- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Các dạng đề kiểm tra tiếng Việt 1/ Phương Nam s.t., b.s
![](http://www.emiclib.com/Content/Images/Cover/BookCover25.jpg)
Các dạng đề kiểm tra tiếng Việt 1/ Phương Nam s.t., b.s
Tác giả : Phương Nam s.t., b.s
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2013
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 126tr.: minh hoạ; 24cm
Số phân loại : 372.6
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGĐề kiểm tra. 2. $2Bộ TK TVQGLớp 1. 3. $2Bộ TK TVQGTiếng Việt. 4. 7. 5. 7. 6. $2Bộ TK TVQGSách đọc thêm. 7. 7.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Giáo dục
- Giáo dục tiểu học
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-540584.html |
Tài liệu cùng tác giả
Hướng dẫn làm những bài văn hay 2 - 3 - 4 - 5: Dành cho học sinh tiểu học/ Phương Nam s.t., b.s
Tác giả : Phương Nam s.t., b.s
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2013
Các dạng đề kiểm tra Tiếng Việt: Dành cho học sinh tiểu học/ Phương Nam s.t., b.s
Tác giả : Phương Nam s.t., b.s
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2014
Tuyển chọn những bài văn hay: Dành cho học sinh tiểu học/ Phương Nam b.s., giới tiệu
Tác giả : Phương Nam b.s., giới tiệu
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2012
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Văn 3: Liên tưởng. Tạo ra một ý/ Nhóm Cánh Buồm
Tác giả : Nhóm Cánh Buồm
Nhà xuất bản : Tri thức
Năm xuất bản : 2014
Hướng dẫn học tiếng Việt 3: Theo chuẩn kiến thức - kỹ năng/ Lê Anh Xuân, Nguyễn Thị Hương Lan
Tác giả : Lê Anh Xuân, Nguyễn Thị Hương Lan
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2014
Lời giải vở bài tập tiếng Việt 4/ Vũ Khắc Tuân. T.1
Tác giả : Vũ Khắc Tuân.
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2014
Bài tập tiếng Mông: = Jăngx shuv Hmông ntơưr/ Vũ Văn Sông. Q.2
Tác giả : Vũ Văn Sông.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2014
Bài tập tiếng Mông/ = Jăngx shuv Hmông ntơưr
Tác giả : = Jăngx shuv Hmông ntơưr
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2014
- Ấn phẩm định kỳ
- Các dạng đề kiểm tra tiếng Việt 1/ Phương Nam s.t., b.s
- Ấn phẩm định kỳ
- Các dạng đề kiểm tra tiếng Việt 1/ Phương Nam s.t., b.s
Ldr
|
|
01067aam 22005298a 4500
|
001
|
|
CLN251443766
|
005
|
__
|
20131111101141.0
|
008
|
__
|
131107s2013 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c36000đ$d5000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a372.6$bC101D
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aCác dạng đề kiểm tra tiếng Việt 1/$cPhương Nam s.t., b.s
|
260
|
__
|
$aH.:$bĐại học Quốc gia Hà Nội,$c2013
|
300
|
__
|
$a126tr.:$bminh hoạ;$c24cm
|
490
|
__
|
0
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 1
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐề kiểm tra
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTiếng Việt
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đọc thêm
|
655
|
__
|
7
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aPhương Nam$es.t., b.s.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
0
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|