- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- 한국 도시 60년의 이야기/ 손정목. 2 부

한국 도시 60년의 이야기/ 손정목. 2 부
Tác giả : 손정목.
Nhà xuất bản : 한울
Năm xuất bản : 2005
Nơi xuất bản : 파주
Mô tả vật lý : 347 p.: 삽도; 23 cm
ISBN : 8946034114
Số phân loại : 951.95
Chủ đề : 1. Lịch sử. 2. Hàn Quốc. 3. Seoul.
Tài liệu cùng tác giả
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Kim chi và IT / Kim Choong Soon ; Nghiêm Thị Bích Diệp, Vũ Ngọc Anh (dịch) ; Nguyễn Hòa (Hiệu đính)
Tác giả : Kim Choong Soon ; Nghiêm Thị Bích Diệp, Vũ Ngọc Anh (dịch) ; Nguyễn Hòa (Hiệu đính)
Nhà xuất bản : Hội nhà văn
Năm xuất bản : 2007
Hồi ký cựu tổng thống Hàn Quốc Lee Myung Bak : : Không có gì là huyền thoại / Lee Myung Bak ; Lê Huy Khoa (dịch)
Tác giả : Lee Myung Bak ; Lê Huy Khoa (dịch)
Nhà xuất bản : Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2017
Pictorial Chosen and Manchuria : : Compiled in commemoration of the decennial of the Bank of Chosen
Nhà xuất bản : The Bank of Chosen
Năm xuất bản : 1919
The economic and social modernization of the Republic of Korea / Edward S. Mason ... [et al.] with Leroy Jones ... [et al.].
Tác giả : Edward S. Mason ... [et al.] with Leroy Jones ... [et al.].
Nhà xuất bản : Council on East Asian Studies, Harvard University
Năm xuất bản : 1980
Culture shock! : : Korea : A survival guide to customs and etiquette / Sonja Vegdahl and Ben Seunghwa Hur.
Tác giả : Sonja Vegdahl and Ben Seunghwa Hur.
Nhà xuất bản : Marshall Cavendish
Năm xuất bản : 2005
×
- Ấn phẩm định kỳ
- 한국 도시 60년의 이야기/ 손정목. 2 부
×
- Ấn phẩm định kỳ
- 한국 도시 60년의 이야기/ 손정목. 2 부
×
Ldr
|
|
00701aam 22002418a 4500
|
001
|
|
CLN251442519
|
005
|
__
|
20140514080553.0
|
008
|
__
|
131205s2005 ||||||korsd
|
020
|
__
|
$a8946034114
|
041
|
0_
|
$akor
|
082
|
14
|
$214$a951.95$b한000국
|
100
|
1_
|
$a손정목
|
245
|
10
|
$a한국 도시 60년의 이야기/$c손정목.$n2 부
|
260
|
__
|
$a파주:$b한울,$c2005
|
300
|
__
|
$a347 p.:$b삽도;$c23 cm
|
504
|
__
|
$a참고문헌 수록
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLịch sử
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aHàn Quốc
|
653
|
__
|
$aSeoul
|
773
|
__
|
$a손정목$d한울$d파주$d2005$t한국 도시 60년의 이야기$w581275$z8946034092
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|