- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Tài liệu hướng dẫn xây dựng chương trình đào tạo thực địa/ B.s.: Nguyễn Văn Tư, Nguyễn Văn Sơn (ch.b.), Đàm Khải Hoàn..
![](http://www.emiclib.com/Content/Images/Cover/BookCover24.jpg)
Tài liệu hướng dẫn xây dựng chương trình đào tạo thực địa/ B.s.: Nguyễn Văn Tư, Nguyễn Văn Sơn (ch.b.), Đàm Khải Hoàn..
Tác giả : B.s.: Nguyễn Văn Tư, Nguyễn Văn Sơn (ch.b.), Đàm Khải Hoàn..
Nhà xuất bản : Y học
Năm xuất bản : 2013
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 98tr.: bảng; 21cm
Số phân loại : 362.1
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGChương trình đào tạo. 2. $2Bộ TK TVQGThực địa. 3. $2Bộ TK TVQGY học cộng đồng. 4. 7. 5. 7. 6. $2Bộ TK TVQGTài liệu hướng dẫn.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Trình bày các hướng dẫn xây dựng chương trình đào tạo, lựa chọn cộng đồng đào tạo và chuẩn bị cho đào tạo, tổ chức thực hiện chương trình đào tạo thực địa và theo dõi, giám sát, lượng giá sinh viên |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-543685.html |
Tài liệu cùng tác giả
Bài giảng y học gia đình/ B.s.: Nguyễn Văn Sơn (ch.b.), Dương Hồng Thái, Hạc Văn Vinh..
Tác giả : B.s.: Nguyễn Văn Sơn (ch.b.), Dương Hồng Thái, Hạc Văn Vinh..
Nhà xuất bản : Y học
Năm xuất bản : 2013
Giáo trình chụp cắt lớp vi tính: Sách dùng cho đại học và cao đẳng kỹ thuật hình ảnh/ B.s.: Trần Văn Việt (ch.b.), Nguyễn Văn Sơn, Nguyễn Văn Thắng..
Tác giả : B.s.: Trần Văn Việt (ch.b.), Nguyễn Văn Sơn, Nguyễn Văn Thắng..
Nhà xuất bản : Y học
Năm xuất bản : 2014
Thực hành lâm sàng sản phụ khoa/ B.s.: Nguyễn Văn Tư, Phạm Thị Quỳnh Hoa (ch.b.), Lê Minh Chính..
Tác giả : B.s.: Nguyễn Văn Tư, Phạm Thị Quỳnh Hoa (ch.b.), Lê Minh Chính..
Nhà xuất bản : Y học
Năm xuất bản : 2013
Hội đồng nhân dân tỉnh Bắc Ninh và Thường trực Hội đồng nhân dân các huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh nhiệm kỳ 2011 - 2016/ B.s.: Hoàng Sỹ Hạnh, Nguyễn Thị Thuỷ, Nguyễn Văn Tú, Nguyễn Đức Bình
Tác giả : B.s.: Hoàng Sỹ Hạnh, Nguyễn Thị Thuỷ, Nguyễn Văn Tú, Nguyễn Đức Bình
Nhà xuất bản : Chính trị Quốc gia
Năm xuất bản : 2013
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Y học xã hội và xã hội học sức khoẻ/ B.s.: Đào Văn Dũng, Đỗ Văn Dung (ch.b.), Lê Đình Phan..
Tác giả : B.s.: Đào Văn Dũng, Đỗ Văn Dung (ch.b.), Lê Đình Phan..
Nhà xuất bản : Chính trị Quốc gia
Năm xuất bản : 2013
Xây dựng cơ sở y tế - một chiến lược quan trọng của ngành y tế Việt Nam/ Phạm Mạnh Hùng
Tác giả : Phạm Mạnh Hùng
Những thách thức trong cuộc chiến chống đại dịch HIV/AIDS ở Việt Nam/ Nguyễn Văn Hanh
Tác giả : Nguyễn Văn Hanh
- Ấn phẩm định kỳ
- Tài liệu hướng dẫn xây dựng chương trình đào tạo thực địa/ B.s.: Nguyễn Văn Tư, Nguyễn Văn Sơn (ch.b.), Đàm Khải Hoàn..
- Ấn phẩm định kỳ
- Tài liệu hướng dẫn xây dựng chương trình đào tạo thực địa/ B.s.: Nguyễn Văn Tư, Nguyễn Văn Sơn (ch.b.), Đàm Khải Hoàn..
Ldr
|
|
01762aam 22006378a 4500
|
001
|
|
CLN251446452
|
005
|
__
|
20140313100337.0
|
008
|
__
|
140304s2013 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$d800b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a362.1$bT103L
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aTài liệu hướng dẫn xây dựng chương trình đào tạo thực địa/$cB.s.: Nguyễn Văn Tư, Nguyễn Văn Sơn (ch.b.), Đàm Khải Hoàn..
|
260
|
__
|
$aH.:$bY học,$c2013
|
300
|
__
|
$a98tr.:$bbảng;$c21cm
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Trường đại học Y Dược Thái Nguyên; Dự án Việt Nam - Hà Lan
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 97-98
|
520
|
__
|
$aTrình bày các hướng dẫn xây dựng chương trình đào tạo, lựa chọn cộng đồng đào tạo và chuẩn bị cho đào tạo, tổ chức thực hiện chương trình đào tạo thực địa và theo dõi, giám sát, lượng giá sinh viên
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aThực địa
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aChương trình đào tạo
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aY học cộng đồng
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTài liệu hướng dẫn
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Văn Sơn$ech.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aĐàm Thị Tuyết$ebs.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Văn Tư$ech.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aHạc Văn Vinh$ebs.
|
700
|
1_
|
$aĐàm Khải Hoàn$ebs.
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|