- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Thánh ngôn hiệp tuyển: Bổn thứ nhất

Thánh ngôn hiệp tuyển: Bổn thứ nhất
Nhà xuất bản : Tôn giáo
Năm xuất bản : 2013
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 192tr.; 19cm
Số phân loại : 299.5
Chủ đề : 1. 17. 2. Đạo Cao đài. 3. Giáo lí. 4. 7. 5. 7. 6. Sách song ngữ.
- Danh mục
- Tôn giáo
- Các tôn giáo khác
- Những tôn giáo khác
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Giới thiệu thánh ngôn giáo lý của đạo Cao Đài. Những lời dạy của Đức Chí Tôn về đức tin, sự tín lễ và mọi điều trong cuôc sống cho con dân của đạo Cao Đài |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-543385.html |
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
I Ching : : The book of change / John Blofeld ; Foreword: Lama Anagarika Govinda
Tác giả : John Blofeld ; Foreword: Lama Anagarika Govinda
Nhà xuất bản : Mandala Books
Năm xuất bản : 1965
Đạo giáo - Triết lý nhân sinh / Nguyễn Xuân Huy ; Đại Đức Thích Minh Nghiêm (Hiệu đính)
Tác giả : Nguyễn Xuân Huy ; Đại Đức Thích Minh Nghiêm (Hiệu đính)
Nhà xuất bản : Thời đại
Năm xuất bản : 2010
Quiet mind, fearless heart : : The Taoist path through stress and spirituality / Brian Luke Seaward
Tác giả : Brian Luke Seaward
Nhà xuất bản : John Wiley & Sons
Năm xuất bản : 2005
Norito : : A translation of the ancient Japanese ritural prayers / Donald L. Philippi; with a new preface by Joseph M. Kitagawa
Tác giả : Donald L. Philippi; with a new preface by Joseph M. Kitagawa
Nhà xuất bản : Princeton University Press
Năm xuất bản : 1990
Japanese mythology / Juliet Piggott
Tác giả : Juliet Piggott
Nhà xuất bản : Hamlyn
Năm xuất bản : 1969
- Ấn phẩm định kỳ
- Thánh ngôn hiệp tuyển: Bổn thứ nhất
- Ấn phẩm định kỳ
- Thánh ngôn hiệp tuyển: Bổn thứ nhất
Ldr
|
|
01597aam 22007938a 4500
|
001
|
|
CLN251446194
|
005
|
__
|
20130919170944.0
|
008
|
__
|
130912s2013 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$d5000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a299.5$bTH107N
|
100
|
__
|
0
|
245
|
00
|
$aThánh ngôn hiệp tuyển:$bBổn thứ nhất
|
260
|
__
|
$aH.:$bTôn giáo,$c2013
|
300
|
__
|
$a192tr.;$c19cm
|
490
|
__
|
0
|
500
|
__
|
$aĐầu bìa sách ghi: Đại Đạo Tam Kỳ phổ độ
|
520
|
__
|
$aGiới thiệu thánh ngôn giáo lý của đạo Cao Đài. Những lời dạy của Đức Chí Tôn về đức tin, sự tín lễ và mọi điều trong cuôc sống cho con dân của đạo Cao Đài
|
546
|
__
|
$aChính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Pháp
|
600
|
__
|
17
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐạo Cao đài
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiáo lí
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách song ngữ
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|