Cẩm Nhung, Kim Ngọc
Nhà xuất bản : Dân trí
Năm xuất bản : 2024
Từ vựng Tiếng Anh 6: Theo Chương trình Khung của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Mai Lan Hương, Cẩm Nhung, Kim Ngọc
Tác giả : Mai Lan Hương, Cẩm Nhung, Kim Ngọc
Nhà xuất bản : Dân trí
Năm xuất bản : 2024
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Việc dạy và học văn học thiếu nhi ở một số trường mầm non trên địa bàn tỉnh Hậu Giang - thực trạng và giải pháp : : Luận văn thạc sĩ khoa học giáo dục. Chuyên ngành Lí luận và Phương pháp dạy học bộ môn Văn và tiếng Việt / Phạm Thị Kiều Diễm ; Nguyễn Văn Nở (Cán bộ hướng dẫn khoa học)
Tác giả : Phạm Thị Kiều Diễm ; Nguyễn Văn Nở (Cán bộ hướng dẫn khoa học)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2011
Third grade success : : everything you need to know to help your child learn / Amy James
Tác giả : Amy James
Nhà xuất bản : Jossey-Bass
Năm xuất bản : 2005
First grade success : : Everything you need to know to help your child learn / Amy James
Tác giả : Amy James
Nhà xuất bản : Jossey-Bass
Năm xuất bản : 2005
Second grade success : : Everything you need to know to help your child learn / Amy James
Tác giả : Amy James
Nhà xuất bản : Jossey-Bass
Năm xuất bản : 2005
Teaching young children : : An introduction / Michael L. Henniger
Tác giả : Michael L. Henniger
Nhà xuất bản : Prentice Hall
Năm xuất bản : 2009
- Ấn phẩm định kỳ
- Bông hoa đào nhỏ kiêu căng/ Lời: Phùng Thị Tường ; Minh hoạ: Cẩm Nhung
- Ấn phẩm định kỳ
- Bông hoa đào nhỏ kiêu căng/ Lời: Phùng Thị Tường ; Minh hoạ: Cẩm Nhung
Ldr
|
|
01133aam 22005298a 4500
|
001
|
|
CLN251439674
|
005
|
__
|
20131015101010.0
|
008
|
__
|
131010s2013 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c11000đ$d3000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a372.21$bB455H
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aBông hoa đào nhỏ kiêu căng/$cLời: Phùng Thị Tường ; Minh hoạ: Cẩm Nhung
|
260
|
__
|
$aTp. Hồ Chí Minh:$bNxb. Trẻ,$c2013
|
300
|
__
|
$a16tr.:$btranh vẽ;$c19cm
|
490
|
0_
|
$aGiáo dục kĩ năng sống cho trẻ
|
600
|
__
|
17
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aKĩ năng sống
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiáo dục mẫu giáo
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách mẫu giáo
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aPhùng Thị Tường$elời
|
700
|
__
|
1
|
700
|
0_
|
$aCẩm Nhung$eminh hoạ
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|