- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Giáo trình bản đồ học/ Đỗ Vũ Sơn

Giáo trình bản đồ học/ Đỗ Vũ Sơn
Tác giả : Đỗ Vũ Sơn
Nhà xuất bản : Đại học Thái Nguyên
Năm xuất bản : 2013
Nơi xuất bản : Thái Nguyên
Mô tả vật lý : 224tr.: minh hoạ; 21cm
ISBN : 9786049150456
Số phân loại : 526
Chủ đề : 1. 17. 2. Bản đồ học. 3. Địa lí. 4. 7. 5. 7. 6. Giáo trình.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Giới thiệu những kiến thức cơ bản về bản đồ học và bản đồ địa lí, cơ sở toán học của bản đồ, ngôn ngữ bản đồ, khái quát hoá bản đồ, phân loại bản đồ địa lí, bản đồ địa lí với Hệ thông tin địa lí (GIS), Viễn thám (RS) và Hệ thống định vị toàn cầu (GPS), thành lập bản đồ địa lí, sử dụng bản đồ địa lí, bản đồ giáo khoa |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-538804.html |
Tài liệu cùng tác giả
Giáo trình dạy học trực tuyến môn địa lí/ Đỗ Vũ Sơn
Tác giả : Đỗ Vũ Sơn
Nhà xuất bản : Đại học Thái Nguyên
Năm xuất bản : 2018
Giáo trình bản đồ học/ Đỗ Vũ Sơn
Tác giả : Đỗ Vũ Sơn
Nhà xuất bản : Đại học Thái Nguyên
Năm xuất bản : 2016
Giáo trình dạy học trực tuyến môn địa lí/ Đỗ Vũ Sơn
Tác giả : Đỗ Vũ Sơn
Nhà xuất bản : Đại học Thái Nguyên
Năm xuất bản : 2016
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Phân tích tài liệu trọng lực ở vùng Đồng bằng sông Cửu Long : : Luận văn Thạc sĩ Vật lý. Chuyên ngành Vật lý lý thuyết và Vật lý toán / Nguyễn Thị Diễm Huyền ; Đặng Văn Liệt (Cán bộ hướng dẫn)
Tác giả : Nguyễn Thị Diễm Huyền ; Đặng Văn Liệt (Cán bộ hướng dẫn)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2018
Phương pháp mô hình tiến để giải bài toán ngược trọng lực với mô hình bồn trầm tích có mật độ thay đổi theo độ sâu : : Luận văn Thạc sĩ Vật lý. Chuyên ngành Vật lý lý thuyết và Vật lý toán / Lê Thị Mỹ Huyền ; Đặng Văn Liệt (Cán bộ hướng dẫn)
Tác giả : Lê Thị Mỹ Huyền ; Đặng Văn Liệt (Cán bộ hướng dẫn)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2018
Tadataka Ino : : The Japanese land-surveyor / Ryokichi Otani ; translated by Kazue Sugimura
Tác giả : Ryokichi Otani ; translated by Kazue Sugimura
Nhà xuất bản : Iwanami
Năm xuất bản : 1932
Xác định biên các cấu trúc địa chất ở vùng Nam Bộ bằng tài liệu trọng lực : : Luận văn Thạc sĩ Vật lý. Chuyên ngành Vật lý lý thuyết và Vật lý toán / Nguyễn Trần Thúy An ; Đặng Văn Liệt (Hướng dẫn khoa học)
Tác giả : Nguyễn Trần Thúy An ; Đặng Văn Liệt (Hướng dẫn khoa học)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2016
Nghiên cứu và ưng dụng công nghệ Gis trong chuẩn hóa cơ sở dữ liệu địa chính của tổ chức huyện PHú Quốc, Tỉnh Kiên Giang : (Luận văn tốt nghiệp cao học. Ngành: Quản lý đất đai) / Trần ThịThùy Trang ; Thái Thành Lượm (cán bộ hướng dẫn)
Tác giả : Trần ThịThùy Trang ; Thái Thành Lượm (cán bộ hướng dẫn)
Nhà xuất bản : Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2014
- Ấn phẩm định kỳ
- Giáo trình bản đồ học/ Đỗ Vũ Sơn
- Ấn phẩm định kỳ
- Giáo trình bản đồ học/ Đỗ Vũ Sơn
Ldr
|
|
01817aam 22007098a 4500
|
001
|
|
CLN251442208
|
005
|
__
|
20131025091059.0
|
008
|
__
|
131017s2013 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$a9786049150456$c65000đ$d600b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a526$bGI-108T
|
100
|
1_
|
$aĐỗ Vũ Sơn
|
245
|
10
|
$aGiáo trình bản đồ học/$cĐỗ Vũ Sơn
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 2
|
260
|
__
|
$aThái Nguyên:$bĐại học Thái Nguyên,$c2013
|
300
|
__
|
$a224tr.:$bminh hoạ;$c21cm
|
490
|
__
|
0
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Đại học Thái Nguyên. Trường đại học Sư phạm
|
520
|
__
|
$aGiới thiệu những kiến thức cơ bản về bản đồ học và bản đồ địa lí, cơ sở toán học của bản đồ, ngôn ngữ bản đồ, khái quát hoá bản đồ, phân loại bản đồ địa lí, bản đồ địa lí với Hệ thông tin địa lí (GIS), Viễn thám (RS) và Hệ thống định vị toàn cầu (GPS), thành lập bản đồ địa lí, sử dụng bản đồ địa lí, bản đồ giáo khoa
|
600
|
__
|
17
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐịa lí
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aBản đồ học
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiáo trình
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|