- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Kiến thức cơ bản và nâng cao đại số và giải tích 11: Theo chương trình phân ban THPT/ Phạm Phu (ch.b.), Phạm văn Chóng

Kiến thức cơ bản và nâng cao đại số và giải tích 11: Theo chương trình phân ban THPT/ Phạm Phu (ch.b.), Phạm văn Chóng
Tác giả : Phạm Phu (ch.b.), Phạm văn Chóng
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2013
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 224tr.: bảng; 24cm
Số phân loại : 512.0076
Chủ đề : 1. 17. 2. Bài tập. 3. Đại số. 4. Giải tích. 5. Lớp 11. 6. Ôn tập. 7. 7. 8. 7. 9. Sách đọc thêm.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-538738.html |
Tài liệu cùng tác giả
Bài tập Giải tích 12/ Vũ Tuấn (ch.b.), Lê Thị Thiên Hương, Nguyễn Thu Nga..
Tác giả : Vũ Tuấn (ch.b.), Lê Thị Thiên Hương, Nguyễn Thu Nga..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2023
Bài tập Giải tích 12/ Vũ Tuấn (ch.b.), Lê Thị Thiên Hương, Nguyễn Thu Nga..
Tác giả : Vũ Tuấn (ch.b.), Lê Thị Thiên Hương, Nguyễn Thu Nga..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2022
Bài tập Đại số và Giải tích 11/ Vũ Tuấn (ch.b.), Trần Văn Hạo, Đào Ngọc Nam..
Tác giả : Vũ Tuấn (ch.b.), Trần Văn Hạo, Đào Ngọc Nam..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2022
Bài tập Đại số 10/ Vũ Tuấn (ch.b.), Doãn Minh Cường, Trần Văn Hạo..
Tác giả : Vũ Tuấn (ch.b.), Doãn Minh Cường, Trần Văn Hạo..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2021
Bài tập Giải tích 12/ Vũ Tuấn (ch.b.), Lê Thị Thiên Hương, Nguyễn Thu Nga..
Tác giả : Vũ Tuấn (ch.b.), Lê Thị Thiên Hương, Nguyễn Thu Nga..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2021
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Phương pháp giải toán bất đẳng thức và cực trị : Dành cho học sinh lớp 8, 9 / Nguyễn Văn Dũng, Võ Quốc Bá Cẩn, Trần Quốc Anh
Tác giả : Nguyễn Văn Dũng, Võ Quốc Bá Cẩn, Trần Quốc Anh
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
Sổ tay kiến thức - phương pháp - dạng bài Toán Đại số và Hình học 7 : Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. Bộ Giáo dục và Đào tạo / Nguyễn Xuân Nam, Ngô Đình Minh
Tác giả : Nguyễn Xuân Nam, Ngô Đình Minh
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
Sổ tay kiến thức - phương pháp - dạng bài Toán Đại số và Hình học 6 : Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. Bộ Giáo dục và Đào tạo / Nguyễn Xuân Nam
Tác giả : Nguyễn Xuân Nam
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
Đại số đại cương / Phạm Thị Thu Thuỷ
Tác giả : Phạm Thị Thu Thuỷ
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2024
Luyện thi vào lớp 10 : Các chuyên đề trọng tâm theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018 / Mạnh Tường, Phạm Văn Vượng, Trần Văn Lực... . T.1 , Đại số
Tác giả : Mạnh Tường, Phạm Văn Vượng, Trần Văn Lực... .
Nhà xuất bản : Nxb. Thanh Hoá
Năm xuất bản : 2024
- Ấn phẩm định kỳ
- Kiến thức cơ bản và nâng cao đại số và giải tích 11: Theo chương trình phân ban THPT/ Phạm Phu (ch.b.), Phạm văn Chóng
- Ấn phẩm định kỳ
- Kiến thức cơ bản và nâng cao đại số và giải tích 11: Theo chương trình phân ban THPT/ Phạm Phu (ch.b.), Phạm văn Chóng
Ldr
|
|
01276aam 22005778a 4500
|
001
|
|
CLN251442150
|
005
|
__
|
20130925150921.0
|
008
|
__
|
130923s2013 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c46500đ$d1000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a512.0076$bK305T
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aKiến thức cơ bản và nâng cao đại số và giải tích 11:$bTheo chương trình phân ban THPT/$cPhạm Phu (ch.b.), Phạm văn Chóng
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 2
|
260
|
__
|
$aH.:$bĐại học Sư phạm,$c2013
|
300
|
__
|
$a224tr.:$bbảng;$c24cm
|
490
|
__
|
0
|
600
|
__
|
17
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aÔn tập
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aBài tập
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 11
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiải tích
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐại số
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đọc thêm
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
0
|
700
|
1_
|
$aPhạm văn Chóng
|
700
|
1_
|
$aPhạm Phu$ech.b.
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|