- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Đề cương bài giảng phương pháp dạy học sinh học 1/ Nguyễn Thị Hà, Nguyễn Thị Hằng
![](http://www.emiclib.com/Content/Images/Cover/BookCover37.jpg)
Đề cương bài giảng phương pháp dạy học sinh học 1/ Nguyễn Thị Hà, Nguyễn Thị Hằng
Tác giả : Nguyễn Thị Hà, Nguyễn Thị Hằng
Nhà xuất bản : Đại học Thái Nguyên
Năm xuất bản : 2013
Nơi xuất bản : Thái Nguyên
Mô tả vật lý : 95tr.: ảnh, bảng; 21cm
Số phân loại : 570.71
Chủ đề : 1. 17. 2. $2Bộ TK TVQGPhương pháp giảng dạy. 3. $2Bộ TK TVQGSinh học. 4. $2Bộ TK TVQGTrường phổ thông. 5. 7. 6. 7. 7. $2Bộ TK TVQGBài giảng. 8. $2Bộ TK TVQGĐề cương.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Giới thiệu vị trí, nhiệm vụ dạy học, cấu trúc, nội dung, các thành phần kiến thức, phương pháp dạy học, tổ chức và sử dụng thí nghiệm trong giảng dạy sinh học ở trường phổ thông; bao gồm các nội dung: thực vật học, động vật học, cơ thể người và vệ sinh, sinh học tế bào, sinh học và vi sinh học |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-538808.html |
Tài liệu cùng tác giả
Một số vấn đề chung về dạy học theo vấn đề/ Nguyễn Phúc Chỉnh, Nguyễn Thị Hằng
Tác giả : Nguyễn Phúc Chỉnh, Nguyễn Thị Hằng
Tuyển tập báo cáo khoa học năm 2013/ Nguyễn Thị Hằng, Đào Thanh Khê, Lê Thuý Nhung..
Tác giả : Nguyễn Thị Hằng, Đào Thanh Khê, Lê Thuý Nhung..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2013
Giáo trình phân tích dữ liệu và dự báo kinh tế/ Nguyễn Văn Huân, Phạm Việt Bình, Nguyễn Việt Hùng..
Tác giả : Nguyễn Văn Huân, Phạm Việt Bình, Nguyễn Việt Hùng..
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2013
Thành phần hoá học của rễ cốt khí củ ở Việt Nam: = Chemical constituents of the roots of reynoutria japoica houtt. growing in Vietnam/ Nguyễn Thị Hà, Trần Thanh Hà, Nguyễn Văn Đậu, Nguyễn Minh Khởi
Tác giả : Nguyễn Thị Hà, Trần Thanh Hà, Nguyễn Văn Đậu, Nguyễn Minh Khởi
Triterpenoid phân lập từ cao chiết n-Hexan của cây mua bà: = Triterpenoids isolated from n-Hexane extract of melastoma candidum D. Don/ Trần Thanh Hà, Nguyễn Minh Khởi, Phạm Thuỳ Dương..
Tác giả : Trần Thanh Hà, Nguyễn Minh Khởi, Phạm Thuỳ Dương..
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Giới thiệu đề thi trắc nghiệm tuyển sinh vào đại học - cao đẳng môn sinh học: Đề thi có bài giải chi tiết/ Tuyển chọn: Lê Đình Trung, Trịnh Nguyên Giao
Tác giả : Tuyển chọn: Lê Đình Trung, Trịnh Nguyên Giao
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2013
Sinh học 10: Sách giáo viên/ Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Trần Dụ Chi..
Tác giả : Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Trần Dụ Chi..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2013
Sinh học 10 nâng cao: Sách giáo viên/ Vũ Văn Vụ (tổng ch.b.), Vũ Đức Lưu (ch.b.), Nguyễn Như Hiền..
Tác giả : Vũ Văn Vụ (tổng ch.b.), Vũ Đức Lưu (ch.b.), Nguyễn Như Hiền..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2013
Giải bài tập sinh học 10: Theo Chương trình giảm tải/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân
Tác giả : Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2013
Đề cương bài giảng - Đại cương phương pháp dạy học sinh học/ Nguyễn Thị Hà, Nguyễn Thị Hằng
Tác giả : Nguyễn Thị Hà, Nguyễn Thị Hằng
Nhà xuất bản : Đại học Thái Nguyên
Năm xuất bản : 2013
- Ấn phẩm định kỳ
- Đề cương bài giảng phương pháp dạy học sinh học 1/ Nguyễn Thị Hà, Nguyễn Thị Hằng
- Ấn phẩm định kỳ
- Đề cương bài giảng phương pháp dạy học sinh học 1/ Nguyễn Thị Hà, Nguyễn Thị Hằng
Ldr
|
|
01939aam 22007338a 4500
|
001
|
|
CLN251442212
|
005
|
__
|
20131025101012.0
|
008
|
__
|
131017s2013 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c20000đ$d300b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a570.71$bĐ250C
|
100
|
1_
|
$aNguyễn Thị Hà
|
245
|
10
|
$aĐề cương bài giảng phương pháp dạy học sinh học 1/$cNguyễn Thị Hà, Nguyễn Thị Hằng
|
260
|
__
|
$aThái Nguyên:$bĐại học Thái Nguyên,$c2013
|
300
|
__
|
$a95tr.:$bảnh, bảng;$c21cm
|
490
|
__
|
0
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Đại học Thái Nguyên. Trường đại học Sư phạm
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 95
|
520
|
__
|
$aGiới thiệu vị trí, nhiệm vụ dạy học, cấu trúc, nội dung, các thành phần kiến thức, phương pháp dạy học, tổ chức và sử dụng thí nghiệm trong giảng dạy sinh học ở trường phổ thông; bao gồm các nội dung: thực vật học, động vật học, cơ thể người và vệ sinh, sinh học tế bào, sinh học và vi sinh học
|
600
|
__
|
17
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTrường phổ thông
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSinh học
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aPhương pháp giảng dạy
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐề cương
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aBài giảng
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thị Hằng
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|