- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Đa dạng sinh kế cho cộng đồng dễ bị tổn thương ở khu vực chịu ảnh hưởng của thảm hoạ tự nhiên: = Project report on local livelihood diversification for vulnerable people in natural disaster prone area/ Ngô Tùng Đức, Lê Thái Hùng, Đào Duy Hạnh... ; Ch.b.: Lê Văn An, Ueru Tanaka

Đa dạng sinh kế cho cộng đồng dễ bị tổn thương ở khu vực chịu ảnh hưởng của thảm hoạ tự nhiên: = Project report on local livelihood diversification for vulnerable people in natural disaster prone area/ Ngô Tùng Đức, Lê Thái Hùng, Đào Duy Hạnh... ; Ch.b.: Lê Văn An, Ueru Tanaka
Tác giả : Ngô Tùng Đức, Lê Thái Hùng, Đào Duy Hạnh... ; Ch.b.: Lê Văn An, Ueru Tanaka
Nhà xuất bản : Nông nghiệp
Năm xuất bản : 2013
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 267tr., 8tr. ảnh mầu: minh hoạ; 24cm
Số phân loại : 338.1095974
Chủ đề : 1. 17. 2. Ảnh hưởng. 3. Giải pháp. 4. Kinh tế nông nghiệp. 5. Phát triển cộng đồng. 6. Tái định cư. 7. Thiên tai. 8. 7. 9. Miền Trung. 10. Việt Nam. 11. Báo cáo.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Kinh tế học
- Sản xuất
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Gồm các bài báo cáo hoạt động nghiên cứu nhằm nâng cao khả năng thích nghi với thảm hoạ tự nhiên tại các tỉnh miền Trung nước ta về những vấn đề: xây dựng mô hình học tập về hệ sinh thái rừng tự nhiên phục hồi, sử dụng tài nguyên rau rừng, nuôi trồng thuỷ sản, cơ cấu cây trồng, phát triển cộng đồng, mô hình nuôi gà sao và ong mật, sinh kế thích ứng sau tái định cư... |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-541268.html |
Tài liệu cùng tác giả
Kỹ thuật nuôi trồng thủy sản : : Nuôi tôm / Lê Văn An, Nguyễn Trung Nghĩa
Tác giả : Lê Văn An, Nguyễn Trung Nghĩa
Nhà xuất bản : Nhà xuất bản Đà Nẵng
Năm xuất bản : 2002
So sánh ảnh hưởng của 5 loại thuốc sát trùng trong việc canh tác lúa IR-20 / Lê Văn An, Nguyễn Ngọc Sáng, Võ Đình Bình
Tác giả : Lê Văn An, Nguyễn Ngọc Sáng, Võ Đình Bình
Nhà xuất bản : Viện Đại Học Cần Thơ - Trường Cao Đẳng Nông Nghiệp
Năm xuất bản : 1973
Giáo trình Giải tích hàm: Không gian mêtric, không gian tôpô/ Thái Thuần Quang (ch.b.), Lê Văn An, Nguyễn Văn Thành, Nguyễn Đặng Thiên Thư
Tác giả : Thái Thuần Quang (ch.b.), Lê Văn An, Nguyễn Văn Thành, Nguyễn Đặng Thiên Thư
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
Hướng dẫn tổ chức Hoạt động trải nghiệm tiểu học: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Định Thị Kim Thoa (ch.b.), Bùi Ngọc Diệp, Lê Thái Hưng..
Tác giả : Định Thị Kim Thoa (ch.b.), Bùi Ngọc Diệp, Lê Thái Hưng..
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2023
Hướng dẫn tổ chức Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp trung học cơ sở theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Đinh Thị Kim Thoa (ch.b.), Bùi Ngọc Diệp, Lê Thái Hưng..
Tác giả : Đinh Thị Kim Thoa (ch.b.), Bùi Ngọc Diệp, Lê Thái Hưng..
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2023
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Forest products = : Produits forestiers= Productos forestales
Nhà xuất bản : FAO
Năm xuất bản : 2004
Công nghiệp hoá hiện đại hoá nông nghiệp và nông thôn ở Việt Nam / Nguyễn Kế Tuấn
Tác giả : Nguyễn Kế Tuấn
Năm xuất bản : 2006
Thúc đẩy công cuộc phát triển nông thôn ở Việt Nam : : Tăng trưởng, công bằng và đa dạng hóa / Ngân Hàng Thế Giới . P.4 , Đa dạng hóa nông nghiệp ở Việt Nam
Tác giả : Ngân Hàng Thế Giới .
Nhà xuất bản : The World Bank
Năm xuất bản : 2006
Thúc đẩy công cuộc phát triển nông thôn ở Việt Nam : : Tăng trưởng, công bằng và đa dạng hóa / Ngân Hàng Thế Giới . P.3 , Điều chỉnh chi tiêu công và thể chế ngành trước những thử thách đối với nông nghiệp và nông thôn
Tác giả : Ngân Hàng Thế Giới .
Nhà xuất bản : The World Bank
Năm xuất bản : 2006
- Ấn phẩm định kỳ
- Đa dạng sinh kế cho cộng đồng dễ bị tổn thương ở khu vực chịu ảnh hưởng của thảm hoạ tự nhiên: = Project report on local livelihood diversification for vulnerable people in natural disaster prone area/ Ngô Tùng Đức, Lê Thái Hùng, Đào Duy Hạnh... ; Ch.b.: Lê Văn An, Ueru Tanaka
- Ấn phẩm định kỳ
- Đa dạng sinh kế cho cộng đồng dễ bị tổn thương ở khu vực chịu ảnh hưởng của thảm hoạ tự nhiên: = Project report on local livelihood diversification for vulnerable people in natural disaster prone area/ Ngô Tùng Đức, Lê Thái Hùng, Đào Duy Hạnh... ; Ch.b.: Lê Văn An, Ueru Tanaka
Ldr
|
|
02468aam 22006618a 4500
|
001
|
|
CLN251444353
|
005
|
__
|
20131101151147.0
|
008
|
__
|
131022s2013 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$d300b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a338.1095974$bĐ100D
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aĐa dạng sinh kế cho cộng đồng dễ bị tổn thương ở khu vực chịu ảnh hưởng của thảm hoạ tự nhiên:$b= Project report on local livelihood diversification for vulnerable people in natural disaster prone area/$cNgô Tùng Đức, Lê Thái Hùng, Đào Duy Hạnh... ; Ch.b.: Lê Văn An, Ueru Tanaka
|
260
|
__
|
$aH.:$bNông nghiệp,$c2013
|
300
|
__
|
$a267tr., 8tr. ảnh mầu:$bminh hoạ;$c24cm
|
490
|
__
|
0
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Trường đại học Nông Lâm - Đại học Huế. Trường Sau Đại học về Nghiên cứu Môi trường Toàn cầu - Đại học Kyoto
|
504
|
__
|
$aThư mục sau mỗi bài. - Phụ lục cuối chính văn
|
520
|
__
|
$aGồm các bài báo cáo hoạt động nghiên cứu nhằm nâng cao khả năng thích nghi với thảm hoạ tự nhiên tại các tỉnh miền Trung nước ta về những vấn đề: xây dựng mô hình học tập về hệ sinh thái rừng tự nhiên phục hồi, sử dụng tài nguyên rau rừng, nuôi trồng thuỷ sản, cơ cấu cây trồng, phát triển cộng đồng, mô hình nuôi gà sao và ong mật, sinh kế thích ứng sau tái định cư...
|
600
|
__
|
17
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aPhát triển cộng đồng
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiải pháp
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aKinh tế nông nghiệp
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTái định cư
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aẢnh hưởng
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aThiên tai
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aMiền Trung
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aViệt Nam
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aBáo cáo
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNgô Tùng Đức
|
700
|
1_
|
$aUeru Tanaka$ech.b.
|
700
|
1_
|
$aLê Văn An$ech.b.
|
700
|
1_
|
$aHoàng Hải Lý
|
700
|
1_
|
$aTrần Quốc Thịnh
|
700
|
1_
|
$aLê Thái Hùng
|
700
|
1_
|
$aĐào Duy Hạnh
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|