![](http://www.emiclib.com/Content/Images/Cover/BookCover2.jpg)
Tranh cô hướng dẫn trẻ 3 - 4 tuổi nhận biết và làm quen với chữ cái/ B.s.: Phan Lan Anh, Đặng Phương Lan, Thu Hằng
Tác giả : B.s.: Phan Lan Anh, Đặng Phương Lan, Thu Hằng
Nhà xuất bản : Giáo dục ; Công ty Mỹ thuật và Truyền thông
Năm xuất bản : 2013
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 31tờ: tranh màu; 42cm
Số phân loại : 372.21
Chủ đề : 1. 17. 2. $2Bộ TK TVQGChữ cái. 3. $2Bộ TK TVQGGiáo dục mẫu giáo. 4. 7. 5. $2Bộ TK TVQGTranh màu.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Giáo dục
- Giáo dục tiểu học
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-544357.html |
Tài liệu cùng tác giả
Tranh hướng dẫn trẻ 5 - 6 tuổi tập tạo hình: Theo chương trình giáo dục mầm non mới/ Phùng Thị Tường, Nguyễn Thị Thanh Huyền, Đặng Lan Phương
Tác giả : Phùng Thị Tường, Nguyễn Thị Thanh Huyền, Đặng Lan Phương
Nhà xuất bản : Giáo dục ; Công ty Sách Dân tộc
Năm xuất bản : 2013
Tranh hướng dẫn trẻ 3 - 4 tuổi tập tạo hình: Theo chương trình giáo dục mầm non mới/ Phùng Thị Tường, Nguyễn Thị Thanh Huyền, Đặng Lan Phương
Tác giả : Phùng Thị Tường, Nguyễn Thị Thanh Huyền, Đặng Lan Phương
Nhà xuất bản : Giáo dục ; Công ty Sách Dân tộc
Năm xuất bản : 2013
Tranh hướng dẫn trẻ 4 - 5 tuổi tập tạo hình: Theo chương trình giáo dục mầm non mới/ Phùng Thị Tường, Nguyễn Thị Thanh Huyền, Đặng Lan Phương
Tác giả : Phùng Thị Tường, Nguyễn Thị Thanh Huyền, Đặng Lan Phương
Nhà xuất bản : Giáo dục ; Công ty Sách Dân tộc
Năm xuất bản : 2013
Chủ đề quê hương đất nước: Theo Chương trình giáo dục mầm non mới : Dành cho trẻ 3 - 4 tuổi/ B.s.: Phan Lan Anh, Nguyễn Thị Hiếu, Nguyễn Thị Thanh Giang ; Minh hoạ: Đỗ Chiến Công
Tác giả : B.s.: Phan Lan Anh, Nguyễn Thị Hiếu, Nguyễn Thị Thanh Giang ; Minh hoạ: Đỗ Chiến Công
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2013
Vì sao bé Bin nín khóc?: Truyện tranh/ S.t., b.s.: Phan Lan Anh, Nguyễn Thu Hằng ; Tranh: Đào Xuân Thành
Tác giả : S.t., b.s.: Phan Lan Anh, Nguyễn Thu Hằng ; Tranh: Đào Xuân Thành
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2013
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Khám phá bản thân/ Shi Ji Mao ; Phạm Phương Anh dịch
Tác giả : Shi Ji Mao ; Phạm Phương Anh dịch
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2014
Giáo trình lí luận và phương pháp hướng dẫn trẻ làm quen với môi trường xung quanh/ Hoàng Thị Phương
Tác giả : Hoàng Thị Phương
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2014
Giáo dục âm nhạc: Sách dùng cho đào tạo Cử nhân Giáo dục Mầm non/ Phạm Thị Hoà. T.2, Phương pháp giáo dục âm nhạc
Tác giả : Phạm Thị Hoà.
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2014
Giáo dục âm nhạc: Sách dùng cho đào tạo Cử nhân Giáo dục Mầm non/ Phạm Thị Hoà
Tác giả : Phạm Thị Hoà
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2014
Tấm lòng bé nhỏ: Quan tâm đến người khác: Vui làm việc tốt. Bày tỏ lòng thành. Biết nghĩ cho người khác/ Lời: Lữ Lệ Na ; Tranh: Nguyên Nhuệ Phương, Tôn Dĩ Vỹ ; Thanh Tùng dịch
Tác giả : Lời: Lữ Lệ Na ; Tranh: Nguyên Nhuệ Phương, Tôn Dĩ Vỹ ; Thanh Tùng dịch
Nhà xuất bản : Mỹ thuật
Năm xuất bản : 2014
- Ấn phẩm định kỳ
- Tranh cô hướng dẫn trẻ 3 - 4 tuổi nhận biết và làm quen với chữ cái/ B.s.: Phan Lan Anh, Đặng Phương Lan, Thu Hằng
- Ấn phẩm định kỳ
- Tranh cô hướng dẫn trẻ 3 - 4 tuổi nhận biết và làm quen với chữ cái/ B.s.: Phan Lan Anh, Đặng Phương Lan, Thu Hằng
Ldr
|
|
01097akm 22004458a 4500
|
001
|
|
CLN251447051
|
005
|
__
|
20131123191120.0
|
008
|
__
|
131114s2013 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c40000đ$d1000đ
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a372.21$bTR107C
|
100
|
__
|
0
|
245
|
00
|
$aTranh cô hướng dẫn trẻ 3 - 4 tuổi nhận biết và làm quen với chữ cái/$cB.s.: Phan Lan Anh, Đặng Phương Lan, Thu Hằng
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 2
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục ; Công ty Mỹ thuật và Truyền thông,$c2013
|
300
|
__
|
$a31tờ:$btranh màu;$c42cm
|
600
|
__
|
17
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aChữ cái
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiáo dục mẫu giáo
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTranh màu
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aĐặng Lan Phương$eb.s.
|
700
|
1_
|
$aPhan Lan Anh$eb.s.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
0_
|
$aThu Hằng$eb.s.
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
FT
|