- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Kỷ yếu Việt học số 22: = Cahiers d'études Vietnamiennes No/ Caroline Herbelin, Nguyễn Thị Ngọc Hải, Lương Cân Liêm..

Kỷ yếu Việt học số 22: = Cahiers d'études Vietnamiennes No/ Caroline Herbelin, Nguyễn Thị Ngọc Hải, Lương Cân Liêm..
Tác giả : Caroline Herbelin, Nguyễn Thị Ngọc Hải, Lương Cân Liêm..
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2013
Nơi xuất bản : Tp. Hồ Chí Minh
Mô tả vật lý : 121tr.: minh hoạ; 24cm
ISBN : 9786049180200
Số phân loại : 959.7
Chủ đề : 1. 17. 2. Chính trị. 3. Kinh tế. 4. Lịch sử. 5. Văn học. 6. 7. 7. Việt Nam. 8. 7. 9. Kỉ yếu. 10. Sách song ngữ.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Tập hợp những bài viết, những bài báo, bài nghiên cứu, các sáng tác của các tác giả Việt Nam ở nhiều lĩnh vực kinh tế, chính trị, lịch sử, văn học... giúp độc giả thấy được các góc nhìn đa diện về đất nước và con người Việt Nam |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-539668.html |
Tài liệu cùng tác giả
Chất lượng sống cảm nhận từ kịch "Dạ cổ hoài lang" / Nguyễn Thị Ngọc Hải
Tác giả : Nguyễn Thị Ngọc Hải
24h sống xanh : Tháng 03 - 2020 / Phương Hạnh, Hy Lam, Ben Ngô...
Tác giả : Phương Hạnh, Hy Lam, Ben Ngô...
Nhà xuất bản : Phụ nữ Việt Nam
Năm xuất bản : 2020
Phạm Xuân Ẩn - Tên người như cuộc đời/ Nguyễn Thị Ngọc Hải
Tác giả : Nguyễn Thị Ngọc Hải
Nhà xuất bản : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2023
24h Sống xanh/ Quảng Yên, Phương Thu Thuỷ, Nguyễn Thị Ngọc Hải... ; Ảnh: Thái Khương... T.7, Chuyên đề Tết Xanh 2021: Ăn lành sống khoẻ
Tác giả : Quảng Yên, Phương Thu Thuỷ, Nguyễn Thị Ngọc Hải... ; Ảnh: Thái Khương...
Nhà xuất bản : Phụ nữ Việt Nam
Năm xuất bản : 2023
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Trần Hưng Đạo nhà quân sự thiên tài / Viện Lịch sử Quân sự Việt Nam
Tác giả : Viện Lịch sử Quân sự Việt Nam
Nhà xuất bản : Chính trị Quốc gia
Năm xuất bản : 2000
L'itinéraire de Ho Chi Minh jusqu'à 1945 / Tran Dan Tien
Tác giả : Tran Dan Tien
Nhà xuất bản : Thế Giới
Năm xuất bản : 1999
Bài giảng lịch sử Việt Nam hiện đại 1954 - 1975 / Nguyễn Hoàng Vinh (Biên soạn)
Tác giả : Nguyễn Hoàng Vinh (Biên soạn)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2000
Bài giảng đại cương lịch sử Việt Nam / Khoa Năng Lập (Biên soạn)
Tác giả : Khoa Năng Lập (Biên soạn)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2000
Bài giảng lịch sử địa phương / Nguyễn Hoàng Vinh (Biên soạn)
Tác giả : Nguyễn Hoàng Vinh (Biên soạn)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2000
- Ấn phẩm định kỳ
- Kỷ yếu Việt học số 22: = Cahiers d'études Vietnamiennes No/ Caroline Herbelin, Nguyễn Thị Ngọc Hải, Lương Cân Liêm..
- Ấn phẩm định kỳ
- Kỷ yếu Việt học số 22: = Cahiers d'études Vietnamiennes No/ Caroline Herbelin, Nguyễn Thị Ngọc Hải, Lương Cân Liêm..
Ldr
|
|
01948aam 22007458a 4500
|
001
|
|
CLN251442946
|
005
|
__
|
20130919160954.0
|
008
|
__
|
130911s2013 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$a9786049180200$d200b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a959.7$bK600Y
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aKỷ yếu Việt học số 22:$b= Cahiers d'études Vietnamiennes No/$cCaroline Herbelin, Nguyễn Thị Ngọc Hải, Lương Cân Liêm..
|
260
|
__
|
$aTp. Hồ Chí Minh:$bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh,$c2013
|
300
|
__
|
$a121tr.:$bminh hoạ;$c24cm
|
490
|
__
|
0
|
520
|
__
|
$aTập hợp những bài viết, những bài báo, bài nghiên cứu, các sáng tác của các tác giả Việt Nam ở nhiều lĩnh vực kinh tế, chính trị, lịch sử, văn học... giúp độc giả thấy được các góc nhìn đa diện về đất nước và con người Việt Nam
|
546
|
__
|
$aChính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Pháp
|
600
|
__
|
17
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLịch sử
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aKinh tế
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aChính trị
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aVăn học
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aViệt Nam
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aKỉ yếu
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách song ngữ
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aSophie Nguyễn
|
700
|
1_
|
$aLương Cân Liêm
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thị Ngọc Hải
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aHerbelin, Caroline
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aTrần Đình Lâm
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|