- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Giáo trình cơ sở ngôn ngữ học/ Hoàng Tất Thắng

Giáo trình cơ sở ngôn ngữ học/ Hoàng Tất Thắng
Tác giả : Hoàng Tất Thắng
Nhà xuất bản : Đại học Huế
Năm xuất bản : 2013
Nơi xuất bản : Huế
Mô tả vật lý : 146tr.: hình vẽ; 24cm
Số phân loại : 401
Chủ đề : 1. 17. 2. Ngôn ngữ học. 3. 7. 4. 7. 5. Giáo trình.
- Danh mục
- Ngôn ngữ
- Ngôn ngữ
- Triết lý và lý thuyết
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Trình bày khái niệm về ngôn ngữ và ngôn ngữ học, bản chất và chức năng của ngôn ngữ, hệ thống và kết cấu, nguồn gốc và sự phát triển của ngôn ngữ, phân loại các ngôn ngữ, chữ viết, ngữ âm, ngữ pháp, từ vựng - ngữ nghĩa |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-538770.html |
Tài liệu cùng tác giả
Loại từ trong tiếng Việt và văn học/ Hoàng Tất Thắng
Tác giả : Hoàng Tất Thắng
Nhà xuất bản : Văn học
Năm xuất bản : 2021
Giáo trình Cơ sở Ngôn ngữ học/ Hoàng Tất Thắng
Tác giả : Hoàng Tất Thắng
Nhà xuất bản : Đại học Huế
Năm xuất bản : 2020
Tài liệu hướng dẫn ôn tập và thi tốt nghiệp môn tiếng Việt và phương pháp giảng dạy tiếng Việt ở tiểu học/ Hoàng Tất Thắng (ch.b.), Nguyễn Thị Bạch Nhạn, Nguyễn Quốc Dũng..
Tác giả : Hoàng Tất Thắng (ch.b.), Nguyễn Thị Bạch Nhạn, Nguyễn Quốc Dũng..
Nhà xuất bản : Đại học Huế
Năm xuất bản : 2015
Giáo trình tiếng Việt/ Hoàng Tất Thắng
Tác giả : Hoàng Tất Thắng
Nhà xuất bản : Đại học Huế
Năm xuất bản : 2014
Tài liệu hướng dẫn ôn tập và thi tốt nghiệp môn tiếng Việt và phương pháp giảng dạy tiếng Việt ở tiểu học/ Hoàng Tất Thắng (ch.b.), Nguyễn Thị Bạch Nhạn, Nguyễn Quốc Dũng..
Tác giả : Hoàng Tất Thắng (ch.b.), Nguyễn Thị Bạch Nhạn, Nguyễn Quốc Dũng..
Nhà xuất bản : Đại học Huế
Năm xuất bản : 2013
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Tiếp cận đa ngành và liên ngành bản chất ngữ nghĩa từ vựng và hệ tầng kiểu loại nghĩa / Lê Quang Thiêm
Tác giả : Lê Quang Thiêm
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
Ngôn ngữ như một tạo thể có tính hệ thống - cấu trúc / V. M. Solntsev ; Dịch: Nguyễn Tuyết Minh, Mai Nguyễn Tuyết Hoa
Tác giả : V. M. Solntsev ; Dịch: Nguyễn Tuyết Minh, Mai Nguyễn Tuyết Hoa
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
Cùng con học nói / Sally Ward ; Nguyễn Tuấn Anh dịch ; Phạm Thị Hoài Anh h.đ.
Tác giả : Sally Ward ; Nguyễn Tuấn Anh dịch ; Phạm Thị Hoài Anh h.đ.
Nhà xuất bản : Phụ nữ Việt Nam
Năm xuất bản : 2024
Proceedings of the international conference on applied linguistics transformative trends in the Asia - Pacific region APCAL HANU / Duong Minh Hoang, Phi Thi Thu Trang, Nguyen Thi Quyen...
Tác giả : Duong Minh Hoang, Phi Thi Thu Trang, Nguyen Thi Quyen...
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
Construction of images in political speeches : A CDA study / Trần Thị Vân Thuỳ
Tác giả : Trần Thị Vân Thuỳ
Nhà xuất bản : Information and Communications
Năm xuất bản : 2024
- Ấn phẩm định kỳ
- Giáo trình cơ sở ngôn ngữ học/ Hoàng Tất Thắng
- Ấn phẩm định kỳ
- Giáo trình cơ sở ngôn ngữ học/ Hoàng Tất Thắng
Ldr
|
|
01447aam 22005658a 4500
|
001
|
|
CLN251442175
|
005
|
__
|
20131010171008.0
|
008
|
__
|
130930s2013 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$d1500b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a401$bGI-108T
|
100
|
1_
|
$aHoàng Tất Thắng
|
245
|
10
|
$aGiáo trình cơ sở ngôn ngữ học/$cHoàng Tất Thắng
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 2
|
260
|
__
|
$aHuế:$bĐại học Huế,$c2013
|
300
|
__
|
$a146tr.:$bhình vẽ;$c24cm
|
490
|
__
|
0
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Đại học Huế. Trung tâm Đào tạo Từ xa
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 144
|
520
|
__
|
$aTrình bày khái niệm về ngôn ngữ và ngôn ngữ học, bản chất và chức năng của ngôn ngữ, hệ thống và kết cấu, nguồn gốc và sự phát triển của ngôn ngữ, phân loại các ngôn ngữ, chữ viết, ngữ âm, ngữ pháp, từ vựng - ngữ nghĩa
|
600
|
__
|
17
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNgôn ngữ học
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiáo trình
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|