- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Nghiên cứu Nôm từ hướng tiếp cận liên ngành/ Lã Minh Hằng (ch.b.), Đào Phương Chi, Nguyễn Tuấn Cường..
![](http://www.emiclib.com/Content/Images/Cover/BookCover5.jpg)
Nghiên cứu Nôm từ hướng tiếp cận liên ngành/ Lã Minh Hằng (ch.b.), Đào Phương Chi, Nguyễn Tuấn Cường..
Tác giả : Lã Minh Hằng (ch.b.), Đào Phương Chi, Nguyễn Tuấn Cường..
Nhà xuất bản : Từ điển Bách Khoa
Năm xuất bản : 2013
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 399tr.: minh hoạ; 24cm
ISBN : 9786049320927
Số phân loại : 495.9227
Chủ đề : 1. 17. 2. $2Bộ TK TVQGChữ Nôm. 3. $2Bộ TK TVQGNghiên cứu. 4. $2Bộ TK TVQGNgôn ngữ học. 5. 7. 6. 7. 7. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Nghiên cứu chữ Nôm từ nhiều góc độ khác nhau: văn bản học, văn tự học, ngôn ngữ học lịch sử, văn hoá |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-538775.html |
Tài liệu cùng tác giả
Khảo cứu từ điển song ngữ Hán Việt Đại Nam Quốc Ngữ/ Nguyễn Văn San ; Lã Minh Hằng khảo, phiên, dịch, chú ; Vương Lộc h.đ
Tác giả : Nguyễn Văn San ; Lã Minh Hằng khảo, phiên, dịch, chú ; Vương Lộc h.đ
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2013
Bước đầu tìm hiểu việc nhuận sắc Đại Nam quốc sử diễn ca/ Lã Minh Hằng
Tác giả : Lã Minh Hằng
Các ký tự Hán với chức năng biểu thị ý nghĩa trong chữ Nôm Việt: Luận án TS Ngữ văn: 5.04.31/ Lã Minh Hằng
Tác giả : Lã Minh Hằng
Năm xuất bản : 1999
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Vở luyện viết chữ đẹp cho học sinh trung học cơ sở: Chủ đề: Quê hương đất nước/ Lê Xuân Đồng (ch.b.), Lưu Đức Hạnh, Lê Trường Nhật..
Tác giả : Lê Xuân Đồng (ch.b.), Lưu Đức Hạnh, Lê Trường Nhật..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2013
Vở luyện viết chữ đẹp cho học sinh trung học: Chủ đề: Bảo vệ môi trường/ Lê Xuân Đồng (ch.b.), Lưu Đức Hạnh, Trịnh Trọng Nam, Lê Trường Nhật
Tác giả : Lê Xuân Đồng (ch.b.), Lưu Đức Hạnh, Trịnh Trọng Nam, Lê Trường Nhật
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2013
Vở luyện viết chữ đẹp cho học sinh trung học: Chủ đề: Kĩ năng sống/ Lê Xuân Đồng (ch.b.), Lưu Đức Hạnh, Lê Trường Nhật..
Tác giả : Lê Xuân Đồng (ch.b.), Lưu Đức Hạnh, Lê Trường Nhật..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2013
Vở luyện viết chữ đẹp cho học sinh trung học cơ sở: Chủ đề: Kể chuyện Bác Hồ/ Lê Xuân Đồng (ch.b.), Lưu Đức Hạnh, Lê Trường Nhật..
Tác giả : Lê Xuân Đồng (ch.b.), Lưu Đức Hạnh, Lê Trường Nhật..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2013
Vở luyện viết chữ đẹp cho học sinh trung học: Chủ đề: An toàn giao thông/ Lê Xuân Đồng (ch.b.), Nguyễn Duy Hà, Lưu Đức Hạnh..
Tác giả : Lê Xuân Đồng (ch.b.), Nguyễn Duy Hà, Lưu Đức Hạnh..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2013
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghiên cứu Nôm từ hướng tiếp cận liên ngành/ Lã Minh Hằng (ch.b.), Đào Phương Chi, Nguyễn Tuấn Cường..
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghiên cứu Nôm từ hướng tiếp cận liên ngành/ Lã Minh Hằng (ch.b.), Đào Phương Chi, Nguyễn Tuấn Cường..
Ldr
|
|
01607aam 22006498a 4500
|
001
|
|
CLN251442180
|
005
|
__
|
20131011121015.0
|
008
|
__
|
131001s2013 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$a9786049320927$c100000đ$d300b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a495.9227$bNGH305C
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aNghiên cứu Nôm từ hướng tiếp cận liên ngành/$cLã Minh Hằng (ch.b.), Đào Phương Chi, Nguyễn Tuấn Cường..
|
260
|
__
|
$aH.:$bTừ điển Bách Khoa,$c2013
|
300
|
__
|
$a399tr.:$bminh hoạ;$c24cm
|
490
|
__
|
0
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Quỹ Phát triển Khoa học công nghệ Quốc gia
|
504
|
__
|
$aThư mục cuối mỗi bài. - Phụ lục: tr. 397-399
|
520
|
__
|
$aNghiên cứu chữ Nôm từ nhiều góc độ khác nhau: văn bản học, văn tự học, ngôn ngữ học lịch sử, văn hoá
|
600
|
__
|
17
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNgôn ngữ học
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aChữ Nôm
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNghiên cứu
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
700
|
1_
|
$eĐào Phương Chi
|
700
|
1_
|
$eNguyễn Tuấn Cường
|
700
|
1_
|
$eTrần Trọng Dương
|
700
|
1_
|
$eNguyễn Tô Lan
|
700
|
1_
|
$aLã Minh Hằng$ech.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|