- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- English practice 6: Bồi dưỡng HS khá, giỏi. Biên soạn theo chương trình SGK tiếng Anh 6 mới/ Lê Thị Diễm Tú
![](http://www.emiclib.com/Content/Images/Cover/BookCover34.jpg)
English practice 6: Bồi dưỡng HS khá, giỏi. Biên soạn theo chương trình SGK tiếng Anh 6 mới/ Lê Thị Diễm Tú
Tác giả : Lê Thị Diễm Tú
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2013
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 192tr.: minh hoạ; 24cm
Số phân loại : 428
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGBài tập. 2. $2Bộ TK TVQGLớp 6. 3. $2Bộ TK TVQGTiếng Anh. 4. 7. 5. 7. 6. $2Bộ TK TVQGSách đọc thêm. 7. 7.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-540583.html |
Tài liệu cùng tác giả
English practice 6: Bồi dưỡng HS khá - giỏi. Biên soạn theo chương trình và SGK tiếng Anh 6 mới/ Lê Thị Diễm Tú
Tác giả : Lê Thị Diễm Tú
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2013
English Practice 8: Bồi dưỡng HS khá - giỏi : Biên soạn theo chương trình và SGK tiếng Anh 8 mới/ Lê Thị Diễm Tú
Tác giả : Lê Thị Diễm Tú
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2012
English Practice 7: Bồi dưỡng HS khá - giỏi : Biên soạn theo chương trình và SGK tiếng Anh 7 mới/ Lê Thị Diễm Tú
Tác giả : Lê Thị Diễm Tú
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2012
English Practice 9: Bồi dưỡng HS khá - giỏi. Biên soạn theo chương trình và SGK tiếng Anh 9 mới../ Lê Thị Diễm Tú
Tác giả : Lê Thị Diễm Tú
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2007
English Practice 8: Bồi dưỡng HS khá - giỏi. Biên soạn theo chương trình và SGK tiếng Anh 8 mới/ Lê Thị Diễm Tú
Tác giả : Lê Thị Diễm Tú
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2007
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Tuyển tập các bài luận - viết nâng cao: Tuyển chọn các bài luận, bài viết tiếng Anh mới và hay nhất trong các kỳ thi gần đây../ Fernando Rajamanikam, V. Navaratnam. T.2
Tác giả : Fernando Rajamanikam, V. Navaratnam.
Nhà xuất bản : Nxb. Trẻ
Năm xuất bản : 2014
Giáo trình tiếng Anh: = Let's Study English : Dùng cho sinh viên các trường Trung học chuyên nghiệp và Dạy nghề/ Đỗ Tuấn Minh (ch.b.), Phạm Thu Hà, Nguyễn Lê Hường
Tác giả : Đỗ Tuấn Minh (ch.b.), Phạm Thu Hà, Nguyễn Lê Hường
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2014
Bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng Anh 12: Dành cho HS khá, giỏi & HS các khối chuyên Anh/ Nguyễn Phú Thọ
Tác giả : Nguyễn Phú Thọ
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2013
Bài giảng Anh văn chuyên ngành công nghệ thông tin: Dùng cho sinh viên trường Cao đẳng nghề Bách Khoa Hà Nội/ Thạc Bình Cường
Tác giả : Thạc Bình Cường
Nhà xuất bản : Lao động Xã hội
Năm xuất bản : 2014
Vở bài tập tiếng Anh 9/ Vũ Thị Lợi (ch.b.), Nguyễn Kim Hiền, Nguyễn Mai Phương
Tác giả : Vũ Thị Lợi (ch.b.), Nguyễn Kim Hiền, Nguyễn Mai Phương
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2014
- Ấn phẩm định kỳ
- English practice 6: Bồi dưỡng HS khá, giỏi. Biên soạn theo chương trình SGK tiếng Anh 6 mới/ Lê Thị Diễm Tú
- Ấn phẩm định kỳ
- English practice 6: Bồi dưỡng HS khá, giỏi. Biên soạn theo chương trình SGK tiếng Anh 6 mới/ Lê Thị Diễm Tú
Ldr
|
|
01125aam 22005298a 4500
|
001
|
|
CLN251443765
|
005
|
__
|
20131111101151.0
|
008
|
__
|
131107s2013 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c30000đ$d1000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a428$bE204P
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aEnglish practice 6:$bBồi dưỡng HS khá, giỏi. Biên soạn theo chương trình SGK tiếng Anh 6 mới/$cLê Thị Diễm Tú
|
250
|
__
|
$aIn lần 2
|
260
|
__
|
$aH.:$bĐại học Quốc gia Hà Nội,$c2013
|
300
|
__
|
$a192tr.:$bminh hoạ;$c24cm
|
490
|
__
|
0
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aBài tập
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 6
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTiếng Anh
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đọc thêm
|
655
|
__
|
7
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aLê Thị Diễm Tú
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
0
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|