- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Người yêu kẹo ngọt/ Xảo Lạc Chi ; Thanh Huế dịch
![](http://www.emiclib.com/Content/Images/Cover/BookCover3.jpg)
Người yêu kẹo ngọt/ Xảo Lạc Chi ; Thanh Huế dịch
Tác giả : Xảo Lạc Chi ; Thanh Huế dịch
Nhà xuất bản : Văn học ; Công ty Văn hoá Hương Thuỷ
Năm xuất bản : 2013
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 271tr.: tranh vẽ; 21cm
Số phân loại : 895.1
Chủ đề : 1. 17. 2. $2Bộ TK TVQGVăn học hiện đại. 3. 7. 4. $2Bộ TK TVQGTrung Quốc. 5. 7. 6. $2Bộ TK TVQGTiểu thuyết.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-542471.html |
X
Nhan đề :
Xếp giá :
Bạn đọc :
Ngày mượn :
Hạn trả :
Tài liệu cùng tác giả
10 vạn câu hỏi vì sao: Bách khoa tri thức phổ thông = Knowledge for the children/ Thanh Huệ
Tác giả : Thanh Huệ
Nhà xuất bản : Mỹ thuật
Năm xuất bản : 2013
Thị trường chứng khoán Việt Nam khởi sắc nhờ thông tin từ kinh tế vĩ mô/ La Hường, Thanh Huệ
Tác giả : La Hường, Thanh Huệ
Hãy thay tôi yêu anh ấy: Tiểu thuyết/ Hạ Tuyết Duyên ; Thanh Huế dịch
Tác giả : Hạ Tuyết Duyên ; Thanh Huế dịch
Nhà xuất bản : Văn học
Năm xuất bản : 2013
Phổ biến nghề ở nông thôn/ Vân Anh, Thanh Huệ b.s
Tác giả : Vân Anh, Thanh Huệ b.s
Nhà xuất bản : Văn hoá Dân tộc
Năm xuất bản : 2001
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Người yêu kẹo ngọt/ Xảo Lạc Chi ; Thanh Huế dịch
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Người yêu kẹo ngọt/ Xảo Lạc Chi ; Thanh Huế dịch
×
Ldr
|
|
01200aam 22006018a 4500
|
001
|
|
CLN251445410
|
005
|
__
|
20131015151041.0
|
008
|
__
|
131009s2013 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c70000đ$d2000b
|
041
|
1_
|
$avie$hchi
|
082
|
14
|
$214$a895.1$bNG558Y
|
100
|
__
|
0
|
110
|
1_
|
$aXảo Lạc Chi
|
245
|
10
|
$aNgười yêu kẹo ngọt/$cXảo Lạc Chi ; Thanh Huế dịch
|
260
|
__
|
$aH.:$bVăn học ; Công ty Văn hoá Hương Thuỷ,$c2013
|
300
|
__
|
$a271tr.:$btranh vẽ;$c21cm
|
490
|
__
|
0
|
600
|
__
|
17
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aVăn học hiện đại
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTrung Quốc
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTiểu thuyết
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
0_
|
$aThanh Huế$edịch
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|