- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Đi dép/ Phạm Hổ, Nguyễn Thị Thảo
Đi dép/ Phạm Hổ, Nguyễn Thị Thảo
Tác giả : Phạm Hổ, Nguyễn Thị Thảo
Nhà xuất bản : Mỹ thuật
Năm xuất bản : 2013
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 12tr.: tranh vẽ; 29cm
ISBN : 9786047801244
Số phân loại : 895.9221
Chủ đề : 1. 17. 2. $2Bộ TK TVQGVăn học thiếu nhi. 3. 7. 4. $2Bộ TK TVQGViệt Nam. 5. 7. 6. $2Bộ TK TVQGThơ.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-536847.html |
Tài liệu cùng tác giả
Tăng cường dạy học các bài tập thí nghiệm có liên hệ với thực tiễn nhằm phát triển tư duy cho học sinh cấp trung học cơ sở/ Trịnh Thị Thanh Mai, Nguyễn Thị Thảo
Tác giả : Trịnh Thị Thanh Mai, Nguyễn Thị Thảo
Bé đọc sách/ Phùng Ngọc Hùng, Phạm Hổ, Cao Xuân Thái
Tác giả : Phùng Ngọc Hùng, Phạm Hổ, Cao Xuân Thái
Nhà xuất bản : Mỹ thuật
Năm xuất bản : 2013
Mèo con đi học/ Phan Thị Vàng Anh, Nhược Thuỷ, Phạm Hổ, Tân Huyền
Tác giả : Phan Thị Vàng Anh, Nhược Thuỷ, Phạm Hổ, Tân Huyền
Nhà xuất bản : Mỹ thuật
Năm xuất bản : 2013
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Sóng thần đỏ: Tiểu thuyết/ Trần Đình Thắng
Tác giả : Trần Đình Thắng
Nhà xuất bản : Công an nhân dân
Năm xuất bản : 2013
Ở xã Tứ Yên - Những điều trông thấy: Tập bút ký/ Nguyễn Văn Lạc
Tác giả : Nguyễn Văn Lạc
Nhà xuất bản : Văn học
Năm xuất bản : 2013
Lưng chiều: Thơ/ Lăng Hồng Quang
Tác giả : Lăng Hồng Quang
Nhà xuất bản : Văn học
Năm xuất bản : 2013
Miền thơ bé: Thơ/ Nguyễn Minh Xuân
Tác giả : Nguyễn Minh Xuân
Nhà xuất bản : Văn học
Năm xuất bản : 2013
- Ấn phẩm định kỳ
- Đi dép/ Phạm Hổ, Nguyễn Thị Thảo
- Ấn phẩm định kỳ
- Đi dép/ Phạm Hổ, Nguyễn Thị Thảo
Ldr
|
|
01054aam 22005538a 4500
|
001
|
|
CLN251440522
|
005
|
__
|
20131105201103.0
|
008
|
__
|
131029s2013 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$a9786047801244$c50000đ$d2000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a895.9221$bĐ300D
|
100
|
1_
|
$aPhạm Hổ
|
245
|
10
|
$aĐi dép/$cPhạm Hổ, Nguyễn Thị Thảo
|
260
|
__
|
$aH.:$bMỹ thuật,$c2013
|
300
|
__
|
$a12tr.:$btranh vẽ;$c29cm
|
490
|
__
|
0
|
600
|
__
|
17
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aVăn học thiếu nhi
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aViệt Nam
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aThơ
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thị Thảo
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
0
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|